Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Công nghệ in | Laser đen trắng |
---|---|
Thời gian khởi động | không quá 30 giây |
Ổ cứng | SSD 8GB / HDD 320GB |
Bảng điều khiển | LCD màu cảm ứng hỗ trợ tiếng Việt 10,1 inchs cho phép điều khiển copy, in, scan từ điện thoại thông minh |
Dung lượng giấy đầu vào | tiêu chuẩn 01 khay tay 150 tờ , 02 khay gầm 500 tờ ; 02 khay gầm 1.500 tờ, nâng cấp tối đa 7,650 tờ |
Định lượng giấy đầu vào cho phép | khay gầm 60 – 256 g/m2 ; khay tay 60 – 300 g/m2 |
Khổ giấy đầu vào cho phép | khay tự động Min. A5R – Max. A3 (Legal); khay tay Min. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) và khổ Banner 1,219mm |
Bộ nạp bản gốc | bộ nạp bản gốc lắp sẳn, quét 1 lần 2 mặt chứa 270 tờ |
Bộ đảo mặt bản sao/ bản in | Cấu hình chuẩn |
Dung lượng giấy đầu ra | 420 tờ |
Công suất sao chụp bình quân | 100.000 trang/ tháng |
Tuổi thọ vật tư tiêu hao | Cụm trống, cao áp, sấy : 600.000 trang |
Kích thước (W × D × H) | 750mm x 822mm x 1,234mm |
Tốc độ sao chụp (A4) | 80 trang A4/phút |
Thời gian chụp bản đầu tiên | 3,7 giây |
Tỉ lệ phóng thu sao chụp | 25-400 % (1% mỗi bước) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-9.999 |
Tốc độ in (A4) | 80 trang A4/phút |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, Open XPS, PDF Direct Print, PPML |
Chức năng in khác | in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi, 4,800 Equivalent x 1200 dpi |
Tốc độ quét | 120 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) ; 220 ảnhA4/phút (tài liệu 02 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) |
Độ phân giải quét | 600 dpi |
Định dạng File quét | TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), Searchable PDF, MS Office File |
Kiểu quét tài liệu | Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan |