Bộ nhớ RAM
cấu hình chuẩn 04GB
Ổ cứng SSD
cấu hình chuẩn 64GB
Ổ cứng HDD
320GB/1TB (Option)
Khay nạp giấy vào
khay tay 150 tờ với độ dày 80gsm + 02 khay tự động x 500 tờ với độ dày 80gsm
Định lượng giấy sao chụp/in
khay tay 52 –300 g/m2 , khay tự động 52 –300 g/m2
Khay chứa giấy ra
01 khay 500 tờ với độ dày 80gsm
Màn hình hiển thị, điều khiển
LCD cảm ứng màu 10,1 inch hỗ trợ tiếng Việt; cho phép điều khiển copy/in/scan từ smart phone
Cổng giao tiếp
Ethernet (1000Base-T/100Base-TX/10Base-T)x1, USB 3.0x1, USB Host Interface (USB Host)x4, NFC TAGx1
Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động
Có, dung lượng nạp 140 tờ với độ dày 80gsm
Bộ phận đảo bản in tự động
cấu hình chuẩn
Điện năng tiêu thụ khi in
660W
Tuổi thọ vật tư thay thế định kỳ (cụm trống, cụm sấy, cao áp chuyển ảnh) theo công bố của nhà sản xuất
600.000 bản chụp
Hộp mực
40.000 trang
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in
50 trang/phút (A4)
Khổ giấy in tối đa
1.220 x 304,8mm
Đảo mặt bản in tự động
Cấu hình chuẩn
Độ phân giải in
1.200 x 1.200 dpi
Ngôn ngữ in
PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 2.0
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp
50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp
1.200 x 1.200 dpi
Tỉ lệ phóng thu
25% - 400%
Sao chụp nhân bản
1-9.999
THÔNG SỐ QUÉT TÀI LIỆU
Tốc độ quét tài liệu
80 trangA4/phút (BW/CL, 300dpi, tài liệu 01 mặt)
Khổ giấy quét tối đa
1.900x 304,8mm
Độ phân giải quét tài liệu tối đa (optical, BW/CL)
600 dpi/600dpi
Định dạng file tài liệu quét
TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A-2, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional), MS Office file(Optional)