Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy in phun Riso ComColor black FW1230 – Trải nghiệm sự khác biệt với máy in nhỏ gọn cực nhanh này thực sự mang lại.
Sức mạnh của máy in phun:
Dạng in | Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng |
Loại mực | Mực in gốc dầu |
Độ phân giải in | Chuẩn: 600 dpi x 600 dpi |
Mức Thang xám | 3 thang xám |
Độ phân giải xử lý dữ liệu | Chuẩn: 600 dpi × 600 dpi |
Thời gian khởi động | 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23°C (73.4°F)) |
Thời gian cho bản in đầu | 5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
Thời gian cho bản chụp đầu | 7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
Tốc độ in liên tục | A4 dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) Letter dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) A4 ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) Letter ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) B4 ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) Legal ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) A3 ngang: In một mặt: 66 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) Letter ngang: In một mặt: 65 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) |
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn: Tối đa 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm Khay nạp giấy: Tối đa 297 mm × 432 mm; Tối thiểu 182 mm × 182 mm) |
Vùng in | Tối đa 310 mm × 544 mm |
Lề | Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm Tối đa: Độ rộng lề 3 mm |
Định lượng giấy | Khay tiêu chuẩn: In một mặt 46 gsm - 210 gsm In hai mặt: 46 gsm - 210 gsm (A4; Letter); 46 gsm - 104 gsm (A3; Letter; B4) Khay nạp giấy : 52 gsm - 104 gsm |
Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: Chiều cao lên đến 110 mm Khay nạp giấy: Chiều cao lên đến 56mm × 2 khay |
Khay giấy ra | Chiều cao lên đến 56mm |
PDL | RISORINC/CIV |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, HTTP, HTTPS (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec |
Hệ điều hành hỗ trợ | Tiêu chuẩn: Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Tùy chọn: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); 10.12 Linux (chỉ tương thích với PPD) |
Giao diện mạng | Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T |
Bộnhớ(RAM) | 4 GB |
Ổ cứng (HDD) | Dung lượng: 500 GB Sử dụng: 430 GB |
Hệ điều hành | Linux |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: 1.000 W Hoạt động: Dưới 150 W Chế độ ngủ: Dưới 4 W Chờ: Dưới 0.5 W |
Độ ồn | Tối đa 65 dB(A), A4 dọc, in một mặt với tốc độ in tối đa |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15°C - 30°C Độ ẩm: 40% - 70% RH |
Kích thước (W×D×H) | Sử dụng: 1.030 mm × 725 mm × 1.115 mm Vỏ và khay đóng: 775 mm × 705 mm × 970 mm |
Không gian cần thiết (W×D×H) | Cửa và khay mở: 1.305 mm × 1.215 mm × 1.115 mm |
Trọng lượng | 132 Kg |
Thông tin an toàn | Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống |
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao
Scanner HS7000 | Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan) |
Face Down Finisher F10 | Bộ hoàn thiện dập ghim, xếp lệch |
Multifunction Finisher FG10 | Bộ hoàn thiện đa chức năng Dập ghim nhiều vị trí; Đục lỗ; Gập giấy; Tạo sách. |
RISO Auto-Control Stacking Tray II | Khay đỡ giấy ra có điều khiển |
Wide Stacking Tray | Khay đỡ giấy ra |
IC Card Authentication Kit II | Bộ quản lý bằng thẻ |
PS Kit FG10 | Bộ ngôn ngữ in PostScript 3 |
Mực ComColor FW | Màu đen |
Ghim dập HC 100 | Một hộp gồm 15.000 ghim |
Ghim dập cho kiểu đóng sách HC | Một hộp gồm 20.000 ghim |
Ghim dập ComColor 50 (G) | Một hộp gồm 15.000 ghim |