Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
Tài liệu kỹ thuật
Địa chỉ: 44 Ngô Bệ, P.Tân Bình, TP.HCM
Xin trân trọng cảm ơn sự ủng hộ Quý Khách Hàng.
Thông số kỹ thuật
| CHỨC NĂNG IN | |
| Công nghệ in | Công nghệ in phun bằng đầu phun PrecisionCoreTM |
| Cấu hình đầu phun | 8.676 lỗ phun cho mỗi màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
| Độ phân giải tối đa | 600 x 2.400 dpi |
| Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) | 60/60 ipm |
| Thời gian in bản đầu tiên | 5,7 giây |
| Dung lượng bộ nhớ (RAM) | - |
| Dung lượng ổ cứng (HDD) | 320GB |
| In 2 mặt tự động | Có sẵn |
| Màn điều khiển | Màn hình màu LCD 9.0 inch |
| Công suất in đề xuất | |
| Mức tiêu thụ điện khi vận hành | 160W |
| Độ ồn | <55dB |
| Điện áp | 220-240V; 50/60Hz |
| CHỨC NĂNG COPY | |
| Tốc độ | 60 cpm |
| Số bản sao tối đa 1 lần | 9.999 |
| Độ phân giải | 600 x 1.200 dpi |
| Khổ giấy sao chụp | A6 - A3 |
| CHỨC NĂNG QUÉT | |
| Loại cảm biến | CIS |
| Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) | 60/110 ipm |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
| Tính năng | Scan vào thiết bị bộ nhớ, scan vào thư mục kết nối mạng/FTP, scan để gửi email, scan vào máy tính (Document Capture Pro/Document Capture Pro Server), scan vào máy tính (WSD) |
| CHỨC NĂNG FAX | |
| Cấu hình | Chọn thêm |
| BỘ NẠP BẢN GỐC ADF | |
| Dung lượng giấy | 150 tờ |
| Định lượng giấy | 38 - 128 g/m2 |
| Quét 2 mặt cùng lúc | Có sẵn |
| KHAY GIẤY | |
| Khay giấy | Khay giấy 1 - 4: 550 tờ x 4 + Khay tay: 150 tờ |
| Khay chứa giấy ra | 700 tờ (Khay 1: 550 tờ + Khay 2: 150 tờ) |
| Khổ giấy | A6 - A3+ |
| Định lượng giấy | 60 - 160 g/m2 |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối | USB 3.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct |
| Giao thức mạng | TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD |
| GIẢI PHÁP | |
| Giải pháp | Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud |
| MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO | |
| Hộp chứa mực thải | |
| Hộp mực | |
| * Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) | 50.000 bản |
| * Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) | 50.000 bản |