Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A3 |
Bộ nhớ RAM | 04GB |
Dung lượng ổ cứng | 32GB/ 320GB (chọn thêm), Data Security Kit(F) |
Khay nạp giấy vào | Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ + 100 tờ chia bộ |
Định lượng giấy sao chụp/in | Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2 |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu 10.1 inch |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1 |
Bộ phận đảo bản in tự động | cấu hình chuẩn |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc | DP-7100/DP-7110/DP-1130 |
Tuổi thọ cụm trống | 600.000 bản chụp |
Hộp mực | 35.000 trang |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Điện năng tiêu thụ khi in | 740W |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 602mm x 665mm x 790mm |
Trọng lượng | Khoảng 83 kg |
Tốc độ in | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-9999 |
Tốc độ quét tài liệu | DP-7100: 88/48, DP-7110: 100/180, 120/220 (1mặt, 2 mặt) |
Độ phân giải quét tài liệu | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional) |
Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A3 |
Bộ nhớ RAM | 04GB |
Dung lượng ổ cứng | 32GB/ 320GB (chọn thêm), Data Security Kit(F) |
Khay nạp giấy vào | Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ + 100 tờ chia bộ |
Định lượng giấy sao chụp/in | Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2 |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu 10.1 inch |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1 |
Bộ phận đảo bản in tự động | cấu hình chuẩn |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc | DP-7100/DP-7110/DP-1130 |
Tuổi thọ cụm trống | 600.000 bản chụp |
Hộp mực | 35.000 trang |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Điện năng tiêu thụ khi in | 740W |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 602mm x 665mm x 790mm |
Trọng lượng | Khoảng 83 kg |
Tốc độ in | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-9999 |
Tốc độ quét tài liệu | DP-7100: 88/48, DP-7110: 100/180, 120/220 (1mặt, 2 mặt) |
Độ phân giải quét tài liệu | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional) |