Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060 là dòng thiết bị trang bị đầy đủ những tính năng cơ bản cho việc in ấn, sao chụp, scan và fax cho đa số người dùng văn phòng. Máy được trang bị hệ thống triệt tiêu tiếng ồn ở mức tối đa và nâng cấp bộ vi xử lý mạnh mẽ giúp cải thiện hiệu suất công việc in ấn theo từng ngày. Bạn có thể sử dụng thiết bị với chi phí thấp trong những văn phòng làm việc nhỏ.
Kích thước nhỏ gọn, tùy biến theo nhu cầu sử dụng không hề chiếm nhiều không gian làm việc của bạn.
Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060 cho bạn nhiều sự lựa chọn về khay để giấy và các phụ kiện đi kèm.
Dòng thiết bị DocuCentre-V mới được áp dụng công nghệ màn hình cảm ứng tiên tiến giúp bạn thao tác mượt mà như trên điện thoại thông minh hay máy tính bảng.
Người có thể thao tác bằng cách chạm, chạm kép, kéo và thả để nhập lệnh, di chuyển và thay đổi màn hình nhanh chóng.
Với độ phân giải in 1200 x 1200 dpi, bạn có thể hoàn tâm yên tâm với chất lượng bản in từ thiết bị
Bộ tự động đảo mặt tài liệu (DADF) có khả năng scan màu và đen trắng nhanh chóng một chồng tài liệu có 110 mặt chỉ trong một phút, giúp bạn giải khối lượng công việc lớn một cách dễ dàng. Dữ liệu scan có thể được chuyển sang dạng PDF, Docuworks, JPG trước khi gửi qua email hay lưu trữ trong ổ cứng hoặc USB. DC-V cũng giúp bạn tùy chình riêng các thông số scan một cách tự động.
“Simple Copy” và “Simple Fax” là những tính năng giúp bạn truy cập nhanh vào những tùy chỉnh chính để tiến hành công việc nhanh chóng.
Bạn có thể lưu bản fax đến trong thư mục trên ổ cứng mà không cần in ra. Nội dung fax cũng được hỗ trợ duyệt nhanh bởi hỉnh đại diện nhỏ (thumbnail) rất thuận tiện cho người dùng. Thiết bị cũng cho phép người dùng chặn những số fax không mong muốn và gừi fax từ PC.
Các tài liệu xong khi nhấp lệnh in có thể được lưu trữ trong bộ nhớ của DocuCentre-V và sẽ được in khi người dùng đến gần thiết bị và đồng ý lấy tài liệu bởi phương thức xác thực tài khoản. Nếu trong hệ thống có nhiều thiết bị được kết nối với nhau, người dùng có thể tùy chọn in ra từ thiết bị nào để tránh phải chờ đợi hay muốn lấy tài liệu in ở một nơi khác.
Các tiếng ồn có thể gây ra trong quá trình sử dụng thiết bị đều được triệt tiêu tối đa để giữ gìn không gian làm việc yên tĩnh trong các văn phòng.
Tính năng “Smart Energy Management” sẽ giúp bạn quản lý và phân bổ điện năng tiêu thụ một cách hợp lý trong quá trình sử dụng.
Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060 đã được nâng cấp về hiệu năng sử dụng điện nhằm giảm thiểu tối đa năng lượng khi người dùng không sử dụng máy.
Mức điện năng tiêu thụ trong chế đồ nghỉ chỉ đạt dưới 1.0 W với lựa chọn In/Copy.
DRIVER FUJIXEROX DC V 3065/3060/2060: Tại Đây
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại |
Để bản/Dạng đứng |
Bộ nhớ |
4 GB (Tối đa 4 GB) |
Ổ cứng (Chọn thêm) |
160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB) |
Độ phân giải quét |
600 × 600 dpi |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy |
Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy |
Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên |
Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ Tối đa: 2.096 tờ |
Khay giấy ra |
Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện |
AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%) Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W |
Kích thước |
R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn) R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay) |
Trọng lượng |
48 kg (Để bàn) 75 kg (4 khay) |
Chức năng in
Loại |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Quét (Chọn thêm)
Loại |
Quét màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) |
Đen trắng/màu: 55 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.] |
Giao diện |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
Từ 2 - 3 giây |
Kiểu truyền |
ITU-T G3 |
Loại/Số line |
PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy |
38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm) |
Dung lượng |
110 tờ |
Tốc độ quét |
DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Loại |
Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy |
Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm) |
Định lượng giấy |
60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện |
[Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Khổ hỗn hợp : 250 tờ [Dập ghim] 30 bộ |
Dập ghim |
Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: 1 vị trí |
Kích thước |
R 559 x S 448 x C 246 mm |
Trọng lượng |
12 kg |
Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại |
Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy |
60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện |
[Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim |
Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi |
Đục lỗ (Chọn thêm) |
Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 - 200 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) |
Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 - 80 gsm |
Kích thước |
R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng |
28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg |