Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Fujifilm Apeos C2567 là một thiết bị đa chức năng in màu A3 với nhiều cải tiến đáng kể so với các dòng máy trước, đặc biệt là so với Apeos C2560. Dưới đây là so sánh chi tiết hơn về các điểm khác biệt chính giữa hai dòng máy này, dựa trên thông tin từ các nguồn cung cấp:
Fujifilm Apeos C2567:
Apeos C2560:
So sánh trực tiếp:
Tính năng | Apeos C2567 | Apeos C2560 |
---|---|---|
Tốc độ quét 2 mặt | 160 trang/phút | 80 trang/phút |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Làm việc từ xa | Tích hợp FUJIFILM IWpro, Fax không giấy | Kết nối LAN không dây, thiết bị di động, đám mây |
Số hóa tài liệu | Scan Delivery Light, tạo mẫu quét, OCR nâng cao | Quét trực tiếp vào USB, chuyển đổi định dạng |
Bảo mật | Mã hóa SSD, nhiều tính năng bảo mật nâng cao | Xác thực người dùng, mã hóa tài liệu |
Tiết kiệm năng lượng | Công nghệ mực mới, vật liệu tái chế | Đầu in LED, chế độ tiết kiệm năng lượng |
Khay giấy | Tối đa 4176 tờ | Tối đa 2096 tờ |
Khởi động | 20 giây | 22-28 giây |
Kết luận:
Apeos C2567 vượt trội hơn hẳn so với Apeos C2560 về tốc độ quét, đặc biệt là quét hai mặt, bảng điều khiển trực quan hơn, các tính năng làm việc từ xa và số hóa tài liệu tiên tiến hơn. C2567 cũng có nhiều cải tiến về bảo mật, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ người dùng. Trong khi C2560 vẫn là một thiết bị đa chức năng tốt, C2567 rõ ràng là một lựa chọn nâng cấp đáng giá cho các doanh nghiệp cần hiệu suất và tính năng cao hơn, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số.
Liên hệ ngay HOTLINE 0943 888 223 để được tư vấn và báo giá!
#Fujifilm #ApeosC2567 #ApeosC3067 #ApeosC3567 #MáyPhotocopymàu #MáyIn #MáyScan #VănPhòng #GiáTốt #SEO
Tính Năng
|
Thông Số Kỹ Thuật
|
Tốc độ in/sao chụp
|
Màu/Đen trắng: 25 trang/phút (A4 LEF)
|
Thời gian khởi động
|
20 giây hoặc ít hơn (ở 23 độ C)
|
Thời gian khôi phục
|
11.9 giây hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ, ở 23 độ C)
|
Độ phân giải in
|
1.200 x 2.400 dpi
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Khổ giấy bản gốc
|
Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm
|
Khổ giấy
|
Khay 1: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 90 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
Khay 2, 3, 4: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Tùy chỉnh: 140 x 182 mm - 297 x 432 mm
|
|
Khay tay: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 89 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
|
Trọng lượng giấy
|
Khay giấy: 52 - 300 gsm
|
Khay tay: 52 - 300 gsm
|
|
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên
|
Đen trắng: 5.9 giây
|
Màu: 7.9 giây
|
|
Bộ nhớ
|
6 GB (Hệ thống: 4GB, Trang: 2GB)
|
Ổ cứng
|
256 GB
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 520 tờ x 1 khay + Khay tay 96 tờ
|
Tối đa: 4.176 tờ (khi có thêm các khay tùy chọn)
|
|
Dung lượng khay giấy ra
|
Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF)
|
Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF)
|
|
Kích thước
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 785 mm (cấu hình 1 khay)
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 888 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
Rộng 587 x Sâu 671 x Cao 1136 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ hoặc mô-đun 3 khay)
|
|
Trọng lượng
|
67 kg (cấu hình 1 khay)
|
82 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
88 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ)
|
|
90 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 3 khay)
|
|
Nguồn điện
|
AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
|
Mức tiêu thụ điện
|
Tối đa: 1.76 kW (AC220 V +/- 10 %) / 1.92 kW (AC240 V +/- 10 %)
|
Chế độ nghỉ: 0.3 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ Nguồn điện Thấp: 61 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ sẵn sàng: 97 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Tốc độ quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Đen trắng/Màu: 80 trang/phút (Quét 1 mặt)
|
Đen trắng/Màu: 160 trang/phút (Quét 2 mặt)
|
|
Dung lượng bộ nạp và đảo bản gốc
|
130 tờ
|
Khổ giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A6, tùy chỉnh 49 x 85 mm - 297 x 432 mm
|
Trọng lượng giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
38 - 128 gsm (1 mặt), 50 - 128 gsm (2 mặt), tùy chỉnh 49 x 85 mm - 55 x 91 mm (38 - 209 gsm
|
Chức năng Fax (Tùy chọn)
|
Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11 x 17", Tài liệu dài (600mm)
|
Khổ giấy ra: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5
|
|
Thời gian truyền: 2 - 3 giây
|
|
Chế độ truyền: ITU-T G3
|
|
Đường truyền: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng (G3)
|
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0
|
Tùy chọn: USB 3.0, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac)
|
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL5 / PCL6
|
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM
|
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows 11 (64bit), Windows 10 (32bit/64bit), Windows Server 2022/2019/2016 (64bit), macOS 14/13/12/11/10.15
|