Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy photocopy đa năng, hiệu suất cao cho văn phòng của mình? Máy photocopy Sindoh N511 là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn! Được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, Sindoh N511 sở hữu những tính năng vượt trội giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm chi phí.
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ sao chép và in | Lên đến 28 trang/phút |
Độ phân giải (Quét) | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải (In) | Lên đến 1.800dpi x 600dpi |
Khả năng quét hai mặt tự động | Có |
Tốc độ quét | Lên đến 45 trang/phút (A4/300dpi) |
Khả năng nạp giấy ADF | 130 tờ (70g/m²) |
Giấy (Khay 1) | A5 ~ B4 |
Giấy (Khay 2) | A5 ~ A3, 60 g/m² ~ 220 g/m² |
Khay xếp giấy | 250 tờ |
Mức tiêu thụ điện tối đa | Dưới 1.500W |
Chế độ ngủ | 0.5 W |
Kích thước (R x S x C) | 23 x 26 x 29 inch |
Trọng lượng | 124,6 lb (144,4 lb khi gắn ADF) |
Tài liệu kỹ thuật
Bạn có thể tìm mua Sindoh N510 chính hãng Sindoh tại:
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại:
Hy vọng những thông tin trên về máy Sindoh N510 hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Thông số kỹ thuật
Tính năng | Thông số chi tiết |
---|---|
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | Lên đến 28 trang/phút |
Thời gian thức từ chế độ ngủ | Dưới 20 giây |
Thời gian quay lại chế độ ngủ | 15 giây |
Thời gian ra bản sao đầu tiên (FCOT) | Lên đến 5,3 giây |
Bộ nhớ | 2GB (Tối đa 4GB) |
Ổ cứng | 250GB |
Khả năng xử lý giấy tối đa | 9.999 tờ |
Tốc độ quét (300 dpi) | Lên đến 45 trang/phút |
Độ phân giải (Quét) | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải (Xuất) | Lên đến 1.800dpi x 600dpi |
Hai mặt tự động | Có |
Khả năng nạp giấy ADF | 130 tờ (70g/m²) |
Tổng năng lực giấy | 1.100 tờ (500 tờ x 2 khay + 100 tờ khay tay) |
Giấy (Khay 1) | A5 ~ B4 |
Giấy (Khay 2) | A5 ~ A3, 60 g/m² ~ 220 g/m² |
Giấy (Khay tay) | A5 ~ A3, 60 g/m² ~ 220 g/m² |
Khay xếp giấy | 250 tờ |
Mức tiêu thụ điện tối đa | Dưới 1.500W |
Chế độ ngủ | 0.5 W |
Tiếng ồn (Trong quá trình hoạt động) | Dưới 68.7 dB |
Tiếng ồn (Chế độ chờ) | Dưới 40.5 dB |
Kích thước (R x S x C) | 23 x 26 x 29 inch |
Trọng lượng | 124,6 lb (144,4 lb khi gắn ADF) |
In ấn | |
Tốc độ in | Lên đến 28 trang/phút |
Độ phân giải | Quét: 600 x 600 dpi; Xuất: Lên đến 1.800 dpi x 600 dpi |
PDL | PostScript 3 (3016) Emulation, PCL 6 (XL Version 3.0) Emulation, PCL 5e/c Emulation, XPS Version 1.0 |
Hệ điều hành (Máy chủ) | Windows Server 2003/2008/2012 (Cả x64 và x86) |
Hệ điều hành (Máy trạm) | Vista / 7 / 8 / 8.1, Mac OS9.2, OSX 10.x, Red Hat Enterprise Linux |
Driver (PCL6) | Vista / 7 / 8 / 8.1 (Cả x64 và x86), Windows Server 2003/2008/2012 (Cả x64 và x86) |
Driver (PS3) | Vista / 7 / 8 / 8.1, Windows Server 2003/2008/2012, Mac OS9.2, OSX 10.x, Red Hat Enterprise Linux |
Driver (XPS) | Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / Server 2008 XPS Driver |
Bộ nhớ | 2GB |
Giao tiếp | Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1,000Base-T, USB 1.1, USB 2.0, USB Host |
Quét ảnh | |
Chế độ quét | Auto màu, đầy đủ màu, xám, đen trắng |
Độ phân giải | Đẩy: 200 / 300 / 400 / 600 dpi; Kéo: 100 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
Tốc độ quét (Màu/Đen trắng) | Lên đến 45 trang/phút (A4/300dpi) |
Kích thước hỗ trợ | Scanner: Max (W x L) 297 x 431.8 mm; ADF: Max (W x L) 297 x 1,000 mm (≤ 400 dpi) |
Giao tiếp | Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Giao thức | TCP / IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV) (IPv4 / IPv6) |
Hệ điều hành | Vista (32/64 bit) / 7 (32/64 bit) / 8 (32/64 bit) |
Driver | TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver |
Định dạng dữ liệu | TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG, XPS, Compact XPS, PPTx, docx, xlsx, Searchable PDF, PDF/A, Linearized PDF |
Vật tư tiêu hao | |
Mực in (Toner) | 23,000 trang (theo biểu đồ ISO 5%) |
Trống (Drum) | 100,000 trang |
Phát triển (Developer) | 600,000 trang (Màu/Đen trắng) |