Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
Kyocera ECOSYS PA4500cx là dòng máy in laser màu để bàn thuộc phân khúc cao cấp của Kyocera, nổi bật với tốc độ in vượt trội lên đến 45 trang/phút, khả năng xử lý mạnh mẽ và chất lượng bản in sắc nét chuẩn 1200 x 1200 dpi. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp, văn phòng vừa và lớn có nhu cầu in màu nhanh, ổn định và tiết kiệm lâu dài.
Tốc độ in ấn tượng: 45 trang/phút với thời gian in bản đầu tiên chỉ 5,1 giây (đen trắng) và 6,2 giây (màu).
Thời gian khởi động nhanh: Chỉ 20 giây hoặc ít hơn, đảm bảo khởi động nhanh chóng khi cần sử dụng.
Độ phân giải cao: Chất lượng in sắc nét với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, đáp ứng tốt cho các ấn phẩm cần độ chính xác cao.
Kích thước gọn gàng: 394mm × 533mm × 455mm – dễ dàng đặt trên bàn làm việc hoặc kệ văn phòng.
Bảng điều khiển 5 dòng: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho mọi đối tượng người dùng.
Trọng lượng hợp lý: Khoảng 34kg, dễ di chuyển và lắp đặt.
Dung lượng giấy lớn: Tiêu chuẩn 650 tờ (khay chính + khay tay), mở rộng tối đa đến 2.850 tờ với 4 khay PF-5150.
In hai mặt tự động: Hỗ trợ in hai mặt với định lượng giấy từ 60 – 163 g/m², tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường.
Công suất đầu ra lên tới 500 tờ: Phù hợp với khối lượng in lớn, liên tục.
CPU mạnh mẽ: Dual-core ARM Cortex-A9 1.2GHz + Cortex-M3 100MHz cho khả năng xử lý đa tác vụ hiệu quả.
Bộ nhớ RAM nâng cấp tối đa 3GB, giúp in các file lớn mượt mà, không bị treo máy.
Hỗ trợ in di động: Tương thích AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print, dễ dàng in từ điện thoại, máy tính bảng.
Tiết kiệm năng lượng vượt trội: Chế độ nghỉ chỉ tiêu thụ 0.4W, tiết kiệm điện cho văn phòng.
Cụm trống siêu bền: Tuổi thọ 300.000 trang, giảm chi phí bảo trì, thay thế.
Hộp mực lớn: Sử dụng mực thay thế TK-5395 cho khả năng in 18.000 trang (đen) và 13.000 trang (màu).
Kết nối đầy đủ: USB 2.0, USB Host, Gigabit Ethernet, khe cắm thẻ SD.
Tùy chọn không dây: Hỗ trợ module mạng Wi-Fi IB-37 hoặc IB-51.
Giao thức bảo mật cao: IPsec, HTTPS, LDAP over SSL, SNMPv3 giúp đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường doanh nghiệp.
PF-5150: Khay giấy mở rộng 550 tờ.
HD-17/HD-18: Ổ SSD lưu trữ nội dung in (64GB/256GB).
IB-53: Giao diện mạng tốc độ cao Gigabit.
Bộ xác thực thẻ IC: Nâng cao bảo mật và kiểm soát in ấn.
Giá đỡ đầu đọc thẻ 12: Hỗ trợ lắp đặt gọn gàng, tiện dụng.
Với tốc độ vượt trội, chất lượng in cao, khả năng mở rộng linh hoạt cùng chi phí vận hành tiết kiệm, Kyocera ECOSYS PA4500cx là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp in màu chuyên nghiệp, lâu dài và đáng tin cậy.
Tài liệu kỹ thuật
Danh mục | Mã / Tên linh kiện | Thông tin chi tiết |
---|---|---|
Hộp mực kèm theo máy | - | Đen: 8.000 trang / Màu (C/M/Y): 6.000 trang (ISO19798) |
Hộp mực thay thế | TK-5395 K / C / M / Y | Đen: 18.000 trang / Màu: 13.000 trang (ISO19798) |
Cụm trống (Drum) | - | Tuổi thọ: 300.000 trang |
Bộ bảo trì / Vật tư thay thế | MK-5390 | 300.000 trang |
MK-5420 | Trục nhặt giấy cho khay giấy chính (300.000 ảnh) | |
MK-5425 | Trục nhặt giấy cho khay giấy chọn thêm (300.000 ảnh) | |
Khay nạp giấy mở rộng | PF-5150 | Khay nạp 550 tờ – Hỗ trợ A4, A5, B5 |
Ổ cứng SSD tùy chọn | HD-17 / HD-18 | SSD 64GB / 256GB – Quản lý & lưu trữ tài liệu |
Giao diện mạng không dây | IB-37 | USB WiFi (802.11 b/g/n + WiFi Direct – 2.4GHz & 5GHz) |
IB-51 | Giao tiếp mạng LAN không dây (802.11 b/g/n) | |
Giao diện mạng LAN có dây | IB-53 | Bo mạch mạng Gigabit Ethernet |
Xác thực người dùng | Bộ xác thực thẻ IC (B) | Hỗ trợ nhiều loại thẻ từ, thẻ IC để đăng nhập bảo mật |
Giá đỡ đầu đọc thẻ | Giá đỡ đầu đọc thẻ 12 | Hỗ trợ lắp đặt đầu đọc thẻ thuận tiện khi tích hợp bộ xác thực |
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | ECOSYS PA4500cx |
Kiểu máy | Để bàn |
Công nghệ in | In laser sử dụng mực khô tĩnh điện |
Tốc độ in (A4) | 45 trang/phút |
Thời gian in bản đầu tiên | 5,1 giây (Đen trắng) / 6,2 giây (Màu) |
Thời gian khởi động | 20 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
In hai mặt tự động | Có, hỗ trợ giấy từ A4 (Legal) đến A6R (StatementE), 60 – 163 g/m² |
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị 5 dòng |
Kích thước (R x S x C) | 394mm x 533mm x 455mm |
Trọng lượng | 34 kg (kể cả hộp mực) |
Độ ồn | Hoạt động: 54 dB(A) / Chế độ nghỉ: 30 dB(A) |
Tiêu thụ điện năng | In: 576,8W / Chế độ nghỉ: 11,8W / Tiết kiệm: 0,4W |
Bộ xử lý (CPU) | ARM Cortex-A9 Dual Core 1.2GHz + ARM Cortex-M3 100MHz |
Bộ nhớ (RAM) | Tiêu chuẩn: 1.024MB – Tối đa: 3.072MB |
Ngôn ngữ in (PDL) | PCL6, PCL XL / PCL 5c, KPDL3, XPS/OpenXPS, PDF |
Giao thức bảo mật | IPsec, HTTPS, LDAP over SSL, SNMPv3 |
Giao diện kết nối | USB 2.0, 2x USB Host, Gigabit Ethernet, khe cắm eKUIO, khe cắm thẻ SD (tùy chọn) |
Kết nối không dây (tùy chọn) | WiFi IEEE 802.11a/b/g/n/ac qua IB-37 hoặc IB-51 |
Hỗ trợ in di động | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Dung lượng giấy tiêu chuẩn | 550 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay) |
Dung lượng giấy tối đa | 2.850 tờ (với 4 khay PF-5150 + khay tay) |
Cỡ giấy hỗ trợ | A6R đến Folio (Legal) |
Giấy Banner | 216mm x 1220mm, in một mặt qua khay tay |
Trọng lượng giấy hỗ trợ | 60 – 220 g/m² (mọi khay) |
Công suất đầu ra | Tối đa 500 tờ úp mặt |
Hộp mực kèm theo máy | 8.000 trang (đen) / 6.000 trang (màu) – theo ISO19798 |
Hộp mực thay thế | TK-5395 K (18K), TK-5395 Y/M/C (13K) |
Tuổi thọ cụm trống | 300.000 trang |
Bộ vật tư thay thế | MK-5390 (300.000 trang), MK-5420, MK-5425 |
Thiết bị tuỳ chọn | PF-5150 (khay giấy 550 tờ), HD-17/HD-18 (SSD 64/256GB), IB-37, IB-51, IB-53, Xác thực thẻ IC (B), Giá đỡ đầu đọc thẻ 12 |