Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Thông tin sản phẩm
HP LaserJet Managed Flow MFP E731z là dòng máy in đa chức năng cao cấp, được thiết kế dành cho môi trường doanh nghiệp với nhu cầu in ấn và số hóa tài liệu lớn. Với mã sản phẩm 5QK02A + 8EP58AAE, phiên bản 35ppm, máy mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, độ tin cậy và tính năng thông minh, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm chi phí vận hành.
Đa năng mạnh mẽ:
Hiệu suất vượt trội:
Dung lượng lưu trữ lớn:
Hỗ trợ bảo mật tối ưu:
Thông số | HP E731z (35ppm) | Konica Minolta Bizhub 361i | Fujifilm Apeos 3560 | Kyocera Taskalfa MZ3200 |
---|---|---|---|---|
Tốc độ in (A4) | 35 ppm | 36 ppm | 35 ppm | 32 ppm |
Thời gian copy trang đầu |
5 giây |
4,6 giây | 4,5 giây | 4,3 giây |
RAM tiêu chuẩn | 6GB | 8 GB | 4GB | 4GB |
Dung lượng ổ cứng | 500GB HDD | 256GB SSD | 128GB SSD | 32GB SSD+320GB HDD (chuẩn) |
Dung lượng đầu vào | 1.140 tờ (chuẩn) | 1.150 tờ(chuẩn) | 596 tờ(chuẩn) | 1.100 tờ(chuẩn) |
Khả năng quét | 240 ipm (2 mặt) (chuẩn) | 200 ipm (2 mặt) DF-714 (option) | 80 ipm (1 mặt) | 200 ipm (2 mặt) DP-7170 (option) |
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn đầu tư vào giải pháp in ấn và số hóa lâu dài, hiệu quả.
Liên hệ ngay 0943.888.223 - Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Hãy để HP LaserJet Managed Flow MFP E731z trở thành trợ thủ đắc lực của doanh nghiệp bạn.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN HP LASERJET MANAGED FLOW MFP E731z (MÃ SẢN PHẨM: 5QK02A+8EP58AAE, TỐC ĐỘ 35PPM)
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In, sao chép, quét, fax (tùy chọn). |
Tốc độ in | A4 Đen: Lên đến 35 trang/phút (ppm). A4 Đen in hai mặt: Lên đến 23 hình/phút (ipm). A3 Đen: Lên đến 19 trang/phút. |
Thời gian in trang đầu tiên | A4 Đen: Nhanh nhất 6.7 giây. |
Độ phân giải in | Đen (bình thường): 600 x 600 dpi; Đen (nét mịn): 1200 x 1200 dpi (tốc độ chậm hơn). |
Công nghệ in | Laser. |
Ngôn ngữ in | HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 Emulation, PDF (v1.7), AirPrint™. |
Quét màu | Có. |
Tốc độ quét | Đơn sắc/Màu: Lên đến 120 ppm/240 ipm; Quét hai mặt: Lên đến 240 ipm. |
Loại quét | Nạp tài liệu tự động (ADF) và bàn phẳng (Flatbed). |
Độ phân giải quét | Phần cứng/Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi. |
Dung lượng ADF | Tiêu chuẩn: 200 tờ. |
Sao chép | A4 Đen: Lên đến 35 bản/phút. Đen hai mặt: Lên đến 23 bản/phút. Thời gian sao chép trang đầu tiên: Nhanh nhất 4.6 giây. |
Độ phân giải sao chép | Đen (văn bản và đồ họa): Lên đến 600 x 600 dpi. |
Khả năng fax (tùy chọn) | Tốc độ fax: Lên đến 33.6 kbps. Độ phân giải fax: Lên đến 300 x 300 dpi. |
Kết nối tiêu chuẩn | Ethernet Gigabit 10/100/1000T, USB 2.0, USB 3.0, khe cắm phần cứng tích hợp (HIP2). |
Bộ nhớ | 6GB RAM. |
Bộ xử lý | Quad-Core 1.6 GHz, Dual-Core 1.4 GHz. |
Chu kỳ hoạt động | Hàng tháng: Lên đến 130.000 trang (A4). |
Khả năng xử lý giấy | Khay nạp tiêu chuẩn: 3 khay (tổng 1140 tờ). Khay ra: 500 tờ. Hỗ trợ nhiều loại giấy: thường, tái chế, bóng, nhãn, bìa cứng, phong bì, v.v. |
Kích thước sản phẩm | W x D x H: 640.8 x 725.5 x 858.1 mm. |
Trọng lượng sản phẩm | 64.4 kg. |
Nhãn môi trường | EPEAT® đăng ký, Blue Angel. |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng 10.1 inch (25.65 cm), đồ họa màu, xoay được. |
Phần mềm đi kèm | Không có phần mềm kèm theo trong hộp. |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/11, macOS (10.15 Catalina trở lên), Android, iOS, Chrome OS. |
Nguồn điện | Điện áp vào: 110-127 VAC (50/60 Hz). Công suất: 620W (in 35ppm). |
Nhiệt độ vận hành | Từ 15°C đến 30°C. |
Mức âm thanh | In 35ppm: 6.70 Bel(A); Quét ADF: 58 dB(A). |
Bảo hành | 90 ngày (chỉ bảo hành linh kiện). |