Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
ECOSYS PA6000x là dòng máy in laser đơn sắc khổ A4 của Kyocera, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn tốc độ cao, khối lượng lớn và linh hoạt về kích thước giấy trong các môi trường văn phòng vừa và lớn. Với khả năng hiệu xuất in lên đến 300,000 trang/tháng, đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhóm làm việc cần hiệu suất cao, độ tin cậy và chi phí vận hành tối ưu.
Tốc độ in nhanh: In tới 60 trang A4/phút, đảm bảo hoàn thành khối lượng công việc lớn trong thời gian ngắn.
Thời gian in trang đầu: Chỉ 4,5 giây, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.
Khởi động nhanh: Máy sẵn sàng hoạt động chỉ sau 20 giây.
In được từ A6R đến A4, hỗ trợ cả banner dài tới 915mm.
Phù hợp cho các doanh nghiệp, văn phòng, tổ kế toán in hoá đơn, báo cáo, hồ sơ thầu.....
Tuổi thọ cụm trống và cụm sấy lên đến 500.000 trang in – vượt trội so với mặt bằng chung các dòng máy máy in hiện nay trên thị trường.
khối lượng in khuyến nghị: 6.000 trang/tháng – lý tưởng cho nhu cầu sử dụng liên tục.
Màn hình LCD 5 dòng với phím số 21 kí tự thân thiện, dễ thao tác, giúp kiểm soát toàn bộ quá trình in hiệu quả.
USB 2.0 (Hi-Speed).
2 cổng USB Host.
Ethernet Gigabit (10BaseT/100BaseTX/1000BaseT).
Tùy chọn kết nối không dây (Wireless LAN - chuẩn IEEE 802.11b/g/n).
2 khe cắm eKUIO cho các tùy chọn như máy chủ in nội bộ hoặc ổ cứng SSD.
Khe cắm thẻ nhớ tùy chọn SD/SDHC.
Ngôn ngữ điều khiển: PRESCRIBE
Các ngôn ngữ mô phỏng hỗ trợ:
PCL6 (bao gồm PCL5e và PCL XL)
KPDL3 (tương thích với PostScript 3)
In trực tiếp PDF, in trực tiếp XPS và Open XPS
PPML (Personalized Print Markup Language)
Hỗ trợ in trực tiếp TIFF/JPEG
URF, PWG Raster, PCLm
IBM Proprinter, Line Printer, Epson LQ-860
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ in (A4) | 60 trang/phút |
Khổ giấy hỗ trợ | A6R đến A4, banner dài tới 915mm |
Độ phân giải in | 1.200 x 1.200 dpi |
Bộ đảo mặt tự động | Có |
Dung lượng giấy vào tối đa | Lên đến 2600 tờ với tuỳ chọn (Main Unit + PF-3110 x4 + MPT) |
Dung lượng giấy ra | 600 tờ |
Kích thước (W x D x H) | 410 x 416 x 363mm (không tính phần nhô ra) |
Trọng lượng | 16.2 kg bao gồm mực |
Doanh nghiệp vừa và lớn cần in nhiều tài liệu mỗi ngày.
Phòng ban thầu, kế toán cần in biểu mẫu hoá đơn, phiếu xuất, hồ sơ tài liệu thầu.
Văn trường học, bệnh viện, cơ quan chính phủ có khối lượng in lớn và yêu cầu độ bền cao.
Với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng in khổ lớn và độ bền đáng tin cậy, Kyocera ECOSYS PA6000x là một khoản đầu tư xứng đáng cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hệ thống in ấn số lượng lớn chuyên nghiệp.
1. ECOSYS PA6000x có in màu không?
→ Không, đây là máy in laser đơn sắc (đen trắng).
2. Máy có hỗ trợ in không dây không?
→ Có, nhưng kết nối Wi-Fi là tùy chọn, cần mua thêm module.
3. Máy có in được khổ A3 không?
→ Không, nhưng hỗ trợ in banner dài tới 915mm.
4. Có in hai mặt tự động không?
→ Có sẵn bộ đảo mặt bản in tự động (duplex).
5. In được từ điện thoại không?
→ Có, hỗ trợ in từ thiết bị di động và USB.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá máy in ECOSYS PA6000x, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Tài liệu kỹ thuật
Hạng mục | Mã sản phẩm / Mô tả |
---|---|
Model | ECOSYS PA6000x |
Hộp mực in (Toner Kit) | TK-3445 (40.000 trang, theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Hộp mực khởi động | 11.000 trang |
Bộ bảo trì (Maintenance Kit) | MK-3385 (500,000 trang) |
Tên tùy chọn | Mô tả chi tiết |
---|---|
PF-3110 | Khay nạp giấy (tối đa 4 khay): Tối đa 500 tờ, 60 – 120 g/m²; hỗ trợ khổ A4, A5, B5, Letter, Legal, khổ tùy chỉnh (92 x 162 mm – 216 x 356 mm) |
PF-3100 + PB-325 | Khay giấy dung lượng lớn + đế máy in: Tối đa 2.000 tờ, 60 – 220 g/m²; hỗ trợ khổ A4, A5, B5, Letter, khổ tùy chỉnh (76 x 148 mm – 216 x 305 mm); không thể kết hợp với PF-3110 |
CB-360W | Tủ cao dùng cho cấu hình 2 khay giấy; kích thước khoảng 380 x 411 x 508 mm (R x S x C) |
CB-365W | Tủ thấp dùng cho cấu hình 4 khay giấy; kích thước khoảng 380 x 411 x 254 mm (R x S x C) |
CA-3100 | Bánh xe di chuyển, giúp tăng độ ổn định; bắt buộc dùng khi lắp 4 khay giấy PF-3110 |
Nâng cấp bộ nhớ | MM-20: 1GB RAM / MM-21: 2GB RAM |
Thiết bị lưu trữ (SSD) | HD-17: 64GB / HD-18: 256GB / HD-19: 512GB SSD |
Tên tùy chọn | Chức năng |
---|---|
UG-33 AC | Hỗ trợ ThinPrint |
UG-50 | TPM (Trusted Platform Module) – mô-đun nền tảng tin cậy |
USB IC Card Reader + Card Kit (B) AC | Hỗ trợ xác thực bằng thẻ IC với nhiều loại khóa khác nhau |
CRH 10 | Giá đỡ đầu đọc thẻ IC |
Tên tùy chọn | Mô tả |
---|---|
IB-32 B | Cổng giao tiếp IEEE 1284 (chuẩn song song) |
IB-37 | Kết nối Wi-Fi (chuẩn 802.11b/g/n, tần số 2.4GHz & 5GHz), hỗ trợ Wi-Fi Direct |
IB-50 | Card mạng Gigabit Ethernet: 10BaseT / 100BaseTX / 1000BaseT |
IB-51 | Giao diện Wi-Fi (chuẩn 802.11b/g/n) |
Bạn có thể tham khảo trực tiếp trang web của Kyocera hoặc liên hệ với chúng tôi - nhà cung cấp sản phẩm Kyocera uy tín.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông số chi tiết |
Loại máy | Máy in để bàn |
Công nghệ in | In laser khô bằng tia laser |
Tốc độ in (A4, đơn sắc) | 60 trang/phút |
Thời gian in trang đầu tiên | ≤ 4,5 giây |
Thời gian khởi động | ≤ 25 giây |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 21 ký tự x 5 dòng, có đèn nền trắng |
Công suất tiêu thụ | In: 710.2W – Chờ: 9W – Ngủ: 0,5W |
Độ ồn | In: 57dB(A), Yên tĩnh: 52dB(A) – Chờ: 30dB(A) |
Kích thước (R x S x C) | 410 x 416 x 363mm |
Trọng lượng | Khoảng 16,2 kg (không gồm hộp mực) |
CPU | Cortex-A53 Dual core 1.4GHz |
Bộ nhớ | Chuẩn: 512MB – Tối đa: 2,5GB |
Bảo mật dữ liệu | Tích hợp bộ Data Security Kit |
Cổng kết nối | USB 2.0 x1, USB Host x2, Ethernet, e-KUIO x1, Wi-Fi (tùy chọn) |
Ngôn ngữ in (PDL) | PCL6, KPDL3 (PostScript 3), PRESCRIBE, IBM Proprinter, Epson LQ-850, PDF, XPS, OpenXPS |
In mạng | TCP/IP, FTP, LPR, Port9100, IPP, Bonjour, NetBEUI, WSD, SNMPv3, IPsec, SSL/TLS,... |
In từ USB | Hỗ trợ chuẩn, định dạng: TIFF, JPEG, PDF, XPS, OpenXPS |
In từ thiết bị di động | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Dung lượng giấy chuẩn | 500 tờ (cassette) + 100 tờ (MPT) |
Dung lượng tối đa | 2.600 tờ (với 4 khay PF-3110 + MPT) |
Kích thước giấy – Cassette | Tối đa A4/Legal – Tối thiểu A6R |
Kích thước giấy – MPT | 70 x 140 mm đến 216 x 356 mm; banner đến 915 mm |
Định lượng giấy | Cassette/Tùy chọn: 60–120 g/m²; MPT: 60–220 g/m² |
In hai mặt (Duplex) | Có – A4/Legal đến A5R; 60–120 g/m² |
Dung lượng đầu ra | 250 tờ ngửa lên, 500 tờ úp xuống |