Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Thông tin sản phẩm
Sindoh D330: "Trợ Thủ" Đắc Lực Cho Văn Phòng Hiện Đại - Chất Lượng Màu Sắc Vượt Trội!
Chào mừng các bạn đến với sieuthimayphotocopy.vn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một "ngôi sao" mới trong thế giới máy photocopy màu đa chức năng: Sindoh D330. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị vừa mạnh mẽ, vừa dễ sử dụng, lại cho chất lượng bản in màu xuất sắc, thì đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Sức Mạnh Vượt Trội Từ Bên Trong: Thông Số Kỹ Thuật Ấn Tượng
Để hiểu rõ hơn về "nội lực" của Sindoh D330, hãy cùng điểm qua những thông số kỹ thuật đáng chú ý:
Scan Nhanh Chóng, Chất Lượng Cao
Kết Nối Đa Dạng, In Ấn Linh Hoạt
Fax (Tùy Chọn): Truyền Tải Nhanh Chóng
Khay Giấy Dung Lượng Lớn, Xử Lý Giấy Linh Hoạt
Vật Tư Tiêu Hao:
Thiết Kế Thông Minh, Trải Nghiệm Người Dùng Tối Ưu
Điều đầu tiên gây ấn tượng với Sindoh D330 chính là màn hình cảm ứng 7 inch cực kỳ trực quan. Giao diện được thiết kế lại hoàn toàn, lấy người dùng làm trung tâm, mang đến trải nghiệm mượt mà như sử dụng máy tính bảng. Các nút bấm vật lý được tối giản, tập trung vào những chức năng thường dùng, giúp thao tác nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Chất Lượng Màu Sắc "Chuẩn Nhớ" - Sống Động Như Thật
Sindoh D330 không chỉ là một chiếc máy photocopy thông thường, mà còn là một "nghệ sĩ" màu sắc. Công nghệ khớp màu "màu nhớ" độc đáo giúp tái tạo màu sắc rực rỡ, sống động, đúng như những gì mắt người cảm nhận. Các bản in tài liệu, hình ảnh, brochure... sẽ trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn bao giờ hết.
Tại Sao Nên Chọn Sindoh D330?
Kết Luận
Sindoh D330 là một lựa chọn tuyệt vời cho các văn phòng, doanh nghiệp, cửa hàng in ấn... cần một chiếc máy photocopy màu đa chức năng, hiệu suất cao, chất lượng tốt. Hãy đến với sieuthimayphotocopy.vn để trải nghiệm và sở hữu ngay "trợ thủ" đắc lực này!
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm: Phòng kinh doanh Công ty TNHH TM Siêu Nhanh
Địa chỉ: 37/40 Đường C1, P.13, Tân Bình, TP.HCM – Mua máy photocopy màu Sindoh tại đây
Xin trân trọng cảm ơn sự ủng hộ Quý Khách Hàng.
Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông số |
---|---|
COPY | |
Tốc độ (Màu / Đen) | 22 / 22 trang/phút (ppm) |
Thời gian khởi động | 20 giây hoặc ít hơn |
Thời gian ra trang đầu tiên (Màu / Đen) | 8.4 giây hoặc ít hơn / 6.8 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải in | 1,800 x 600 dpi |
Bộ xử lý | ARM Cortex A72 CPU Quad Core 1.6GHz |
Bộ nhớ | 6 GB |
SSD / Micro SD | SSD 256 GB |
In hai mặt (Duplex) | Tiêu chuẩn |
Nguồn điện | 1.58 Kw |
Độ ồn (Khi hoạt động Màu / Đen) | 67.6 db / 66.7 db |
Độ ồn (Chờ) | 46.0 db |
Màn hình | 7 inch TFT Color LCD |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 571 x 661.5 x 786 mm |
Trọng lượng | Khoảng 70 kg |
SCAN | |
Chế độ quét | Quét màu đầy đủ |
Tốc độ (Màu / Đen, dựa trên 300dpi) | 55 / 55 ảnh/phút (Ipm) (ADF / A4) |
Độ phân giải | Quét từ máy tính (Push): 200 / 300 / 400 / 600 dpi Quét từ máy in (Pull): 100 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
Giao diện | Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Giao thức | TCP/IP (FTP, SMB*, SMTP, WebDAV) (IPv4/IPv6) * SMB 3.0 |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista / 7 / 8.1 / 10 (32-bit (x86) / 64-bit (x64)) |
Định dạng hỗ trợ | TIFF, PDF, Compact PDF, PDF/A, Linearized PDF, JPEG, XPS, Compact XPS, OOXML (pptx, xlsx, docx), Searchable PDF |
Tốc độ (Màu / Đen) | 22 / 22 trang/phút (ppm) |
Độ phân giải | 1,800 x 600 dpi |
Mô phỏng | PCL5e/c Emulation / PCL6 (XL ver 3.0) Emulation / PostScript 3 Emulation (3016) |
PCL | Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 (32bit / 64bit) Printer Driver Windows Server 2008 (32bit / 64bit) Printer Driver Windows Server 2008 R2 SP1 / 2012 / 2012 R2 / 2016 / 2019 (64bit) Printer Driver |
PS | Windows Vista / 7 / 8.1 / 10 (32bit / 64bit) Printer Driver Windows Server 2008 (32bit / 64bit) Printer Driver Windows Server 2008 R2 SP1 / 2012 / 2012 R2 / 2016 / 2019 (64bit) Printer Driver Macintosh OSX 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, Various Linux OSs Printer Driver |
Giao diện | Ethernet (1000Base-T/100Base-TX/10Base-T) USB 2.0/1.1 |
FAX (Tùy chọn) | |
Đường dây | PSTN (Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng), PBX (Tổng đài điện thoại riêng), G3 (Đường dây fax) |
Tốc độ truyền | 2400/ 4800/ 7200/ 9600/ 12000/ 14400/ 16800/ 19200/ 21600/ 24000/ 26400/ 28800/ 31200/ 33600 bps |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn (A4, V.34, 33.6 kbps, JBIG) |
Loại nén dữ liệu | JBIG, MMR, MR, MH |
Chế độ truyền | Super G3 |
Kích thước truyền (Quét mặt kính phẳng) | A3 size (297 x 431.8 mm) |
Kích thước truyền (Quét ADF) | 297 x 1,000 mm (Normal, Fine, Super Fine) 297 x 431.8 mm (Ultra Fine, Manual Transmission) |
Xử lý giấy | |
Khay giấy tiêu chuẩn | 500 tờ x 2 khay (80 g/m²) |
Khay đa năng (MPT) | 100 tờ (80 g/m²) |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 130 tờ (80 g/m²) |
Kích thước (Khay giấy tiêu chuẩn 1) | A5 ~ B4, 5.5" × 8.5" ~ 8.5" × 14" |
Kích thước (Khay giấy tiêu chuẩn 2) | A5 ~ A3, 5.5" x 8.5" ~ 8.5" x 14" |
Kích thước (MPT) | A3~A5, B6SEF, A6SEF, Postcard, Envelope, Index paper, Banner paper (Width: 210~297mm, Length: 457~1,200mm) |
Định lượng giấy (Khay tiêu chuẩn) | 60 g/㎡ ~ 256 g/㎡ |
Định lượng giấy (MPT) | 60 g/㎡ ~ 256 g/㎡ |
Định lượng giấy (ADF) | Quét một mặt: 35 ~ 128 g/m² Quét hai mặt: 50 ~ 128 g/m² Quét phức tạp: 50 ~ 128 g/m² |
Khay giấy đa mục đích bổ sung | 250 tờ (A4LEF 80 g/m²) |
Vật tư tiêu hao | |
Hộp mực khởi động | Màu: 24,000 trang Đen: 24,000 trang |