Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Tốc độ in nhanh và ổn định
Công suất in và sao chụp lớn
Độ phân giải vượt trội
Chức năng in hai mặt tự động (Duplex)
Hiệu suất tiêu hao tối ưu
Khả năng quét linh hoạt và hiệu quả
Thiết kế bền bỉ, hiện đại
Độ ồn thấp, tiết kiệm điện năng
Với những tính năng ưu việt và hiệu quả kinh tế, Sindoh N410 là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi văn phòng hiện đại. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay qua số 0943.888.223 để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn!
Tính năng | Mô tả |
---|---|
In | |
Tốc độ in (trang/phút) | 26 |
Thời gian làm nóng | ≤ 59 giây |
Tốc độ in trang đầu tiên | ≤ 9 giây |
Độ phân giải | 1,200 dpi |
In hai mặt | Có sẵn |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép trang đầu tiên | ≤ 9 giây |
Số lượng bản sao tối đa | 999 |
Quét | |
Tốc độ quét | 300 dpi: 55 hình/phút (trắng đen) / 22 hình/phút (màu) 600 dpi: 30 hình/phút (trắng đen) / 11 hình/phút (màu) |
Độ phân giải | 600 dpi |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Kích thước hỗ trợ | Khay phẳng: rộng 297 x dài 431.8 mm (A3 hoặc 11"x17") ARDF: rộng tối đa 297 x dài 1000 mm (≤ 400 dpi) / rộng tối đa 297 x dài 432 mm (600 dpi) |
Loại file hỗ trợ | TIFF, PDF, JPEG |
Khay giấy | |
Khay nạp ARDF | 90 tờ (75g/m²) |
Khay mặc định | 1,100 tờ (500 tờ x 2 tầng + 100 tờ khay tay) |
Khay tối đa (tùy chọn) | 2,100 tờ (500 tờ x 4 tầng + 100 tờ khay tay) |
Khổ giấy tương thích | 11 mức: A5~B4 2 mức: A5~A3, 60g/m² ~ 220g/m² Khay tay: A6~A3, 60g/m² ~ 220g/m² |
Khay ra | 250 tờ |
Bộ nhớ | 1GB |
CPU | Lõi tứ (800MHz lõi kép + 533MHz lõi kép) |
Mực | |
Mực chính hãng | 10,000 trang |
Mực tương thích | 20,000 trang |
Trống | 100,000 trang |
Developer | 250,000 trang |
Kết nối | |
Giao tiếp | Ethernet 10Base-T/100Base-TX /1000Base-T USB 1.1, USB 2.0, USB Host |
Giao thức | TCP/IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV)(IPv4/IPv6) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 / 8 / 8.1/10 (32/64bit), XP(SP3)/Vista(SP2), Windows Server 2008 R2 SP1 / Server 2012 Macintosh OSX 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10 Các hệ điều hành Linux khác nhau |
Trình điều khiển | TWAIN / WIA |
Fax (tùy chọn) | |
Đường truyền | PSTN, PBX, G3 (đường fax) |
Tốc độ truyền | 2.4kbps - 33.6kbps |
Thời gian truyền | ≤ 2 giây (A4, V.34, 33.6kbps, JBIG) |
Mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Chế độ truyền | ECM / G3 |
Kích thước truyền | Khay phẳng: rộng 297 x dài 431.8 mm (A3 hoặc 11"x18") ARDF: rộng tối đa 297 x dài 1000 mm (tối đa A3) |
Nguồn | |
Công suất tiêu thụ tối đa | ≤ 580W |
Chế độ ngủ | ≤ 4.2W |
Độ ồn | |
Hoạt động | ≤ 69db |
Chờ | ≤ 48db |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 559 x 599 x 771.1 mm |
Trọng lượng | 50.8 kg |
Tùy chọn | Fax / Wi-Fi / Khay nạp 2 tầng |