Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A4 |
Bộ nhớ RAM | 512GB |
Dung lượng ổ cứng | |
Khay nạp giấy vào | Khay tay chứa 100 tờ + 01 khay tự động A4 chứa 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Định lượng giấy sao chụp/in | 60 –163 g/m2 |
Màn hình điều khiển | 5 lines LCD (128 x 64 dot) |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1,000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x1; |
Bộ phận đảo bản in tự động | Dung lượng nạp 140 tờ với độ dày 80gsm |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc | Cấu hình chuẩn |
Tuổi thọ cụm trống | 100000 bản chụp |
Hộp mực | 7200 trang |
Tốc độ sao chụp | 40 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Điện năng tiêu thụ khi in | 661W |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 475mm x 412mm x 437mm |
Trọng lượng | Khoảng 19 kg |
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in | 40 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
Ngôn ngữ in | PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, IBM Proprinter X24E, Epson LQ-850, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
Tốc độ sao chụp | 40 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-999 |
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu | 1 mặt: 40/23 ipm (Mono/CL), 2 mặt: 32/16 ipm (Mono/CL), |
Độ phân giải quét tài liệu | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF |