Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Fujifilm Apeos C3067: Bứt Phá Hiệu Suất, Đón Đầu Kỷ Nguyên Chuyển Đổi Số!
Xin chào các bạn, những người luôn tìm kiếm sự đổi mới và hiệu quả trong công việc! Hôm nay, tôi rất hào hứng giới thiệu đến các bạn một sản phẩm máy in đa chức năng mới nhất từ Fujifilm – Apeos C3067. Đây không chỉ là một chiếc máy in thông thường, mà là một trợ thủ đắc lực giúp doanh nghiệp của bạn bứt phá hiệu suất, tối ưu hóa quy trình làm việc và đón đầu kỷ nguyên chuyển đổi số.
Fujifilm Apeos C3067 – "Trợ Thủ" Đắc Lực Cho Doanh Nghiệp Thời Đại Mới:
Apeos C3067:
Apeos C3060:
So sánh:
Tính năng | Apeos C3067 | Apeos C3060 |
---|---|---|
Tốc độ in/sao chụp | 30 trang/phút | 30 trang/phút |
Bộ nhớ | 6 GB | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB | 128 GB |
Thời gian khởi động | 20 giây | 22-28 giây |
Thời gian khôi phục | 11.9 giây | 12-14 giây |
Tốc độ quét | 80 trang/phút (1 mặt), 160 trang/phút (2 mặt) | 55 trang/phút (1 mặt), 80 trang/phút (2 mặt) |
Trọng lượng giấy | 52 - 300 gsm | 60 - 256 gsm (khay), 60-216 gsm (tay) |
Màn hình điều khiển | Không rõ kích thước | 7 inch |
Tính năng nổi bật khác | Mực in mới, thân máy nhẹ, vật liệu tái chế, tích hợp FUJIFILM IWpro | In/quét USB, chứng nhận bảo mật, tiết kiệm năng lượng, cấu hình khay tùy chọn. |
Kết luận:
Việc lựa chọn giữa hai máy phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và khả năng tích hợp, C3067 có thể là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn cần màn hình điều khiển tiện lợi và tính năng in/quét USB, C3060 sẽ phù hợp hơn.
Liên hệ ngay HOTLINE 0943 888 223 để được tư vấn và báo giá!
#Fujifilm #ApeosC2567 #ApeosC3067 #ApeosC3067 #MáyPhotocopymàu #MáyIn #MáyScan #VănPhòng #GiáTốt #SEO
Tính Năng
|
Thông Số Kỹ Thuật
|
Tốc độ in/sao chụp
|
Màu/Đen trắng: 30 trang/phút (A4 LEF)
|
Thời gian khởi động
|
20 giây hoặc ít hơn (ở 23 độ C)
|
Thời gian khôi phục
|
11.9 giây hoặc ít hơn (từ chế độ nghỉ, ở 23 độ C)
|
Độ phân giải in
|
1.200 x 2.400 dpi
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Khổ giấy bản gốc
|
Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm
|
Khổ giấy
|
Khay 1: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 90 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
Khay 2, 3, 4: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Tùy chỉnh: 140 x 182 mm - 297 x 432 mm
|
|
Khay tay: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5 SEF, Phong bì, Bưu thiếp (100 x 148 mm), Tùy chỉnh: 89 x 98 mm - 297 x 432 mm
|
|
Trọng lượng giấy
|
Khay giấy: 52 - 300 gsm
|
Khay tay: 52 - 300 gsm
|
|
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên
|
Đen trắng: 5.9 giây
|
Màu: 7.9 giây
|
|
Bộ nhớ
|
6 GB (Hệ thống: 4GB, Trang: 2GB)
|
Ổ cứng
|
256 GB
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 520 tờ x 1 khay + Khay tay 96 tờ
|
Tối đa: 4.176 tờ (khi có thêm các khay tùy chọn)
|
|
Dung lượng khay giấy ra
|
Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF)
|
Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF)
|
|
Kích thước
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 785 mm (cấu hình 1 khay)
|
Rộng 577 x Sâu 671 x Cao 888 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
Rộng 587 x Sâu 671 x Cao 1136 mm (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ hoặc mô-đun 3 khay)
|
|
Trọng lượng
|
67 kg (cấu hình 1 khay)
|
82 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay)
|
|
88 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 1 khay có tủ)
|
|
90 kg (cấu hình 1 khay + mô-đun 3 khay)
|
|
Nguồn điện
|
AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz
|
Mức tiêu thụ điện
|
Tối đa: 1.76 kW (AC220 V +/- 10 %) / 1.92 kW (AC240 V +/- 10 %)
|
Chế độ nghỉ: 0.3 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ Nguồn điện Thấp: 61 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Chế độ sẵn sàng: 97 W (AC230 V +/- 10 %)
|
|
Tốc độ quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Đen trắng/Màu: 80 trang/phút (Quét 1 mặt)
|
Đen trắng/Màu: 160 trang/phút (Quét 2 mặt)
|
|
Dung lượng bộ nạp và đảo bản gốc
|
130 tờ
|
Khổ giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A6, tùy chỉnh 49 x 85 mm - 297 x 432 mm
|
Trọng lượng giấy quét (Bộ nạp và đảo bản gốc)
|
38 - 128 gsm (1 mặt), 50 - 128 gsm (2 mặt), tùy chỉnh 49 x 85 mm - 55 x 91 mm (38 - 209 gsm)
|
Chức năng Fax (Tùy chọn)
|
Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11 x 17", Tài liệu dài (600mm)
|
Khổ giấy ra: Tối đa A3, 11 x 17", Tối thiểu A5
|
|
Thời gian truyền: 2 - 3 giây
|
|
Chế độ truyền: ITU-T G3
|
|
Đường truyền: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng (G3)
|
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0
|
Tùy chọn: USB 3.0, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac)
|
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL5 / PCL6
|
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM
|
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows 11 (64bit), Windows 10 (32bit/64bit), Windows Server 2022/2019/2016 (64bit), macOS 14/13/12/11/10.15
|