Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm

Sharp BP-61C45 là dòng máy photocopy màu kỹ thuật số đa năng (Digital Full Colour Multifunctional System) thuộc thế hệ "Business Partner" mới nhất của Sharp. Thiết bị này được thiết kế để vượt xa các tác vụ văn phòng thông thường, hướng tới việc trở thành một trung tâm xử lý tài liệu thông minh và bảo mật.
Với tốc độ in ấn tượng 45 trang/phút và khả năng kết nối đám mây thống nhất (Unified Cloud Connection), BP-61C45 giúp doanh nghiệp vận hành liền mạch giữa môi trường làm việc vật lý và kỹ thuật số. Đặc biệt, dòng máy này chú trọng tối đa vào bảo mật dữ liệu với sự hỗ trợ của Microsoft Entra ID.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng máy photocopy SHARP chính hãng hoặc dịch vụ cho thuê thiết bị để có giải pháp tối ưu chi phí.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chính của Sharp BP-61C45 dựa trên tài liệu chính hãng:
|
Đặc điểm |
Thông số chi tiết |
|
Model |
BP-61C45 |
|
Chức năng |
Copy, In, Scan, Fax (tùy chọn) |
|
Tốc độ in/copy |
45 trang/phút (A4), 23 trang/phút (A3) |
|
Khổ giấy |
Tối đa SRA3 (12" x 18"), tối thiểu A6 |
|
Bộ nhớ (RAM) |
5 GB (chia sẻ copy/in) |
|
Lưu trữ (SSD) |
256 GB (Tiêu chuẩn), nâng cấp tối đa 512 GB |
|
Màn hình |
Cảm ứng màu LCD 10.1 inch phẳng hoàn toàn |
|
Độ phân giải in |
1.200 x 1.200 dpi (B/W), 600 x 600 dpi (Màu) |
|
Khay giấy chuẩn |
650 tờ (Khay gầm 550 + Khay tay 100) |
|
Khay giấy tối đa |
6.300 tờ (khi lắp thêm option) |
|
Bộ nạp bản gốc |
RSPF (khay nạp đảo bản gốc), chứa 100 tờ |
|
Tốc độ scan |
Lên đến 80 trang/phút (một mặt) |
Khác với các dòng phổ thông chỉ trang bị SSD 128GB, Sharp BP-61C45 được trang bị sẵn ổ cứng SSD dung lượng 256GB. Điều này giúp tốc độ khởi động máy, xử lý lệnh in và lưu trữ tài liệu (Document Filing) nhanh chóng và mượt mà hơn, đặc biệt khi xử lý các file đồ họa nặng.
Sharp BP-61C45 hỗ trợ Microsoft Entra ID, cho phép quản lý danh tính và kiểm soát truy cập thiết bị dựa trên nền tảng đám mây an toàn. Tính năng xác thực dựa trên token giúp người dùng truy cập các dịch vụ Microsoft chỉ với một lần đăng nhập (Single Sign-On). Ngoài ra, máy còn có cơ chế tự động khôi phục BIOS nếu phát hiện bất thường khi khởi động.
Từ bảng điều khiển của MFP, người dùng có thể tải lên hoặc in trực tiếp từ các dịch vụ đám mây phổ biến. Các ứng dụng này có thể được cài đặt và cập nhật dễ dàng qua Sharp's Application Portal, hỗ trợ tối đa cho quy trình làm việc hybrid (văn phòng kết hợp từ xa).
Thân máy chính được làm từ khoảng 50% nhựa tái chế. Bao bì đóng gói sử dụng vật liệu giấy tái chế thay vì xốp polystyrene, giúp giảm thiểu rác thải nhựa. Máy cũng đạt giá trị TEC (tiêu thụ điện năng điển hình) thấp theo tiêu chuẩn ENERGY STAR.
Máy hỗ trợ nhiều tùy chọn hoàn thiện (finishing options) như dập ghim, đục lỗ, gấp giấy (z-fold, c-fold, half-fold, accordion fold) và đóng sách. Đặc biệt, tính năng dập ghim không dùng kim (stapleless stapling) giúp tiết kiệm vật tư và thân thiện môi trường.
Mặc dù cùng tốc độ 45 trang/phút, dòng BP-61C45 (Advanced) có những nâng cấp đáng kể về phần cứng so với dòng BP-51C45 (Standard):
|
Tiêu chí |
Sharp BP-51C45 |
Sharp BP-61C45 |
Nhận xét |
|
Dung lượng SSD |
128 GB |
256 GB |
BP-61C45 lưu trữ và xử lý nhanh gấp đôi. |
|
Độ phân giải in (B/W) |
1.200 x 1.200 dpi |
1.200 x 1.200 dpi |
Cả hai đều cho chất lượng in sắc nét. |
|
Tốc độ Scan (RSPF) |
80 opm |
80 opm |
Tốc độ quét tương đương trên bộ nạp tiêu chuẩn. |
|
Khả năng nâng cấp |
Option SSD 512GB |
Option SSD 512GB |
Cả hai đều có khả năng mở rộng bộ nhớ. |
Nhận định: Nếu doanh nghiệp của bạn cần lưu trữ lượng lớn tài liệu trực tiếp trên máy và yêu cầu tốc độ phản hồi hệ thống cao nhất, BP-61C45 là lựa chọn tối ưu nhờ dung lượng SSD lớn hơn ngay từ cấu hình tiêu chuẩn.
Đối tượng phù hợp
Để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, quý khách có thể tham khảo dịch vụ: Thuê thiết bị.
Có. Máy hỗ trợ kết nối in ấn di động thông qua ứng dụng Sharpdesk Mobile, AirPrint và Sharp Print Service Plugin.
Ổ cứng SSD 256GB giúp máy khởi động nhanh hơn, xử lý các lệnh in phức tạp mượt mà hơn và cho phép lưu trữ hàng ngàn tài liệu trong tính năng Document Filing để in lại khi cần thiết.
Có. Firmware của máy có thể được cập nhật tự động thông qua dịch vụ cập nhật firmware trực tuyến mà không cần can thiệp kỹ thuật thủ công.
Bộ nạp bản gốc RSPF của máy chứa được tối đa 100 tờ và hỗ trợ quét 2 mặt tự động.
Phòng kinh doanh Công ty TNHH TM Siêu Nhanh
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| THÔNG SỐ CHUNG | |
| Tốc độ | A4: Tối đa 45 trang/phút A3: Tối đa 23 trang/phút SRA3: Tối đa 21 trang/phút |
| Thời gian in bản đầu tiên | Màu: 6.5 giây Đen trắng: 4.6 giây |
| Thời gian khởi động | 14 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Laser màu kỹ thuật số (Digital Full Colour Multifunctional System) |
| Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu LCD 10.1 inch (Full-flat) |
| Bộ nhớ (RAM) | Tiêu chuẩn: 5 GB |
| Ổ cứng / SSD | Tiêu chuẩn: 256 GB SSD Tùy chọn nâng cấp: 512 GB SSD |
| Giao diện kết nối | USB 2.0, USB 3.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Bộ nạp bản gốc | RSPF (Khay nạp và đảo bản gốc tự động) - Dung lượng 100 tờ |
| Hệ thống khay giấy | Tiêu chuẩn: 650 tờ (1 khay 550 tờ + 1 khay tay 100 tờ) Tối đa: 6.300 tờ |
| Kích thước giấy hỗ trợ | Tối đa SRA3 (12" x 18"), Tối thiểu A6 |
| Định lượng giấy | Khay gầm: 60 g/m² đến 300 g/m² Khay tay: 52 g/m² đến 300 g/m² |
| Nguồn điện | 220V - 240V, 50/60 Hz |
| Tiêu thụ điện năng | Tối đa 1.84 kW |
| Kích thước (W x D x H) | 608 x 653 x 829 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 77 kg |
| CHỨC NĂNG IN | |
| Độ phân giải in | Màu: 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi Đen trắng: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi |
| Tốc độ in | 45 trang/phút |
| Ngôn ngữ in | PCL 6 emulation, Adobe PostScript 3 |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Server 2016/2019/2022/2025, Windows 11 Mac OS 10.15, 11, 12, 13, 14, 15 |
| CHỨC NĂNG COPY | |
| Tốc độ sao chụp | 45 trang/phút |
| Độ phân giải copy | Đen trắng/Màu: 600 x 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | Tối đa 9.999 bản |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to / Thu nhỏ | 25% đến 400% (mức chỉnh 1%) |
| CHỨC NĂNG QUÉT | |
| Tốc độ quét | 80 trang/phút (một mặt) |
| Độ phân giải quét | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
| Chức năng quét | Scan to Email, Desktop, FTP Server, Network Folder (SMB), USB Drive, Local Drive |
| Định dạng file |
TIFF, PDF, PDF/A-1a/1b, Encrypted PDF, XPS, Compact PDF, JPEG, Searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), TXT, RTF
|
| TÙY CHỌN MỞ RỘNG | |
| Fax (Option) | Chuẩn nén: MH/MR/MMR/JBIG Tốc độ modem: 33,600 bps |
| Hoàn thiện bản in | Dập ghim, đục lỗ, gấp giấy (Z-fold, C-fold, Half-fold...), dập ghim không kim |