Máy photocopy đen trắng Fuji Xerox DC-IV 3065 RENEW

Thương hiệu: Fuji Xerox | Mã SP: FX-DCIV3065

  • Tốc độ in/copy: 35 trang/phút (A4), bản chụp đầu chỉ 4 giây.
  • Độ phân giải in: Chuẩn 600x600 dpi, cao nhất 1.200x1.200 dpi.
  • Bộ nhớ: Hệ thống 1GB + Nhớ trang 512MB.
  • Khả năng giấy: Hỗ trợ định lượng tới 215gsm, khổ giấy tối đa A3.
  • Chức năng: In mạng, Scan màu (55 trang/phút), Copy đảo mặt tự động.
  • Tiết kiệm điện: Chế độ nghỉ chỉ tiêu thụ 2W.

Tình trạng Còn hàng

Liên hệ

CTY TNHH THƯƠNG MẠI SIÊU NHANH
44 Ngô Bệ, Phường Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

0943 888 223

sieunhanh@sieunhanh.online

Chính sách bán hàng

Miễn phí vận chuyển nội thành HCM Miễn phí vận chuyển nội thành HCM

Cam kết sản phẩm chính hãng 100% Cam kết sản phẩm chính hãng 100%

Dịch vụ hỗ trợ

Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận

Thông tin sản phẩm

Mục lục

  1. Tổng quan sản phẩm
  2. Thông số kỹ thuật
  3. 5 ưu điểm nổi bật
  4. So sánh DocuCentre-IV 3065 với các model cùng dòng
  5. So sánh phân khúc với Ricoh và Konica Minolta
  6. Đối tượng phù hợp
  7. Chính sách bảo hành
  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  9. Sản phẩm tương tự

Tổng quan sản phẩm

Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 là dòng máy đa chức năng đơn sắc kỹ thuật số (Digital Monochrome Multifunction Device) được thiết kế để tối ưu hóa năng suất làm việc cho văn phòng hiện đại. Máy hướng tới ba tiêu chí cốt lõi: Năng suất - Linh hoạt - Đơn giản.

Đây là thiết bị A3 mạnh mẽ tích hợp sẵn tính năng sao chụp (Copy) và in mạng (Print), scan màu (Scan) tùy chọn, giúp doanh nghiệp quản lý tài liệu tập trung và hiệu quả. Với khả năng vận hành bền bỉ và chất lượng bản in sắc nét, DocuCentre-IV 3065 là lựa chọn đáng tin cậy cho các nhóm làm việc bận rộn.

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính xác của Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065:

Thông số

Chi tiết kỹ thuật

Tốc độ sao chụp/in

35 trang/phút (A4 ngang)

Bản chụp đầu tiên

4.0 giây

Bộ nhớ

Hệ thống: 1 GB / Nhớ trang: 512 MB

Ổ cứng (HDD)

Chọn thêm: 160 GB (Dùng: 40 GB)

Độ phân giải in

Chuẩn: 600 x 600 dpi / Cao: 1.200 x 1.200 dpi

Độ phân giải scan

600 x 600 dpi

Khổ giấy hỗ trợ

Tối đa A3 (297 x 432 mm) - Tối thiểu A5

Dung lượng giấy chuẩn

Khay 1 & 2: 500 tờ/khay + Khay tay: 50 tờ. Tổng: 1.050 tờ

Định lượng giấy

Khay gầm: 60-215 gsm. Khay tay: 60-215 gsm

Thời gian khởi động

14 giây (Cấu hình copy)

Kích thước (R x S x C)

596 x 640 x 1.114,5 mm

Trọng lượng

65,1 kg

5 ưu điểm nổi bật

  • Chất lượng in ấn vượt trội:

Khác với nhiều dòng máy đơn sắc thông thường chỉ dừng lại ở 600dpi, DocuCentre-IV 3065 hỗ trợ chế độ in độ phân giải cao lên đến 1.200 x 1.200 dpi. Điều này giúp văn bản nhỏ và các đường kẻ mảnh được tái tạo sắc nét, rõ ràng.

  • Tốc độ xử lý nhanh chóng:

Máy đạt tốc độ 35 trang/phút và thời gian cho bản chụp đầu tiên chỉ 4 giây. Thời gian khởi động máy cũng rất ấn tượng, chỉ mất 14 giây từ khi bật nguồn, giúp giảm thời gian chờ đợi của nhân viên.

  • Khả năng xử lý giấy linh hoạt:

Thiết bị hỗ trợ định lượng giấy dày lên đến 215 gsm ở tất cả các khay (bao gồm cả khay tay và khay tự động). Điều này cho phép doanh nghiệp in bìa hồ sơ, giấy tiêu đề dày mà không lo kẹt giấy.

  • Scan màu tốc độ cao:

Hệ thống quét màu (chọn thêm) đạt tốc độ lên đến 55 trang/phút, hỗ trợ các định dạng file đa dạng và các giao thức quét hiện đại như Scan to Folder, Scan to PC/Server (FTP/SMB).

  • Tiết kiệm năng lượng:

Máy được thiết kế thân thiện với môi trường, đạt chuẩn Energy Star. Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ nghỉ (Sleep mode) chỉ là 2W (240V AC), giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành.

So sánh DocuCentre-IV 3065 với các model cùng dòng

Dòng DocuCentre-IV bao gồm 3 model chính là 2060, 3060 và 3065. Dưới đây là sự khác biệt về hiệu suất:

  • DocuCentre-IV 3065: Tốc độ 35 trang/phút. Bản chụp đầu: 4 giây. Phù hợp văn phòng có nhu cầu in ấn cao.
  • DocuCentre-IV 3060: Tốc độ 30 trang/phút. Bản chụp đầu: 4.2 giây.
  • DocuCentre-IV 2060: Tốc độ 25 trang/phút. Bản chụp đầu: 4.2 giây.

Model 3065 là phiên bản cao cấp nhất trong series này, mang lại hiệu suất xử lý công việc tốt nhất.

So sánh phân khúc với Ricoh và Konica Minolta

Khi đặt lên bàn cân với các đối thủ cùng phân khúc (như Ricoh MP 3554 hoặc Bizhub 364e), Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 có những điểm nhấn riêng:

  • So với Ricoh (cùng đời): Fuji Xerox thường được đánh giá cao hơn về độ bền của cụm sấy và khả năng xử lý giấy dày ổn định (lên tới 215gsm ở mọi khay). Chất lượng bản in 1200dpi của Xerox cũng mang lại độ mịn cao hơn cho các bản in đồ họa đơn sắc.
  • So với Konica Minolta (Bizhub): Bizhub thường mạnh về giao diện người dùng, nhưng DocuCentre-IV 3065 lại chiếm ưu thế về sự "nồi đồng cối đá" và chi phí vận hành (mực, linh kiện) ổn định trong thời gian dài.

Tham khảo thêm các dòng máy khác tại: Máy photocopy hoặc Máy in văn phòng.

Đối tượng phù hợp

  • Văn phòng vừa và nhỏ (SME): Quy mô từ 10 - 30 nhân sự.
  • Nhóm làm việc bận rộn: Cần thiết bị có khả năng in ấn liên tục, ít hỏng vặt.
  • Đơn vị hành chính, kế toán: Cần in văn bản, hóa đơn, chứng từ với độ nét cao, chữ nhỏ không bị nhòe.
  • Khối lượng in khuyến nghị: Từ 10.000 - 30.000 bản/tháng.

Chính sách bảo hành

Tại Siêu Nhanh, chúng tôi cam kết chất lượng dịch vụ kỹ thuật cao nhất:

  • Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc theo số bản chụp (tùy điều kiện nào đến trước).
  • Bảo trì: Hỗ trợ bảo trì định kỳ, vệ sinh máy miễn phí trong thời gian bảo hành.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Online 24/7 và Onsite trong vòng 2-4h làm việc nội thành TP.HCM.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Máy Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 renew có scan màu không?

Có. Máy hỗ trợ chức năng quét màu với độ phân giải lên đến 600dpi và tốc độ 55 trang/phút.

  1. Máy có in được qua mạng Lan không?

Có. Máy tích hợp sẵn cổng Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T và USB 2.0 để kết nối in mạng.

  1. Khay giấy của máy chứa được bao nhiêu tờ?

Cấu hình chuẩn gồm 2 khay gầm (500 tờ/khay) và 1 khay tay (50 tờ), tổng cộng 1.050 tờ. Nếu lắp thêm khay chọn thêm, dung lượng tối đa có thể lên tới 5.050 tờ.

  1. Máy có chức năng tự động đảo mặt (Duplex) không?

Có. Chức năng in/copy hai mặt tự động là trang bị tiêu chuẩn trên dòng máy này.

Gợi ý sản phẩm thay thế cùng phân khúc

Nếu bạn cần các tính năng hiện đại hơn hoặc tốc độ cao hơn, có thể tham khảo:

LIÊN HỆ THUÊ THIẾT BỊ & HỖ TRỢ KỸ THUẬT:

Địa chỉ: 44 Ngô Bệ, P.Tân Bình, TP.HCM 

Xin trân trọng cảm ơn sự ủng hộ Quý Khách Hàng.

Tài liệu kỹ thuật

📀 BROCHURE DC-IV-3065-3060-2060 VI

💿 DRIVER FUJI XEROX DC-IV 3065-3060-2060 64bit & 32bit

Thông số kỹ thuật

Hạng mục Thông số kỹ thuật
Tốc độ 35 trang/phút
Thời gian in bản đầu tiên 4 giây
Thời gian khởi động 14 giây (Cấu hình copy); 23 giây (Cấu hình In & Fax)
Công nghệ hình ảnh Laser đen trắng kỹ thuật số (Digital Monochrome Multifunction)
Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng màu (Dựa trên hình ảnh thực tế trong tài liệu)
Bộ nhớ (RAM) Hệ thống: 1 GB / Nhớ trang: 512 MB
Ổ cứng / SSD Chọn thêm: 160 GB (Dùng: 40 GB)
Giao diện kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0. Chọn thêm: 1000BASE-T
Giao thức mạng TCP/IP (FTP, SMB cho chức năng quét)
Bộ nạp bản gốc (ADF) Chọn thêm: Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (DADF) - Dung lượng 110 tờ
Hệ thống khay giấy
Chuẩn: Khay 1 & 2 (500 tờ/khay) + Khay tay (50 tờ). Tối đa: 4.050 tờ (với khay đôi và HCF) hoặc 5.050 tờ (với khay kép và HCF)
Kích thước giấy hỗ trợ Tối đa: A3 (297 x 432 mm). Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm)
Định lượng giấy Khay 1: 60-105 gsm; Khay 2-4 & Khay tay: 60-215 gsm
Đảo hai mặt (Duplex) Có sẵn (Chuẩn)
Khay chứa giấy ra 500 tờ
Nguồn điện AC220-240 ±10%, 8A, 50/60Hz
Tiêu thụ điện năng Tối đa: 1.920W (240V AC). Chế độ nghỉ: 2W
Kích thước (W x D x H) 596 x 640 x 1.114,5 mm
Trọng lượng 65,1 kg
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải in Chuẩn: 600 x 600 dpi. Cao: 1.200 x 1.200 dpi
Tốc độ in 35 trang/phút
Ngôn ngữ in Chuẩn: PCL6, PCL5. Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000/XP/Vista/7/Server 2003/2008; Mac OS X 10.5/10.6
CHỨC NĂNG COPY
Tốc độ sao chụp 35 trang/phút
Độ phân giải copy 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 bản (dựa trên tiêu chuẩn dòng máy này)
Khổ bản gốc Tối đa A3
Phóng to / Thu nhỏ 25% - 400% (Thông số tiêu chuẩn dòng DC-IV)
CHỨC NĂNG QUÉT
Tốc độ quét 55 trang/phút
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Chức năng quét Quét vào thư mục, Quét vào PC/Server (FTP/SMB)
Định dạng file TIFF, PDF, JPEG (Tiêu chuẩn)
Tùy chọn mở rộng Bộ hoàn thiện A1/B1 (Dập ghim, đục lỗ, tạo sách), Khay giấy dung lượng lớn, Fax

Sản phẩm khác

Bạn vừa xem