Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Thông tin sản phẩm
Fujifilm Apeos C3567: Bứt Phá Hiệu Suất, Đón Đầu Kỷ Nguyên Chuyển Đổi Số!
Xin chào các bạn, những người luôn tìm kiếm sự đổi mới và hiệu quả trong công việc! Hôm nay, tôi rất hào hứng giới thiệu đến các bạn một sản phẩm máy in đa chức năng mới nhất từ Fujifilm – Apeos C3567. Đây không chỉ là một chiếc máy in thông thường, mà là một trợ thủ đắc lực giúp doanh nghiệp của bạn bứt phá hiệu suất, tối ưu hóa quy trình làm việc và đón đầu kỷ nguyên chuyển đổi số.
Fujifilm Apeos C3567 – "Trợ Thủ" Đắc Lực Cho Doanh Nghiệp Thời Đại Mới:
So Sánh Fujifilm Apeos C3567 và Fujifilm Apeos C3570:
Để các bạn có cái nhìn trực quan hơn, tôi đã tổng hợp những điểm khác biệt chính giữa Apeos C3567 và model cũ C3570 trong bảng so sánh dưới đây:
Tính Năng | Fujifilm Apeos C3567 | Fujifilm Apeos C3570 |
---|---|---|
Tốc độ quét | 160 trang/phút (2 mặt) (DADF B5-PC) | 160 trang/phút (2 mặt) (DADF B2-PC) |
Màn hình điều khiển | 10.1 inch | 10.1 inch |
Công nghệ mực | Mực in nhiệt độ thấp, tiết kiệm năng lượng hơn 15 độ C | Mực in thông thường |
Vật liệu tái chế | Vỏ thân máy, khay và các bộ phận khác đều được làm từ nhựa tái chế | không có |
Tính năng quét | Scan Delivery Light, quét tài liệu không chuẩn, biên lai dễ dàng hơn, tự động nhận diện kích cỡ | Scan Delivery |
Tính năng fax | Paperless Fax Delivery - số hóa fax | Fax thông thường |
Kết nối đám mây | Tích hợp tốt hơn với FUJIFILM IWpro và các dịch vụ đám mây bên thứ ba | Tích hợp đám mây cơ bản |
Trọng lượng máy | 90 kg (khi có lắp đặt Mô-đun 3 khay tùy chọn.) Nhẹ hơn 27% so với model cũ |
124kg Kiểu máy 4 Khay (DADF B2-PC) |
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Kết Luận:
Fujifilm Apeos C3567 là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một chiếc máy in đa chức năng hiệu suất cao, đa năng, bảo mật và thân thiện với môi trường. Với những cải tiến đáng kể so với model cũ, Apeos C3567 chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và đón đầu xu hướng chuyển đổi số.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ với tôi nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Liên hệ ngay HOTLINE 0943 888 223 để được tư vấn và báo giá!
#Fujifilm #ApeosC2567 #ApeosC3067 #ApeosC3567 #MáyPhotocopymàu #MáyIn #MáyScan #VănPhòng #GiáTốt #SEO
Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Tính Năng
|
Thông Số Kỹ Thuật
|
Tốc độ in/sao chụp
|
Màu/Đen trắng: 35 trang/phút (A4 LEF)
|
Thời gian khởi động
|
20 giây hoặc ít hơn (ở 23 độ C)
|
Thời gian khôi phục
|
11.9 giây hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ, ở 23 độ C)
|
Độ phân giải in
|
1.200 x 2.400 dpi
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Khổ giấy bản gốc
|
Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm
|
Khổ giấy
|
Khay 1: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 90 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
Khay 2, 3, 4: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Tùy chỉnh: 140 x 182 mm - 297 x 432 m
|
|
Khay tay: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 89 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
|
Trọng lượng giấy
|
Khay giấy: 52 - 300 gsm
|
Khay tay: 52 - 300 gsm
|
|
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên
|
Đen trắng: 5.9 giây
|
Màu: 7.9 giây
|
|
Bộ nhớ
|
6 GB (Hệ thống: 4GB, Trang: 2GB)
|
Ổ cứng
|
256 GB
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 520 tờ x 1 khay + Khay tay 96 tờ
|
Tối đa: 4.176 tờ (khi có thêm các khay tùy chọn)
|
|
Dung lượng khay giấy ra
|
Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF)
|
Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF)
|
|
Kích thước
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 785 mm (cấu hình 1 khay)
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 888 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
Rộng 587 x Sâu 671 x Cao 1136 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ hoặc mô-đun 3 khay)
|
|
Trọng lượng
|
67 kg (cấu hình 1 khay)
|
82 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
88 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ)
|
|
90 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 3 khay)
|
|
Nguồn điện
|
AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
|
Mức tiêu thụ điện
|
Tối đa: 1.76 kW (AC220 V +/- 10 %) / 1.92 kW (AC240 V +/- 10 %)
|
Chế độ nghỉ: 0.3 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ Nguồn điện Thấp: 61 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ sẵn sàng: 97 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Tốc độ quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Đen trắng/Màu: 80 trang/phút (Quét 1 mặt)
|
Đen trắng/Màu: 160 trang/phút (Quét 2 mặt)
|
|
Dung lượng bộ nạp và đảo bản gốc
|
130 tờ
|
Khổ giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A6, tùy chỉnh 49 x 85 mm - 297 x 432 mm
|
Trọng lượng giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
38 - 128 gsm (1 mặt), 50 - 128 gsm (2 mặt), tùy chỉnh 49 x 85 mm - 55 x 91 mm (38 - 209 gsm)
|
Chức năng Fax (Tùy chọn)
|
Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11 x 17", Tài liệu dài (600mm)
|
Khổ giấy ra: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5
|
|
Thời gian truyền: 2 - 3 giây
|
|
Chế độ truyền: ITU-T G3
|
|
Đường truyền: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng (G3)
|
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0
|
Tùy chọn: USB 3.0, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac)
|
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL5 / PCL6
|
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM
|
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows 11 (64bit), Windows 10 (32bit/64bit), Windows Server 2022/2019/2016 (64bit), macOS 14/13/12/11/10.15
|