Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy in siêu tốc Riso Comcolor FT2430 là một hệ thống in phun công nghiệp, sử dụng mực pigment gốc dầu để tạo ra các bản in chất lượng cao, màu sắc sống động. Máy in này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn với tốc độ in nhanh và khả năng xử lý nhiều loại giấy khác nhau.
Các tính năng nổi bật:
Ứng dụng:
Với tốc độ in nhanh, chất lượng in cao và khả năng xử lý nhiều loại giấy, FT2430 phù hợp cho các ứng dụng in ấn khối lượng lớn như:
Kết luận:
FT2430 là một giải pháp in ấn công nghiệp mạnh mẽ, đáng tin cậy và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn của các doanh nghiệp và tổ chức. Máy in này không chỉ mang lại tốc độ in nhanh, chất lượng in vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Từ khóa: máy in siêu tốc, RISO ComColor FT 2430, in ấn khối lượng lớn, máy in phun màu, chi phí in ấn thấp, in ấn văn phòng, in ấn trường học, in ấn cơ quan nhà nước
Đặc tính | Mô tả |
Loại máy in |
Hệ thống in phun dòng
|
Loại mực |
Mực pigment gốc dầu (Đỏ, Đen)
|
Độ phân giải in |
* Tiêu chuẩn: 300 dpi (hướng quét chính) × 300 dpi (hướng quét phụ) * Tốt: 300 dpi (hướng quét chính) × 600 dpi (hướng quét phụ)
|
Số mức xám |
Cho mỗi màu RK (11 mức xám)
|
Độ phân giải xử lý dữ liệu |
* Tiêu chuẩn: 300 dpi × 300 dpi
* Tốt: 600 dpi × 600 dpi * Làm mịn đường kẻ: 600 dpi × 600 dpi
|
Thời gian khởi động |
2 phút 30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng 23ºC (73.4ºF))
|
*Thời gian in đầu tiên 1 |
5 giây hoặc ít hơn (Nạp giấy A4 cạnh dài)
|
*Tốc độ in liên tục 2 |
* Nạp giấy A4 cạnh dài: - Một mặt: 140 trang/phút - Hai mặt: 70 tờ/phút (140 trang/phút)
* Nạp giấy Letter cạnh dài: - Một mặt: 140 trang/phút - Hai mặt: 70 tờ/phút (140 trang/phút)
* A4: - Một mặt: 108 trang/phút - Hai mặt: 54 tờ/phút (108 trang/phút)
* Letter: - Một mặt: 108 trang/phút - Hai mặt: 54 tờ/phút (108 trang/phút)
* B4 (JIS): - Một mặt: 90 trang/phút - Hai mặt: 42 tờ/phút (84 trang/phút)
* Legal:- Một mặt: 92 trang/phút - Hai mặt: 42 tờ/phút (84 trang/phút)
* A3: - Một mặt: 79 trang/phút - Hai mặt: 39 tờ/phút (78 trang/phút)
* Ledger:
- Một mặt: 77 trang/phút - Hai mặt: 38 tờ/phút (76 trang/phút) |
Kích thước giấy |
* Khay tiêu chuẩn:
- Tối đa: 340 mm × 550 mm (13 3/8" × 21 5/8") *3
- Tối thiểu: 90 mm × 148 mm (3 9/16" × 5 27/32")
* Khay nạp giấy:
- Tối đa: 297 mm × 432 mm (11 11/16" × 17")
- Tối thiểu: 182 mm × 182 mm (7 3/16" × 7 3/16")
|
Khu vực in được |
Tối đa: 310 mm × 544 mm (12 3/16" × 21 13/32")
|
*Khu vực in đảm bảo 4 |
* Tiêu chuẩn: Lề rộng 5 mm (7/32")
* Tối đa: Lề rộng 3 mm (1/8")
|
Định lượng giấy |
* Khay tiêu chuẩn:- Một mặt: 46 gsm đến 210 gsm (12-lb bond đến 56-lb bond)
*5 - Hai mặt: 46 gsm đến 210 gsm (12-lb bond đến 56-lb bond)
*5 cho A4/46 gsm đến 104 gsm (12-lb bond đến 28-lb bond) cho A3, B4 (JIS)
* Khay nạp giấy: - Một mặt/Hai mặt: 52 gsm đến 104 gsm (14-lb bond đến 28-lb bond)
|
Sức chứa khay giấy |
* Khay tiêu chuẩn: - Chiều cao lên đến 110 mm (4 5/16")
* Khay nạp giấy: - Chiều cao lên đến 56 mm (2 3/16") (2 khay)
|
Sức chứa khay đầu ra |
Chiều cao lên đến 56 mm (2 3/16")
|
Ngôn ngữ mô tả trang | RISORINC/C IV |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, FTP, LPR, IPP, SNMP (SNMP v1), Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec (IKEv1)
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
* Tiêu chuẩn: - Microsoft®: Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2016 (64-bit), Windows Server 2019 (64-bit)*6 * Tùy chọn *7: - Mac: macOS v10.12 (Sierra), v10.13 (High Sierra), v10.14 (Mojave), v10.15 (Catalina), v11 (Big Sur) *6
- Linux®: Tương thích chỉ với PPD |
Giao diện mạng |
Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T×2 Channel
|
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB |
*Ổ cứng 8 |
* Dung lượng: 500 GB
* Dung lượng khả dụng: Khoảng 430 GB * Hệ điều hành: Linux
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240 V, 10.0 - 5.0 A, 50 - 60 Hz
|
Mức tiêu thụ điện |
* Tối đa 1,000 W * Sẵn sàng *9: 80 W hoặc ít hơn
* Ngủ *10: 2 W hoặc ít hơn
* Chờ: 0.4 W hoặc ít hơn
|
Độ ồn khi hoạt động |
65 dB (A) hoặc ít hơn khi in
|
Môi trường hoạt động |
* Nhiệt độ: 15 ºC đến 30 ºC(59ºF đến 86ºF)
* Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) |
* Khi sử dụng: 1,030 mm × 735 mm × 1,115 mm(40 19/32" × 28 15/16" × 43 29/32")
* Khi đóng nắp và khay: 775 mm × 710 mm × 970 mm(30 17/32" × 27 15/16" × 38 7/32") |
Trọng lượng |
Khoảng 132 kg (292 lb)
|
Kích thước khi vận hành (Rộng × Sâu × Cao) |
Khi mở nắp trước và bảng điều khiển ở vị trí thẳng đứng: 1,185 mm × 1,225 mm × 1,115 mm(46 21/32" × 47 27/32" × 43 29/32")
|
Phụ kiện |
Máy quét HS7000, Khay nạp giấy bổ sung 2000 tờ FG20, Bộ hoàn thiện úp mặt F10, Bộ hoàn thiện đa chức năng FG20/Bộ phận gấp FG20, Khay xếp chồng tự động II, Khay xếp chồng rộng, Com
|