Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
Máy in phun Riso ComColor black FW1230 – Trải nghiệm sự khác biệt với máy in nhỏ gọn cực nhanh này thực sự mang lại.
Sức mạnh của máy in phun:

Tài liệu kỹ thuật
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm:
Phòng kinh doanh Công ty TNHH TM Siêu Nhanh
Địa chỉ: 44 Ngô Bệ, P.Tân Bình, TP.HCM
Xin trân trọng cảm ơn sự ủng hộ Quý Khách Hàng.
Thông số kỹ thuật
| Dạng in | Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng |
| Loại mực | Mực in gốc dầu |
| Độ phân giải in | Chuẩn: 600 dpi x 600 dpi |
| Mức Thang xám | 3 thang xám |
| Độ phân giải xử lý dữ liệu | Chuẩn: 600 dpi × 600 dpi |
| Thời gian khởi động | 2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23°C (73.4°F)) |
| Thời gian cho bản in đầu | 5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
| Thời gian cho bản chụp đầu | 7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc) |
| Tốc độ in liên tục | A4 dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) Letter dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút) A4 ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) Letter ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút) B4 ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) Legal ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút) A3 ngang: In một mặt: 66 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) Letter ngang: In một mặt: 65 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút) |
| Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn: Tối đa 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm Khay nạp giấy: Tối đa 297 mm × 432 mm; Tối thiểu 182 mm × 182 mm) |
| Vùng in | Tối đa 310 mm × 544 mm |
| Lề | Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm Tối đa: Độ rộng lề 3 mm |
| Định lượng giấy | Khay tiêu chuẩn: In một mặt 46 gsm - 210 gsm In hai mặt: 46 gsm - 210 gsm (A4; Letter); 46 gsm - 104 gsm (A3; Letter; B4) Khay nạp giấy : 52 gsm - 104 gsm |
| Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: Chiều cao lên đến 110 mm Khay nạp giấy: Chiều cao lên đến 56mm × 2 khay |
| Khay giấy ra | Chiều cao lên đến 56mm |
| PDL | RISORINC/CIV |
| Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, HTTP, HTTPS (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Tiêu chuẩn: Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Tùy chọn: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); 10.12 Linux (chỉ tương thích với PPD) |
| Giao diện mạng | Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T |
| Bộnhớ(RAM) | 4 GB |
| Ổ cứng (HDD) | Dung lượng: 500 GB Sử dụng: 430 GB |
| Hệ điều hành | Linux |
| Nguồn điện | AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz |
| Tiêu thụ điện năng | Tối đa: 1.000 W Hoạt động: Dưới 150 W Chế độ ngủ: Dưới 4 W Chờ: Dưới 0.5 W |
| Độ ồn | Tối đa 65 dB(A), A4 dọc, in một mặt với tốc độ in tối đa |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15°C - 30°C Độ ẩm: 40% - 70% RH |
| Kích thước (W×D×H) | Sử dụng: 1.030 mm × 725 mm × 1.115 mm Vỏ và khay đóng: 775 mm × 705 mm × 970 mm |
| Không gian cần thiết (W×D×H) | Cửa và khay mở: 1.305 mm × 1.215 mm × 1.115 mm |
| Trọng lượng | 132 Kg |
| Thông tin an toàn | Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống |
Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao
| Scanner HS7000 | Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan) |
| Face Down Finisher F10 | Bộ hoàn thiện dập ghim, xếp lệch |
| Multifunction Finisher FG10 | Bộ hoàn thiện đa chức năng Dập ghim nhiều vị trí; Đục lỗ; Gập giấy; Tạo sách. |
| RISO Auto-Control Stacking Tray II | Khay đỡ giấy ra có điều khiển |
| Wide Stacking Tray | Khay đỡ giấy ra |
| IC Card Authentication Kit II | Bộ quản lý bằng thẻ |
| PS Kit FG10 | Bộ ngôn ngữ in PostScript 3 |
| Mực ComColor FW | Màu đen |
| Ghim dập HC 100 | Một hộp gồm 15.000 ghim |
| Ghim dập cho kiểu đóng sách HC | Một hộp gồm 20.000 ghim |
| Ghim dập ComColor 50 (G) | Một hộp gồm 15.000 ghim |