Máy Photocopy KYOCERA TASKalfa 5003i

Thương hiệu: Kyocera | Mã SP: TA5003i

Bộ nhớ RAM
cấu hình chuẩn 04GB

Ổ cứng SSD
cấu hình chuẩn 64GB

Ổ cứng HDD
320GB/1TB (Option)

Khay nạp giấy vào
khay tay 150 tờ với độ dày 80gsm + 02 khay tự động x 500 tờ với độ dày 80gsm

Định lượng giấy sao chụp/in
khay tay 52 –300 g/m2 , khay tự động 52 –300 g/m2

Tình trạng Còn hàng

Liên hệ

CTY TNHH THƯƠNG MẠI SIÊU NHANH
37/40 Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM

0943 888 223

sieunhanh@sieunhanh.online

Chính sách bán hàng

Miễn phí vận chuyển tại HCM Miễn phí vận chuyển tại HCM

Cam kết sản phẩm chính hãng 100% Cam kết sản phẩm chính hãng 100%

Dịch vụ hỗ trợ

Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM

Thông tin sản phẩm

Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 04GB
Dung lượng ổ cứng 32GB/ 320GB (chọn thêm), Data Security Kit(F)
Khay nạp giấy vào Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ
Khay giấy ra 500 tờ + 100 tờ chia bộ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 10.1 inch
Cổng giao tiếp USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
Bộ phận đảo bản in tự động cấu hình chuẩn
Bộ phận nạp và đảo bản gốc DP-7100/DP-7110/DP-1130
Tuổi thọ cụm trống 600.000 bản chụp
Hộp mực 35.000 trang
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 740W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng Khoảng 83 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-9999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu DP-7100: 88/48, DP-7110: 100/180, 120/220 (1mặt, 2 mặt)
Độ phân giải quét tài liệu 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional)

Thông số kỹ thuật

Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 04GB
Dung lượng ổ cứng 32GB/ 320GB (chọn thêm), Data Security Kit(F)
Khay nạp giấy vào Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ
Khay giấy ra 500 tờ + 100 tờ chia bộ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 10.1 inch
Cổng giao tiếp USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
Bộ phận đảo bản in tự động cấu hình chuẩn
Bộ phận nạp và đảo bản gốc DP-7100/DP-7110/DP-1130
Tuổi thọ cụm trống 600.000 bản chụp
Hộp mực 35.000 trang
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 740W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng Khoảng 83 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-9999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu DP-7100: 88/48, DP-7110: 100/180, 120/220 (1mặt, 2 mặt)
Độ phân giải quét tài liệu 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional)

Sản phẩm khác

Bạn vừa xem