Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy Photocopy Sindoh N623 - Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Văn Phòng Hiện Đại
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp photocopy nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm cho văn phòng, máy photocopy Sindoh N623 chính là lựa chọn lý tưởng. Với các tính năng tiên tiến và hiệu suất vượt trội, Sindoh N623 sẽ đáp ứng mọi nhu cầu công việc của bạn, từ in ấn, quét tài liệu đến kết nối mạng linh hoạt.
Máy photocopy Sindoh N623 không chỉ đáp ứng nhu cầu in ấn mà còn giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất làm việc nhờ vào tốc độ nhanh, khả năng quét sắc nét và kết nối mạng tiện lợi. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng hiện đại, nơi mà tốc độ và chất lượng là yếu tố quan trọng nhất. Sindoh N623 giúp giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả công việc, phù hợp với mọi môi trường làm việc từ nhỏ đến lớn.
Hãy nâng cấp văn phòng của bạn ngay hôm nay với máy photocopy Sindoh N623!
Liên hệ ngay để sở hữu Sindoh N623 với giá ưu đãi!
Hotline: 0943.888.223
Chúng tôi cam kết:
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mang đến giải pháp in ấn tối ưu cho doanh nghiệp của bạn!
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
In | |
Tốc độ in | 48 ppm |
Thời gian in trang đầu | 6,2 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn |
Bộ nhớ | 2 GB |
Độ phân giải | Thực 1.200 dpi |
In hai mặt | Tiêu chuẩn |
In di động | Tùy chọn (Air Printer, Android / Hỗ trợ Network bằng IPP) |
CPU | Quad Core 1.2 GHz |
Quét | |
Tốc độ quét (300 dpi) | 70 ipm (Đen trắng, chế độ tốc độ cao) / 45 ipm (Màu) |
Độ phân giải | Quét: 600 dpi |
Chế độ quét | Màu, Thang độ xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
Kích thước quét | Kính phẳng: Rộng 297 x Dài 431,8 mm (A3 hoặc 11" x 17"); ADF: Tối đa Rộng 297 x Dài 460 mm |
ADF | |
ADF | Tiêu chuẩn |
Dung lượng ADF | 90 tờ (75 g/㎡) |
Kích thước tài liệu ADF | Rộng: 90 - 297 mm; Dài: 139,7 - 431,8 mm |
Fax (Tùy chọn) | |
Đường truyền | PSTN (Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng), PBX (Tổng đài nhánh riêng), G3 (Đường Fax) |
Tốc độ truyền | 2.4 ~ 33.6 kbps |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn (A4, V.34, 33.6 kbps, JBIG) |
Nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Chế độ truyền | ECM / G3 |
Kích thước truyền | Kính phẳng: Rộng 297 x Dài 431,8 mm; ADF: Tối đa Rộng 297 x Dài 1000 mm |
Xử lý giấy | |
Khay giấy tiêu chuẩn | 1.100 tờ (500 tờ x 2 ngăn + 100 tờ khay giấy tay) |
Tối đa (Tùy chọn) | 2.100 tờ (500 tờ x 4 ngăn + 100 tờ khay giấy tay) |
Khay giấy tiêu chuẩn 1 | A5 ~ B4, 5.5" x 8.5" ~ 8.5" x 14" (500 tờ, 60 g/m² ~ 220 g/m²) |
Khay giấy tiêu chuẩn 2 | A5 ~ A3, 5.5" x 8.5" ~ 11" x 17" (500 tờ, 60 g/m² ~ 220 g/m²) |
Khay giấy đa năng | A6 ~ A3, 5.5" x 8.5" ~ 11" x 17" (100 tờ, 60 g/m² ~ 220 g/m², OHP, Phong bì) |
Cấu hình | |
Màn hình điều khiển | Màn hình màu TFT LCD 10,1 inch |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Kích thước (R x S x C) | 559 x 599 x 802 mm |
Trọng lượng | 55 Kg |
Giao tiếp | Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, USB Device 1.1 / 2.0, USB Host 2.0 |
Giao thức | TCP/IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV) (IPv4 / IPv6) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7/8/8.1/10 (32bit/64bit), XP (SP3)/Vista (SP2), Windows Server 2008 R2 SP1/2012/2016/2019; Mac OSX 10.5-10.15; Các hệ điều hành Linux khác |
Driver | TWAIN / WIA Driver |
Định dạng hỗ trợ | TIFF, PDF, JPEG |
Hệ điều hành tương thích (in ấn) | Server: Server 2008/2008 R2 SP1/2012/2012 R2/2016/2019; Client: XP/Vista/7/8/8.1/10 (32bit/64bit); Mac OSX 10.5-10.15; Các hệ điều hành Linux khác |
PCL6/5e | Hỗ trợ Windows 7/8/8.1/10 (32bit/64bit), XP SP3, Vista SP2, Server 2008 R2 SP1/2012/2016/2019 |
PS3 | Tương tự PCL6/5e nhưng hỗ trợ thêm Mac OSX 10.5-10.15 và Linux |
XPS | Không hỗ trợ |
Vật tư tiêu hao | |
Toner ban đầu | 20.000 trang |
Toner thay thế | 20.000 / 30.000 trang |
Drum | 110.000 trang |