Lưu ý nếu sử dụng phiên bản website: sử dụng Ctrl+F để tra cứu nhanh hơn. Ví dụ: ấn tổ hợp Ctrl+F gõ 010-320
ERR CODE (Chain) |
Description (tiếng anh) |
Mô tả (tiếng việt) |
005 |
DADF related failures |
Các lỗi liên quan đến DADF (bộ nạp tài liệu tự động) |
010 |
Fusing Unit related failures |
Các lỗi liên quan đến bộ sấy |
024 |
Toner Out related failures |
Các lỗi liên quan đến hết mực |
041 |
Failures related to internal processing in the circuit inside the board |
Các lỗi liên quan đến xử lý nội bộ trong mạch trên bo mạch |
042 |
Drum/Fusing/Transfer related failures |
Các lỗi liên quan đến Trống/Sấy/Truyền tải |
043 |
Fan related failures |
Các lỗi liên quan đến quạt |
044 |
Communication in the device related failures |
Các lỗi liên quan đến giao tiếp trong thiết bị |
045 |
Failures related to video signals or firmware in the device |
Các lỗi liên quan đến tín hiệu video hoặc firmware trong thiết bị |
047 |
Output device related failures |
Các lỗi liên quan đến thiết bị đầu ra |
057 |
Motor Drive related failures |
Các lỗi liên quan đến bộ điều khiển động cơ |
058 |
Fusing Unit related failures |
Các lỗi liên quan đến bộ sấy |
059 |
Fusing Unit related failures |
Các lỗi liên quan đến bộ sấy |
060 |
LPH/ROS related failures |
Các lỗi liên quan đến LPH/ROS (đầu in) |
061 |
LPH/ROS related failures |
Các lỗi liên quan đến LPH/ROS (đầu in) |
062 |
Image reading with IIT related failures |
Các lỗi liên quan đến đọc hình ảnh với IIT |
065 |
CIS (Contact Image Sensor) related failures |
Các lỗi liên quan đến CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
071 |
Tray 1 paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay 1 |
072 |
Tray 2 paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay 2 |
073 |
Tray 3 paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay 3 |
074 |
Tray 4 paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay 4 |
075 |
MSI paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay tay (MSI) |
076 |
TTM paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy TTM (Mô-đun khay đôi) |
077 |
Paper feeding related failures |
Các lỗi chung liên quan đến nạp giấy |
078 |
HCF paper feeding related failures |
Các lỗi liên quan đến nạp giấy khay dung lượng cao (HCF) |
089 |
RC (Regi Control) related failures |
Các lỗi liên quan đến RC (Kiểm soát căn chỉnh/đăng ký) |
091 |
Drum/Toner related failures |
Các lỗi liên quan đến Trống/Mực |
092 |
Toner Out, Toner Density related failures |
Các lỗi liên quan đến hết mực, mật độ mực |
093 |
Toner Out, Toner Density, Toner Supply related failures |
Các lỗi liên quan đến hết mực, mật độ mực, cung cấp mực |
094 |
Transfer related failures |
Các lỗi liên quan đến truyền tải hình ảnh |
099 |
Fusing Unit related failures |
Các lỗi liên quan đến bộ sấy |
161 |
Communication with LPH related failures |
Các lỗi liên quan đến giao tiếp với LPH (đầu in) |
ERR CODE (Chain) |
Description (tiếng anh) |
Mô tả (tiếng việt) |
CHAIN 5 |
||
005-121 |
DADF Feed Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến nạp của DADF |
005-122 |
DADF Simplex/Side 1 Pre Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký một mặt/mặt 1 của DADF |
005-123 |
DADF Simplex/Side 1 Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký một mặt/mặt 1 của DADF |
005-124 |
DADF Lead Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký chính của DADF |
005-125 |
DADF Regi Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến đăng ký của DADF không hoạt động |
005-126 |
DADF Out Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến ra của DADF |
005-127 |
DADF Out Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến ra của DADF không hoạt động |
005-128 |
DADF Simplex Exit Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến thoát một mặt của DADF |
005-129 |
DADF Simplex Exit Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến thoát một mặt của DADF không hoạt động |
005-141 |
DADF Feed Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến nạp của DADF không hoạt động |
005-144 |
DADF Skew Detect Jam |
Kẹt giấy do phát hiện lệch giấy của DADF |
005-146 |
DADF Pre Regi Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến trước đăng ký của DADF không hoạt động |
005-153 |
DADF Lead Regi Sensor Off Jam |
Kẹt giấy do cảm biến đăng ký chính của DADF không hoạt động |
005-160 |
DADF Tray Lift Up Fail on Running (Document Set) |
Lỗi nâng khay DADF khi đang chạy (có tài liệu) |
005-193 |
DADF Multi Feed Detection Jam |
Kẹt giấy do phát hiện nạp nhiều tờ của DADF |
005-194 |
Size Mismatch Jam on SS Mix-Size |
Kẹt giấy do không khớp kích thước trên bộ quét một mặt nhiều kích thước |
005-196 |
Size Mismatch Jam on No Mix-Size |
Kẹt giấy do không khớp kích thước khi không có nhiều kích thước |
005-197 |
Prohibit Combine Size Jam |
Kẹt giấy do kích thước kết hợp bị cấm |
005-198 |
Too Short Size Jam |
Kẹt giấy do tài liệu quá ngắn |
005-199 |
Too Long Size Jam |
Kẹt giấy do tài liệu quá dài |
005-210 |
DADF Download Fail |
Lỗi tải xuống DADF |
005-275 |
DADF RAM Fail |
Lỗi RAM DADF |
005-280 |
DADF EEPROM Fail |
Lỗi EEPROM DADF |
005-281 |
DADF Tray Lift Down Fail |
Lỗi hạ khay DADF |
005-282 |
DADF Tray Lift Up Fail (No Document) |
Lỗi nâng khay DADF (không có tài liệu) |
005-283 |
DADF Level Sensor Logic Fail |
Lỗi logic cảm biến mức DADF |
005-284 |
DADF APS Sensor Logic Fail |
Lỗi logic cảm biến APS của DADF |
005-305 |
DADF Feeder Cover Interlock Open |
Khóa liên động nắp bộ nạp DADF đang mở |
005-309 |
DADF L/H Cover Interlock Open |
Khóa liên động nắp bên trái DADF đang mở |
005-400 |
DADF Paper Dirt Detected |
Phát hiện giấy bẩn trong DADF |
005-600 |
DADF Multi Feed Detection Failure |
Lỗi phát hiện nạp nhiều tờ của DADF |
005-601 |
DADF Multi Feed Detection AMP not Connector Fail |
Lỗi kết nối bộ khuếch đại phát hiện nạp nhiều tờ của DADF |
005-905 |
DADF Feed Out Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến ra giấy của DADF |
005-906 |
DADF Feed In Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến vào giấy của DADF |
005-907 |
DADF Pre Regi Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến trước đăng ký của DADF |
005-908 |
DADF Regi Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến đăng ký của DADF |
005-909 |
DADF Lead Regi Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến đăng ký chính của DADF |
005-910 |
DADF Out Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến ra của DADF |
005-911 |
DADF Exit Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến thoát của DADF |
005-915 |
DADF APS Sensor 1 Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến APS 1 của DADF |
005-916 |
DADF APS Sensor 2 Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến APS 2 của DADF |
005-917 |
DADF APS Sensor 3 Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến APS 3 của DADF |
005-919 |
DADF Tray Lift Up Fail (Document Set) |
Lỗi nâng khay DADF (có tài liệu) |
005-920 |
DADF Skew Sensor Static Jam |
Kẹt tĩnh tại cảm biến lệch giấy của DADF |
005-921 |
LET SEF Detect Error |
Lỗi phát hiện LET SEF |
005-940 |
DADF No Original Fail |
Lỗi không có bản gốc trong DADF |
005-941 |
DADF Not Enough Document |
Không đủ tài liệu trong DADF |
005-942 |
DADF Tray Stack Over Fail |
Lỗi chồng giấy quá cao trên khay DADF |
005-945 |
FS-Size Mismatch Jam on No Mix-Size or SS Mix-Size (Cont) |
Kẹt giấy do không khớp kích thước khi không có nhiều kích thước hoặc trên bộ quét một mặt nhiều kích thước (tiếp) |
005-946 |
SS-Size Mismatch Jam on No Mix-Size (Cont) |
Kẹt giấy do không khớp kích thước trên bộ quét một mặt không có nhiều kích thước (tiếp) |
005-947 |
FS-Size Mismatch Jam on No Mix-Size or SS Mix-Size |
Kẹt giấy do không khớp kích thước khi không có nhiều kích thước hoặc trên bộ quét một mặt nhiều kích thước |
005-948 |
SS-Size Mismatch Jam on No Mix-Size |
Kẹt giấy do không khớp kích thước trên bộ quét một mặt không có nhiều kích thước |
CHAIN 10 |
||
010-311 |
Fusing Heat Roll STS 1 Disconnection Fail |
Lỗi ngắt kết nối STS 1 của trục sấy nhiệt |
010-312 |
Fusing Heat Roll STS 2 Disconnection Fail |
Lỗi ngắt kết nối STS 2 của trục sấy nhiệt |
010-313 |
Fusing Heat Roll STS 3 Disconnection Fail |
Lỗi ngắt kết nối STS 3 của trục sấy nhiệt |
010-314 |
Fusing Pressure Roll STS Disconnection Fail |
Lỗi ngắt kết nối STS của trục ép sấy |
010-317 |
Not Ready Heat Roll Fusing On Time Fail |
Lỗi trục sấy nhiệt không sẵn sàng đúng lúc |
010-320 |
Heat Roll Over Temperature Fail |
Lỗi quá nhiệt trục sấy |
010-326 |
Wait Heat Roll Fusing On Time Fail |
Lỗi chờ trục sấy nhiệt hoạt động đúng lúc |
010-327 |
Standby Heat Roll Fusing On Time Fail |
Lỗi trục sấy nhiệt ở chế độ chờ hoạt động đúng lúc |
010-330 |
Fusing Unit Motor Fail |
Lỗi động cơ bộ sấy |
010-418 |
Fusing Unit Pre Near Life End |
Bộ sấy sắp hết tuổi thọ |
010-420 |
Fusing Unit Near Life End |
Bộ sấy gần hết tuổi thọ |
010-906 |
Fusing Unit Life End |
Bộ sấy đã hết tuổi thọ |
CHAIN 41 |
||
041-310 |
IM Logic Fail |
Lỗi logic IM |
041-340 |
MCU NVM Data Fail |
Lỗi dữ liệu NVM của MCU |
041-341 |
MCU NVM Access Fail |
Lỗi truy cập NVM của MCU |
041-348 |
MD PWB F4 Fail |
Lỗi F4 trên bo mạch MD |
041-349 |
MD PWB F6 Fail |
Lỗi F6 trên bo mạch MD |
041-350 |
MD PWB F7 Fail |
Lỗi F7 trên bo mạch MD |
041-352 |
MD PWB F5 Fail |
Lỗi F5 trên bo mạch MD |
041-353 |
MD PWB F8 Fail |
Lỗi F8 trên bo mạch MD |
041-354 |
MD PWB F9 Fail |
Lỗi F9 trên bo mạch MD |
041-355 |
MD PWB F10 Fail |
Lỗi F10 trên bo mạch MD |
041-356 |
MD PWB F11 Fail |
Lỗi F11 trên bo mạch MD |
041-357 |
MD PWB F12 Fail |
Lỗi F12 trên bo mạch MD |
041-358 |
MD PWB F13 Fail |
Lỗi F13 trên bo mạch MD |
041-359 |
MD PWB F14 Fail |
Lỗi F14 trên bo mạch MD |
041-360 |
MD PWB F15 Fail |
Lỗi F15 trên bo mạch MD |
041-388 |
Marking Logic Fail |
Lỗi logic ghi hình |
041-391 |
Finisher Module Logic Fail |
Lỗi logic mô-đun hoàn thiện |
CHAIN 42 |
||
042-316 |
Front Fan Fail |
Lỗi quạt trước |
042-323 |
Drum Motor Fail |
Lỗi động cơ trống |
042-330 |
Fusing Unit Exhaust Fan Fail |
Lỗi quạt xả bộ sấy |
042-331 |
Blower Fan Fail |
Lỗi quạt thổi |
042-332 |
Fusing Unit Intake Fan Fail |
Lỗi quạt hút bộ sấy |
042-333 |
Transfer Intake Fan Fail |
Lỗi quạt hút bộ truyền |
042-351 |
Deve Motor Fail |
Lỗi động cơ từ |
042-381 |
Drum Motor On Fail |
Lỗi khởi động động cơ trống |
042-604 |
NOHAD Temperature Sensor Fail |
Lỗi cảm biến nhiệt độ NOHAD |
042-649 |
Drum Motor Torque Warning |
Cảnh báo mô-men xoắn động cơ trống |
042-650 |
Deve Motor Torque Warning |
Cảnh báo mô-men xoắn động cơ từ |
042-651 |
Fusing Unit Motor Torque Warning |
Cảnh báo mô-men xoắn động cơ bộ sấy |
042-653 |
Drum Motor Warning |
Cảnh báo động cơ trống |
042-654 |
Deve Motor Warning |
Cảnh báo động cơ từ |
042-655 |
Fusing Unit Motor Warning |
Cảnh báo động cơ bộ sấy |
CHAIN 43 |
||
043-384 |
Cooling Mode On Signal Low Fail |
Lỗi tín hiệu bật chế độ làm mát thấp |
043-399 |
Deve Motor On Fail |
Lỗi khởi động động cơ từ |
CHAIN 44 |
||
044-312 |
MK Time Out Fail |
Lỗi hết thời gian MK |
044-313 |
PH Time Out Fail |
Lỗi hết thời gian PH |
044-314 |
Pitch Skip Fail |
Lỗi bỏ qua bước |
044-389 |
MK Output Check Fail |
Lỗi kiểm tra đầu ra MK |
CHAIN 45 |
||
045-310 |
Image Ready NG |
Hình ảnh chưa sẵn sàng |
045-311 |
Controller Communication Fail |
Lỗi giao tiếp bộ điều khiển |
045-368 |
SBM Initialize Fail |
Lỗi khởi tạo SBM |
045-369 |
SBM Master Communication Fail |
Lỗi giao tiếp SBM Master |
045-377 |
SBM Slave Communication Fail |
Lỗi giao tiếp SBM Slave |
045-382 |
MCU NVM Write Verify Fail |
Lỗi xác minh ghi NVM của MCU |
CHAIN 46 |
||
046-310 |
DTS Vout Fail |
Lỗi Vout của DTS |
CHAIN 47 |
||
047-210 |
OCT Offset Fail |
Lỗi bù OCT |
047-213 |
Finisher Kind Mismatch |
Không khớp loại bộ hoàn thiện |
047-216 |
Finisher Communication Fail |
Lỗi giao tiếp bộ hoàn thiện |
047-320 |
ALL Destination Tray Broken |
Tất cả các khay đích bị hỏng |
047-930 |
OCT Full Stack |
Chồng giấy đầy OCT |
CHAIN 57 |
||
057-379 |
MD PWB F17 Fail |
Lỗi F17 trên bo mạch MD |
057-380 |
MD PWB F18 Fail |
Lỗi F18 trên bo mạch MD |
CHAIN 58 |
||
058-349 |
DC100V Input Fail |
Lỗi đầu vào DC100V |
058-350 |
Not Power On Fusing Fail |
Lỗi không cấp nguồn cho bộ sấy |
CHAIN 61 |
||
061-320 |
Polygon Motor Fail |
Lỗi động cơ đa giác |
061-325 |
No SOS Fail |
Lỗi không có SOS |
061-344 |
Video FPGA Fail |
Lỗi FPGA video |
CHAIN 62 |
||
062-277 |
IPS-DADF Communication Fail |
Lỗi giao tiếp IPS-DADF |
062-300 |
Platen Interlock Open |
Khóa liên động mặt kính đang mở |
062-311 |
IIT Software Logic Fail |
Lỗi logic phần mềm IIT |
062-313 |
Unexecutable Error |
Lỗi không thể thực thi |
062-345 |
IIT EEPROM Fail (IIT) |
Lỗi EEPROM IIT (IIT) |
062-360 |
Carriage Position Fail |
Lỗi vị trí trục lăn |
062-362 |
X Hard Fail |
Lỗi cứng X |
062-371 |
Lamp Illumination Fail |
Lỗi chiếu sáng đèn |
062-380 |
AGC Fail |
Lỗi AGC |
062-386 |
AOC Fail |
Lỗi AOC |
062-389 |
Carriage Over Run Fail |
Lỗi trục lăn chạy quá đà |
062-393 |
CCD PWB Sync Signal Fail |
Lỗi tín hiệu đồng bộ bo mạch CCD |
062-395 |
IIT Trans PWB Power Cable Connection Fail |
Lỗi kết nối cáp nguồn bo mạch truyền IIT |
062-397 |
IIT-Cont Video Cable Connection Fail |
Lỗi kết nối cáp video IIT-Cont |
062-398 |
IIT-Cont I/O Cable Connection Fail |
Lỗi kết nối cáp I/O IIT-Cont |
062-790 |
PreIPS X Recognition Fail |
Lỗi nhận dạng PreIPS X |
CHAIN 65 |
||
065-221 |
CIS AGC Fail |
Lỗi AGC của CIS |
065-222 |
CIS AOC Fail |
Lỗi AOC của CIS |
065-223 |
CIS Connection Fail |
Lỗi kết nối CIS |
065-224 |
CIS Device Fail |
Lỗi thiết bị CIS |
065-225 |
CIS Fail |
Lỗi CIS |
CHAIN 71 |
||
071-100 |
Tray 1 Miss Pre Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp trước từ khay 1 |
071-101 |
Tray 1 Miss Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp từ khay 1 |
071-104 |
Pre Regi Sensor On Jam (Tray 1) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (Khay 1) |
071-105 |
Regi Sensor On Jam (Tray 1) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (Khay 1) |
071-210 |
Tray 1 Lift Up Fail |
Lỗi nâng khay 1 |
071-211 |
Tray 1 Size Sensor Broken |
Hỏng cảm biến kích thước khay 1 |
CHAIN 72 |
||
072-100 |
Tray 2 Miss Pre Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp trước từ khay 2 |
072-101 |
Tray 2 Miss Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp từ khay 2 |
072-102 |
Feed Out Sensor 1 On Jam (Tray 2) |
Kẹt giấy tại cảm biến ra giấy 1 (Khay 2) |
072-104 |
Pre Regi Sensor On Jam (Tray 2) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (Khay 2) |
072-105 |
Regi Sensor On Jam (Tray 2) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (Khay 2) |
072-210 |
Tray 2 Lift Up Fail |
Lỗi nâng khay 2 |
072-211 |
Tray 2 Size Sensor Broken |
Hỏng cảm biến kích thước khay 2 |
CHAIN 73 |
||
073-100 |
Tray 3 Miss Pre Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp trước từ khay 3 |
073-101 |
Tray 3 Miss Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp từ khay 3 |
073-102 |
Feed Out Sensor 1 On Jam (Tray 3) |
Kẹt giấy tại cảm biến ra giấy 1 (Khay 3) |
073-104 |
Pre Regi Sensor On Jam (Tray 3) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (Khay 3) |
073-105 |
Regi Sensor On Jam (Tray 3) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (Khay 3) |
073-210 |
Tray 3 Lift Up Fail |
Lỗi nâng khay 3 |
CHAIN 74 |
||
074-100 |
Tray 4 Miss Pre Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp trước từ khay 4 |
074-101 |
Tray 4 Miss Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp từ khay 4 |
074-102 |
Feed Out Sensor 1 On Jam (Tray 4) |
Kẹt giấy tại cảm biến ra giấy 1 (Khay 4) |
074-104 |
Pre Regi Sensor On Jam (Tray 4) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (Khay 4) |
074-105 |
Regi Sensor On Jam (Tray 4) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (Khay 4) |
074-210 |
Tray 4 Lift Up Fail |
Lỗi nâng khay 4 |
CHAIN 75 |
||
075-100 |
MSI Miss Feed Jam |
Kẹt giấy do không nạp từ khay tay (MSI) |
075-109 |
Pre Regi Sensor On Jam (MSI) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (MSI) |
075-135 |
Regi Sensor On Jam (MSI) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (MSI) |
CHAIN 77 |
||
077-103 |
Fusing Unit Exit Sensor Off Jam (Straight) |
Kẹt giấy do cảm biến thoát bộ sấy không hoạt động (đường thẳng) |
077-106 |
Fusing Unit Exit Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến thoát bộ sấy |
077-107 |
Fusing Unit Exit Sensor Off Jam (Invert) |
Kẹt giấy do cảm biến thoát bộ sấy không hoạt động (đảo mặt) |
077-109 |
IOT Exit Sensor On Jam (Straight) |
Kẹt giấy tại cảm biến thoát IOT (đường thẳng) |
077-111 |
IOT Exit Sensor On Jam (Invert) |
Kẹt giấy tại cảm biến thoát IOT (đảo mặt) |
077-113 |
IOT Exit Sensor Off Jam (Straight) |
Kẹt giấy do cảm biến thoát IOT không hoạt động (đường thẳng) |
077-115 |
IOT Exit Sensor Off Jam (Invert) |
Kẹt giấy do cảm biến thoát IOT không hoạt động (đảo mặt) |
077-118 |
Pre Regi. Sensor On Jam (Duplex) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (in hai mặt) |
077-123 |
Regi. Sensor On Jam (Duplex) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (in hai mặt) |
077-130 |
Duplex Out Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến ra của bộ phận in hai mặt |
077-300 |
Front Cover Interlock Open |
Khóa liên động nắp trước đang mở |
077-301 |
Left Hand Cover Interlock Open |
Khóa liên động nắp bên trái đang mở |
077-306 |
Drawer Interlock Open |
Khóa liên động ngăn kéo đang mở |
077-311 |
Invert Release Fail |
Lỗi nhả giấy khi đảo mặt |
077-314 |
P/H Module Logic Fail |
Lỗi logic mô-đun P/H |
077-320 |
All Feed Tray Broken |
Tất cả các khay nạp giấy bị hỏng |
077-330 |
Feeder Communication Fail |
Lỗi giao tiếp bộ nạp giấy |
077-909 |
IOT Static Jam |
Kẹt tĩnh IOT |
CHAIN 78 |
||
078-100 |
(2000HCF Tray) Pre Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (khay 2000HCF) |
078-100 |
(4000HCF Upper Tray) Pre Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (khay trên 4000HCF) |
078-102 |
(2000HCF Tray) Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (khay 2000HCF) |
078-102 |
(4000HCF Upper Tray) Regi Sensor On Jam |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (khay trên 4000HCF) |
078-110 |
Pre Regi Sensor On Jam (4000HCF MSI) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (MSI 4000HCF) |
078-111 |
Regi Sensor On Jam (4000HCF MSI) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (MSI 4000HCF) |
078-150 |
Pre Regi Sensor On Jam (4000HCF Bottom Tray) |
Kẹt giấy tại cảm biến trước đăng ký (khay dưới 4000HCF) |
078-151 |
Feed Out Sensor 1 On Jam (2000HCF Tray) |
Kẹt giấy tại cảm biến ra giấy 1 (khay 2000HCF) |
078-152 |
Regi Sensor On Jam (4000HCF Bottom Tray) |
Kẹt giấy tại cảm biến đăng ký (khay dưới 4000HCF) |
078-216 |
HCF Logic Fail |
Lỗi logic HCF |
078-219 |
Software DownLoad Fail |
Lỗi tải xuống phần mềm |
CHAIN 91 |
||
091-311 |
CC Cleaner Motor Fail |
Lỗi động cơ làm sạch CC |
091-312 |
CC HVPS Broken Fail |
Lỗi hỏng CC HVPS |
091-320 |
CC Wire Cut Fail |
Lỗi đứt dây CC |
091-322 |
Erase Lamp Connect Fail |
Lỗi kết nối đèn xóa |
091-323 |
Erase Lamp Control Fail |
Lỗi điều khiển đèn xóa |
091-332 |
CC Cleaner Return Fail |
Lỗi hồi của bộ làm sạch CC |
091-400 |
Waste Toner Bottle Near Full |
Hộp mực thải gần đầy |
091-401 |
Drum Cartridge K Near Life |
Hộp trống K gần hết tuổi thọ |
091-402 |
Drum Cartridge K Life Over |
Hộp trống K đã hết tuổi thọ |
091-405 |
Waste Toner Bottle Pre Near Full |
Hộp mực thải sắp đầy |
091-406 |
Drum Cartridge K Pre Near Life |
Hộp trống K sắp hết tuổi thọ |
091-910 |
Waste Toner Bottle Not In Position |
Hộp mực thải không đúng vị trí |
091-911 |
Waste Toner Bottle Full |
Hộp mực thải đầy |
091-912 |
Drum Cartridge Not Position |
Hộp trống không đúng vị trí |
091-913 |
Drum Cartridge K Life End |
Hộp trống K đã hết tuổi thọ |
091-914 |
Drum CRUM Communication Fail |
Lỗi giao tiếp CRUM trống |
091-916 |
Drum CRUM Data Mismatch Fail |
Lỗi không khớp dữ liệu CRUM trống |
091-921 |
Drum CRUM Not In Position |
CRUM trống không đúng vị trí |
CHAIN 92 |
||
092-315 |
ATC System Fail |
Lỗi hệ thống ATC |
092-327 |
Low TC K Fail |
Lỗi TC K thấp |
092-605 |
ADC LED Adjust Fail |
Lỗi điều chỉnh đèn LED ADC |
092-606 |
ADC Sensor Dirty Fail |
Lỗi cảm biến ADC bẩn |
092-651 |
ADC Sensor Fail |
Lỗi cảm biến ADC |
092-660 |
ATC Amplitude Fail |
Lỗi biên độ ATC |
092-661 |
Temperature Sensor Fail |
Lỗi cảm biến nhiệt độ |
092-662 |
Humidity Sensor Fail |
Lỗi cảm biến độ ẩm |
092-663 |
Minisetup ADC Fail |
Lỗi cài đặt tối thiểu ADC |
092-668 |
ATC Average Fail |
Lỗi trung bình ATC |
092-669 |
ADC Potential Rough Adjustment Patch Fail |
Lỗi miếng vá điều chỉnh thô tiềm năng ADC |
092-673 |
ADC Patch Fail |
Lỗi miếng vá ADC |
092-681 |
ADC Voltage Fine Adjustment Patch Fail |
Lỗi miếng vá điều chỉnh tinh điện áp ADC |
CHAIN 93 |
||
093-210 |
Dispense Motor Line Local Fail |
Lỗi cục bộ đường dây động cơ phân phối |
093-211 |
Cartridge Motor Line Local Fail |
Lỗi cục bộ đường dây động cơ hộp mực |
093-311 |
Dispense Broken |
Hỏng bộ phận phân phối |
093-334 |
Toner Filling Fail |
Lỗi nạp mực |
093-400 |
Toner Near Empty |
Mực gần hết |
093-406 |
Toner Pre Near Empty |
Mực sắp hết |
093-430 |
Toner CRUM Not In Position K |
CRUM mực K không đúng vị trí |
093-603 |
Dispense Near Broken |
Bộ phận phân phối gần hỏng |
093-912 |
Toner Empty |
Hết mực |
093-924 |
Toner CRUM Communication Fail |
Lỗi giao tiếp CRUM mực |
093-926 |
Toner CRUM Data Mismatch Fail K |
Lỗi không khớp dữ liệu CRUM mực K |
093-932 |
Toner CRUM Not In Position Time Over |
Hết thời gian chờ CRUM mực đúng vị trí |
CHAIN 142 |
||
142-310 |
Fusing Unit Motor On Fail |
Lỗi khởi động động cơ bộ sấy |
Từ viết tắt |
Tên đầy đủ (Tiếng Anh) |
Mô tả (Tiếng Việt) |
DADF |
Duplex Automatic Document Feeder |
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt: Bộ phận cho phép quét hoặc sao chép nhiều trang, tự động lật trang để xử lý cả hai mặt. |
STS |
Thermistor |
Điện trở nhiệt: Cảm biến nhiệt độ trong bộ sấy, đảm bảo máy hoạt động ở nhiệt độ chính xác. |
MCU |
Microcontroller Unit |
Vi điều khiển: Một máy tính nhỏ trên chip, điều khiển các chức năng khác nhau của máy in. |
NVM |
Non-Volatile Memory |
Bộ nhớ không khả biến: Bộ nhớ giữ lại dữ liệu ngay cả khi máy in bị tắt nguồn. |
PWB |
Printed Wiring Board |
Bảng mạch in: Bo mạch chính chứa tất cả các linh kiện điện tử của máy in. |
IM |
Image Memory |
Bộ nhớ hình ảnh: Nơi lưu trữ tạm thời hình ảnh trước khi được in ra giấy. |
HCF |
High Capacity Feeder |
Khay nạp giấy dung lượng cao: Một khay giấy tùy chọn có thể chứa một lượng lớn giấy. |
MSI |
Multi-Sheet Inserter |
Khay nạp giấy thủ công: Khay giấy nhỏ hơn dùng để nạp các loại giấy đặc biệt như giấy dày hoặc phong bì. |
IOT |
Image Output Terminal |
Thiết bị đầu cuối đầu ra hình ảnh: Bộ phận chịu trách nhiệm tạo ra hình ảnh trên giấy. |
CRUM |
Customer Replaceable Unit Monitor |
Bộ giám sát bộ phận do khách hàng thay thế: Chip trên các bộ phận (hộp mực, trống) để theo dõi mức sử dụng và báo khi cần thay thế. |
CIS |
Contact Image Sensor |
Cảm biến hình ảnh tiếp xúc: Một loại công nghệ quét được sử dụng trong một số máy in. |
AGC |
Automatic Gain Control |
Điều khiển độ lợi tự động: Tính năng tự động điều chỉnh độ nhạy của cảm biến hình ảnh để có chất lượng quét tốt nhất. |
AOC |
Automatic Offset Control |
Điều khiển bù tự động: Tính năng tự động điều chỉnh điểm đen của cảm biến hình ảnh để có chất lượng quét tốt nhất. |
LED |
Light Emitting Diode |
Điốt phát quang: Một loại nguồn sáng được sử dụng trong máy in. |
ADC |
Analog-to-Digital Converter |
Bộ chuyển đổi tương tự sang số: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số mà máy in có thể xử lý. |
FPGA |
Field-Programmable Gate Array |
Mảng cổng lập trình được tại chỗ: Mạch tích hợp có thể được lập trình để thực hiện các chức năng khác nhau. |
SOS |
Start of Scan |
Bắt đầu quét: Tín hiệu cho biết quá trình quét đã bắt đầu. |
LET |
Leading Edge Tray |
Khay cạnh trước: Một khay giấy được thiết kế để xử lý các loại giấy đặc biệt. |
SEF |
Short Edge Feed |
Nạp cạnh ngắn: Phương pháp nạp giấy theo cạnh ngắn của tờ giấy vào máy in trước. |
Bài viết khác
Từ 01/07/2025, một kỷ nguyên mới cho hóa đơn điện tử và thuế GTGT chính thức bắt đầu. Đừng để doanh nghiệp của bạn bị động! Bài viết này là cẩm nang chiến lược, giải mã tất cả những thay đổi cốt lõi: từ việc áp dụng thuế suất 8% sao cho đúng luật đến việc làm chủ các quy định về ký hiệu hóa đơn và chữ ký số. Hãy trang bị kiến thức để tự tin dẫn đầu trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng này.
Một trong những thủ tục quan trọng nhất bạn cần thực hiện ngay sau khi vừa đổi từ CMND sang CCCD gắn chip là cập nhật thông tin với cơ quan thuế. Đây không chỉ là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp để tránh các khoản phạt không đáng có, mà còn là bước chuẩn bị thiết yếu cho lộ trình sử dụng số định danh cá nhân thay thế hoàn toàn cho mã số thuế từ 01/07/2025. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, hướng dẫn bạn từng bước cập nhật CCCD cho mã số thuế một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, hướng dẫn chi tiết cách xử lý các lỗi thường gặp trong quá trình chuyển sử dụng tài khoản VNeID để thực hiện các giao dịch thuế điện tử. Từ các sự cố cơ bản như không đăng nhập được, lỗi xác thực OTP, cho đến các vấn đề phức tạp hơn như sai lệch thông tin mã số thuế và lỗi chữ ký số, chúng tôi cung cấp các giải pháp thực tế, từng bước giúp bộ phận kế toán và lãnh đạo doanh nghiệp chủ động khắc phục sự cố, đảm bảo hoạt động kê khai và nộp thuế diễn ra suôn sẻ, không bị gián đoạn.
Từ ngày 01 tháng 07 năm 2025, cánh cửa truy cập Cổng Thông tin Thuế điện tử (thuedientu.gdt.gov.vn) theo phương thức cũ sẽ chính thức khép lại với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Theo đó, mọi tổ chức, doanh nghiệp sẽ phải sử dụng duy nhất tài khoản định danh điện tử (VNeID) do Bộ Công an cấp để thực hiện toàn bộ các giao dịch và nghĩa vụ thuế trên môi trường số.
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra mạnh mẽ, ứng dụng định danh điện tử VNeID đã trở thành nền tảng cốt lõi, định hình lại toàn bộ phương thức giao dịch giữa doanh nghiệp, người dân và cơ quan nhà nước. Việc tích hợp nền tảng này vào hệ thống kế toán chính là một cơ hội chiến lược để doanh nghiệp tái cấu trúc quy trình tài chính, hướng tới một mô hình vận hành hiệu quả, minh bạch và bảo mật vượt trội.
Bước vào giai đoạn chuyển đổi số quốc gia, việc định danh điện tử không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Việc nắm rõ các quy định và thời hạn là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.