Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
ECOSYS P4140dn là dòng máy in laser đơn sắc khổ lớn của Kyocera, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn tốc độ cao, khối lượng lớn và linh hoạt về kích thước giấy trong các môi trường văn phòng vừa và lớn. Với khả năng in lên đến A3, đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhóm làm việc cần hiệu suất cao, độ tin cậy và chi phí vận hành tối ưu.
Tốc độ in nhanh: In tới 40 trang A4/phút, đảm bảo hoàn thành khối lượng công việc lớn trong thời gian ngắn.
Thời gian in trang đầu: Chỉ 6,3 giây, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.
Khởi động nhanh: Máy sẵn sàng hoạt động chỉ sau 18 giây.
In được từ A5R đến A3, hỗ trợ cả banner dài tới 1.220mm.
Phù hợp cho các doanh nghiệp cần in tờ rơi, báo cáo, sơ đồ kỹ thuật, biểu đồ.
Tuổi thọ cụm trống và cụm sấy lên đến 600.000 trang in – vượt trội so với mặt bằng chung.
Dung lượng in khuyến nghị: 30.000 trang/tháng – lý tưởng cho nhu cầu sử dụng liên tục.
Màn hình LCD 5 dòng với phím số thân thiện, dễ thao tác, giúp kiểm soát toàn bộ quá trình in hiệu quả.
Cổng USB 2.0, Ethernet Gigabit, NFC, hỗ trợ in từ thiết bị cầm tay và USB.
Tùy chọn kết nối không dây Wi-Fi và Wi-Fi Direct cho các môi trường làm việc linh hoạt.
Tương thích PCL6, KPDL3 (PostScript 3), PDF Direct Print, đảm bảo in ổn định trên nhiều hệ thống.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ in (A4) | 40 trang/phút |
Khổ giấy hỗ trợ | A5R đến A3, banner dài tới 1.220mm |
Độ phân giải in | 1.200 x 1.200 dpi (tối đa 4.800 x 1.200 dpi level) |
Bộ đảo mặt tự động | Có |
Dung lượng giấy vào tối đa | Lên đến 2600 tờ |
Dung lượng giấy ra | 500 tờ |
Kích thước (W x D x H) | 469mm x 410mm x 320mm |
Trọng lượng | 20~21 kg |
Doanh nghiệp vừa và lớn cần in nhiều tài liệu mỗi ngày.
Phòng ban kỹ thuật, thiết kế, kế toán cần in biểu mẫu, sơ đồ, tài liệu A3.
Trường học, bệnh viện, cơ quan chính phủ có khối lượng in lớn và yêu cầu độ bền cao.
Với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng in khổ lớn và độ bền đáng tin cậy, Kyocera ECOSYS P4140dn là một khoản đầu tư xứng đáng cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hệ thống in ấn chuyên nghiệp.
1. ECOSYS P4140dn có in màu không?
→ Không, đây là máy in laser đơn sắc (đen trắng).
2. Máy có hỗ trợ in không dây không?
→ Có, nhưng kết nối Wi-Fi là tùy chọn, cần mua thêm module.
3. Máy có in được khổ A3 không?
→ Có, và còn hỗ trợ in banner dài tới 1.220mm.
4. Có in hai mặt tự động không?
→ Có sẵn bộ đảo mặt bản in tự động (duplex).
5. In được từ điện thoại không?
→ Có, hỗ trợ in từ thiết bị di động và USB.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá máy in ECOSYS P4140dn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Tài liệu kỹ thuật
Hạng mục | Mã sản phẩm / Mô tả |
---|---|
Model | ECOSYS P4140dn |
Hộp mực in (Toner Kit) | TK-7315 (15.000 trang, theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Hộp mực khởi động | 7.500 trang |
Bộ bảo trì (Maintenance Kit) | MK-7315 (500.000 trang) |
Tên linh kiện tuỳ chọn | Mô tả |
---|---|
Khay nạp giấy thêm | PF-4110: 500 tờ (tối đa 4 khay) |
PF-7110 | 2 khay x 1.500 tờ (khổ A4/Letter) |
AK-7100 | Bộ gắn kết (Attachment Kit) |
DF-7120 | Bộ hoàn thiện 1.000 tờ (Finisher) |
DF-7110 | Bộ hoàn thiện 4.000 tờ (Finisher công suất lớn) |
PH-7C | Bộ đục lỗ (Punch Unit) dùng cho DF-7110/DF-7120 |
MT-730(B) | Bộ chia tài liệu thành 7 ngăn (Mailbox 7 ngăn) |
JS-7100 | Bộ tách lệnh in (Job Separator) |
BF-730 | Bộ gấp tài liệu thành cuốn (Booklet Folder) |
SH-10 | Kim bấm dành cho DF-7120/BF-730 |
SH-12 | Kim bấm dành cho DF-7110 |
Bạn có thể tham khảo trực tiếp trang web của Kyocera hoặc liên hệ với chúng tôi - nhà cung cấp sản phẩm Kyocera uy tín.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Model | ECOSYS P4140dn |
Loại máy | Để bàn (Desktop) |
Công nghệ in | Laser bán dẫn |
Tốc độ in (A4 - đơn sắc) | 40 trang/phút |
Thời gian in trang đầu | 6,3 giây |
Thời gian làm nóng máy | 18 giây |
Độ phân giải | Fine 1200, Fast 1200, 600dpi |
In hai mặt (Duplex) | Tự động |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng, có bàn phím số |
Tiêu thụ điện năng | |
- Chế độ in | 632W |
- Chế độ chờ | 15W |
- Chế độ ngủ | 4.5W |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz, 6.0A |
Độ ồn (ISO7779/9296) | |
- Chế độ in | 52 dB(A) |
- Chế độ chờ | 30 dB(A) |
Kích thước (R x S x C) | 469mm x 410mm x 320mm |
Trọng lượng | Khoảng 20.0 kg |
Bộ điều khiển | |
- CPU | Cortex-A9 1.2 GHz |
- Bộ nhớ | Chuẩn 512MB (tối đa 2.5GB) |
- Bảo mật dữ liệu | Bộ bảo mật dữ liệu (Data Security Kit E) – dùng khi có gắn ổ cứng HD-6 hoặc HD-7 |
- Cổng kết nối | USB 2.0 x1; Ethernet 10/100/1000; USB Host x4; NFC TAG x1; e-KUIO x2; WiFi (tùy chọn) |
- Ngôn ngữ in (PDL) | PCL6, KPDL3 (tương thích PostScript 3), PRESCRIBE, IBM Proprinter, Epson LQ-850, PDF 1.7, XPS, OpenXPS |
- Giao thức mạng | TCP/IP, FTP, LPR, Port9100, IPP over SSL, NetBEUI, WSD Print, Bonjour, IPsec, SNMPv3 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Server 2003–2012 R2, Windows Vista–10, macOS X 10.5+, Linux |
In từ USB | Hỗ trợ tiêu chuẩn |
Định dạng in từ USB | TIFF, JPEG, PDF, XPS, OpenXPS |
In từ thiết bị di động | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Xử lý giấy | |
- Sức chứa giấy chuẩn | 500 tờ (khay cassette) + 100 tờ (khay đa năng MPT) |
- Sức chứa tối đa | 2.600 tờ (bao gồm 4 khay PF-4110 + MPT) |
- Kích thước giấy (Cassette) | Tối đa A3 – Tối thiểu A6R; Tùy chỉnh: 297 x 431,8mm – 105 x 148mm |
- Kích thước giấy (Tùy chọn) | Tối đa A3 – Tối thiểu A5R |
- Kích thước giấy (MPT) | 297 x 450mm – 70 x 148mm; Giấy banner dài tới 1.220mm |
- Định lượng giấy (Cassette) | 60 – 120 g/m² |
- Định lượng giấy (Tùy chọn) | 60 – 120 g/m² |
- Định lượng giấy (MPT) | 60 – 120 g/m² |
- In hai mặt | Khổ giấy: A3 – A5R; Định lượng: 60 – 120 g/m² |
Sức chứa đầu ra | Chuẩn: 500 tờ úp mặt; Tùy chọn: 250 tờ ngửa mặt |