Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 là dòng máy đa chức năng đơn sắc kỹ thuật số (Digital Monochrome Multifunction Device) được thiết kế để tối ưu hóa năng suất làm việc cho văn phòng hiện đại. Máy hướng tới ba tiêu chí cốt lõi: Năng suất - Linh hoạt - Đơn giản.
Đây là thiết bị A3 mạnh mẽ tích hợp sẵn tính năng sao chụp (Copy) và in mạng (Print), scan màu (Scan) tùy chọn, giúp doanh nghiệp quản lý tài liệu tập trung và hiệu quả. Với khả năng vận hành bền bỉ và chất lượng bản in sắc nét, DocuCentre-IV 3065 là lựa chọn đáng tin cậy cho các nhóm làm việc bận rộn.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính xác của Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065:
|
Thông số |
Chi tiết kỹ thuật |
|
Tốc độ sao chụp/in |
35 trang/phút (A4 ngang) |
|
Bản chụp đầu tiên |
4.0 giây |
|
Bộ nhớ |
Hệ thống: 1 GB / Nhớ trang: 512 MB |
|
Ổ cứng (HDD) |
Chọn thêm: 160 GB (Dùng: 40 GB) |
|
Độ phân giải in |
Chuẩn: 600 x 600 dpi / Cao: 1.200 x 1.200 dpi |
|
Độ phân giải scan |
600 x 600 dpi |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Tối đa A3 (297 x 432 mm) - Tối thiểu A5 |
|
Dung lượng giấy chuẩn |
Khay 1 & 2: 500 tờ/khay + Khay tay: 50 tờ. Tổng: 1.050 tờ |
|
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60-215 gsm. Khay tay: 60-215 gsm |
|
Thời gian khởi động |
14 giây (Cấu hình copy) |
|
Kích thước (R x S x C) |
596 x 640 x 1.114,5 mm |
|
Trọng lượng |
65,1 kg |
Khác với nhiều dòng máy đơn sắc thông thường chỉ dừng lại ở 600dpi, DocuCentre-IV 3065 hỗ trợ chế độ in độ phân giải cao lên đến 1.200 x 1.200 dpi. Điều này giúp văn bản nhỏ và các đường kẻ mảnh được tái tạo sắc nét, rõ ràng.
Máy đạt tốc độ 35 trang/phút và thời gian cho bản chụp đầu tiên chỉ 4 giây. Thời gian khởi động máy cũng rất ấn tượng, chỉ mất 14 giây từ khi bật nguồn, giúp giảm thời gian chờ đợi của nhân viên.
Thiết bị hỗ trợ định lượng giấy dày lên đến 215 gsm ở tất cả các khay (bao gồm cả khay tay và khay tự động). Điều này cho phép doanh nghiệp in bìa hồ sơ, giấy tiêu đề dày mà không lo kẹt giấy.
Hệ thống quét màu (chọn thêm) đạt tốc độ lên đến 55 trang/phút, hỗ trợ các định dạng file đa dạng và các giao thức quét hiện đại như Scan to Folder, Scan to PC/Server (FTP/SMB).
Máy được thiết kế thân thiện với môi trường, đạt chuẩn Energy Star. Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ nghỉ (Sleep mode) chỉ là 2W (240V AC), giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành.
Dòng DocuCentre-IV bao gồm 3 model chính là 2060, 3060 và 3065. Dưới đây là sự khác biệt về hiệu suất:
Model 3065 là phiên bản cao cấp nhất trong series này, mang lại hiệu suất xử lý công việc tốt nhất.
Khi đặt lên bàn cân với các đối thủ cùng phân khúc (như Ricoh MP 3554 hoặc Bizhub 364e), Fuji Xerox DocuCentre-IV 3065 có những điểm nhấn riêng:
Tham khảo thêm các dòng máy khác tại: Máy photocopy hoặc Máy in văn phòng.
Tại Siêu Nhanh, chúng tôi cam kết chất lượng dịch vụ kỹ thuật cao nhất:
Có. Máy hỗ trợ chức năng quét màu với độ phân giải lên đến 600dpi và tốc độ 55 trang/phút.
Có. Máy tích hợp sẵn cổng Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T và USB 2.0 để kết nối in mạng.
Cấu hình chuẩn gồm 2 khay gầm (500 tờ/khay) và 1 khay tay (50 tờ), tổng cộng 1.050 tờ. Nếu lắp thêm khay chọn thêm, dung lượng tối đa có thể lên tới 5.050 tờ.
Có. Chức năng in/copy hai mặt tự động là trang bị tiêu chuẩn trên dòng máy này.
Nếu bạn cần các tính năng hiện đại hơn hoặc tốc độ cao hơn, có thể tham khảo:
LIÊN HỆ THUÊ THIẾT BỊ & HỖ TRỢ KỸ THUẬT:
Địa chỉ: 44 Ngô Bệ, P.Tân Bình, TP.HCM
Xin trân trọng cảm ơn sự ủng hộ Quý Khách Hàng.
Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| Tốc độ | 35 trang/phút |
| Thời gian in bản đầu tiên | 4 giây |
| Thời gian khởi động | 14 giây (Cấu hình copy); 23 giây (Cấu hình In & Fax) |
| Công nghệ hình ảnh | Laser đen trắng kỹ thuật số (Digital Monochrome Multifunction) |
| Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng màu (Dựa trên hình ảnh thực tế trong tài liệu) |
| Bộ nhớ (RAM) | Hệ thống: 1 GB / Nhớ trang: 512 MB |
| Ổ cứng / SSD | Chọn thêm: 160 GB (Dùng: 40 GB) |
| Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0. Chọn thêm: 1000BASE-T |
| Giao thức mạng | TCP/IP (FTP, SMB cho chức năng quét) |
| Bộ nạp bản gốc (ADF) | Chọn thêm: Bộ tự động nạp và đảo bản gốc (DADF) - Dung lượng 110 tờ |
| Hệ thống khay giấy |
Chuẩn: Khay 1 & 2 (500 tờ/khay) + Khay tay (50 tờ). Tối đa: 4.050 tờ (với khay đôi và HCF) hoặc 5.050 tờ (với khay kép và HCF)
|
| Kích thước giấy hỗ trợ | Tối đa: A3 (297 x 432 mm). Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm) |
| Định lượng giấy | Khay 1: 60-105 gsm; Khay 2-4 & Khay tay: 60-215 gsm |
| Đảo hai mặt (Duplex) | Có sẵn (Chuẩn) |
| Khay chứa giấy ra | 500 tờ |
| Nguồn điện | AC220-240 ±10%, 8A, 50/60Hz |
| Tiêu thụ điện năng | Tối đa: 1.920W (240V AC). Chế độ nghỉ: 2W |
| Kích thước (W x D x H) | 596 x 640 x 1.114,5 mm |
| Trọng lượng | 65,1 kg |
| CHỨC NĂNG IN | |
| Độ phân giải in | Chuẩn: 600 x 600 dpi. Cao: 1.200 x 1.200 dpi |
| Tốc độ in | 35 trang/phút |
| Ngôn ngữ in | Chuẩn: PCL6, PCL5. Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000/XP/Vista/7/Server 2003/2008; Mac OS X 10.5/10.6 |
| CHỨC NĂNG COPY | |
| Tốc độ sao chụp | 35 trang/phút |
| Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | 999 bản (dựa trên tiêu chuẩn dòng máy này) |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to / Thu nhỏ | 25% - 400% (Thông số tiêu chuẩn dòng DC-IV) |
| CHỨC NĂNG QUÉT | |
| Tốc độ quét | 55 trang/phút |
| Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
| Chức năng quét | Quét vào thư mục, Quét vào PC/Server (FTP/SMB) |
| Định dạng file | TIFF, PDF, JPEG (Tiêu chuẩn) |
| Tùy chọn mở rộng | Bộ hoàn thiện A1/B1 (Dập ghim, đục lỗ, tạo sách), Khay giấy dung lượng lớn, Fax |