Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển nội thành HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM và các tỉnh lân cận
Thông tin sản phẩm

Sharp BP-51C31 là dòng máy photocopy màu kỹ thuật số thế hệ mới (Digital Full Colour Multifunctional System), được thiết kế với triết lý "Beyond smart work". Đây là thiết bị văn phòng toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số nhờ khả năng kết nối đám mây thống nhất (Unified Cloud Connection) và các tính năng bảo mật phần cứng vững chắc.
Với tốc độ in 31 trang/phút, Sharp BP-51C31 cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất xử lý tài liệu màu và chi phí vận hành, phù hợp cho các văn phòng hiện đại yêu cầu quy trình làm việc không gián đoạn.
|
Đặc điểm |
Thông số kỹ thuật |
|
Loại máy |
Máy photocopy màu kỹ thuật số (Desktop) |
|
Tốc độ in/copy (A4) |
Tối đa 31 trang/phút (Màu & Đen trắng) |
|
Tốc độ in (A3) |
Tối đa 16 trang/phút |
|
Màn hình điều khiển |
Cảm ứng màu LCD 10.1-inch Full-flat |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
Tối đa SRA3 (12" x 18"), Tối thiểu A6 |
|
Dung lượng giấy (Tiêu chuẩn) |
650 tờ (Khay gầm 550 tờ + Khay tay 100 tờ) |
|
Dung lượng giấy (Tối đa) |
6.300 tờ (khi lắp thêm các khay tùy chọn) |
|
Bộ nhớ (RAM) |
5 GB |
|
Lưu trữ (SSD) |
128 GB tiêu chuẩn (Tùy chọn nâng cấp 512 GB) |
|
Bộ nạp bản gốc (RSPF) |
Quét 2 mặt tự động, dung lượng 100 tờ |
|
Tốc độ scan |
Tối đa 80 trang/phút (một mặt) |
|
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 9.600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Kết nối |
USB 2.0/3.0, LAN 1000Base-T, Wireless LAN (Option) |
Sharp BP-51C31 hỗ trợ Unified Cloud Connection (tùy chọn), cho phép người dùng in hoặc scan trực tiếp từ các dịch vụ lưu trữ đám mây ngay trên bảng điều khiển.
Máy được trang bị các tính năng bảo mật cấp cao để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp:
Bộ nạp bản gốc RSPF (Reversing Single Pass Feeder) có khả năng chứa 100 tờ, cho phép quét tốc độ cao lên đến 80 trang/phút. Tính năng Smart Scanning tự động xác định độ phân giải, thang màu và hướng giấy tối ưu, đồng thời tự động sửa nghiêng bản gốc.
Sharp BP-51C31 sử dụng khoảng 50% nhựa tái chế cho phần thân máy chính và vật liệu đóng gói có thể tái chế thay vì xốp polystyrene. Máy đạt giá trị TEC (Total Energy Consumption) thấp, tuân thủ tiêu chuẩn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.
Màn hình cảm ứng 10.1 inch giao diện phẳng hoàn toàn (Full-flat) với các biểu tượng trực quan giúp thao tác dễ dàng như sử dụng máy tính bảng. Tính năng My Folder Print giúp lưu trữ lệnh in vào thư mục cá nhân trên máy, người dùng có thể xem trước (preview) dữ liệu tại màn hình trước khi in để tránh sai sót.
Những thay đổi khác so với model cũ
So với các dòng máy photocopy màu thế hệ trước (như dòng MX), BP-51C31 mang lại những nâng cấp đáng giá:
Khi so sánh Sharp BP-51C31 (31 ppm) với các đối thủ như Ricoh IM C3000 hay Fujifilm Apeos C3070:
Có. Máy hỗ trợ AirPrint và Sharp Print Service Plugin. Bạn cũng có thể dùng ứng dụng Sharpdesk Mobile để in và scan trực tiếp36.
Chức năng Fax là tùy chọn mở rộng, cần lắp thêm bộ BP-FX11.
Dung lượng tiêu chuẩn là 650 tờ. Khi trang bị đầy đủ các khay nạp giấy tùy chọn, máy có thể chứa tới 6.300 tờ.
Khay gầm hỗ trợ giấy từ 60 - 300 g/m². Khay tay (Bypass tray) hỗ trợ giấy từ 52 - 300 g/m²39.
Với bộ nạp RSPF, máy scan được tối đa 80 trang/phút (một mặt) cho cả màu và đen trắng.
Phòng kinh doanh Công ty TNHH TM Siêu Nhanh
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật (Model: BP-51C31) |
| Tốc độ | A4: Tối đa 31 trang/phút A3: Tối đa 16 trang/phút SRA3: Tối đa 14 trang/phút |
| Thời gian in bản đầu tiên | Màu: 7.6 giây Đen trắng: 5.6 giây |
| Thời gian khởi động | 16 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Hệ thống đa chức năng kỹ thuật số (Digital Full Colour Multifunctional System) |
| Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 10.1-inch |
| Bộ nhớ (RAM) | Tiêu chuẩn: 5 GB (chia sẻ copy/in) |
| Ổ cứng / SSD | Tiêu chuẩn: 128 GB SSD Tùy chọn: 512 GB |
| Giao diện kết nối | USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) (Tùy chọn) |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Bộ nạp bản gốc (ADF/RADF/DSDF) | RSPF (Bộ nạp và đảo bản gốc tự động), dung lượng 100 tờ |
| Hệ thống khay giấy | Tiêu chuẩn: 650 tờ (550 tờ khay gầm + 100 tờ khay tay) Tối đa: 6.300 tờ |
| Kích thước giấy hỗ trợ | Tối đa SRA3 (12" x 18"), Tối thiểu A6 |
| Đảo hai mặt (Duplex) | Có sẵn (Tích hợp tiêu chuẩn) |
| Khay chứa giấy ra | Khay ra giấy trung tâm (Center Tray) hoặc các bộ hoàn thiện tùy chọn (Finisher) |
| Nguồn điện | Điện áp xoay chiều nội địa ±10%, 50/60 Hz |
| Tiêu thụ điện năng | Tối đa 1.84 kW (220V đến 240V) |
| Kích thước (W x D x H) | 608 x 653 x 829 mm |
| Trọng lượng | 78 kg |
| CHỨC NĂNG IN | |
| Độ phân giải in | Màu: 600 x 600 dpi, 9.600 (tương đương) x 600 dpi Đen trắng: 1.200 x 1.200 dpi, 600 x 600 dpi, 9.600 (tương đương) x 600 dpi |
| Tốc độ in | 31 trang/phút |
| Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: PCL 6 emulation Tùy chọn: Adobe PostScript 3 |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Server 2016/2019/2022/2025, Windows 11 Mac OS 10.15, 11, 12, 13, 14, 15 |
| CHỨC NĂNG COPY | |
| Tốc độ sao chụp | 31 trang/phút |
| Độ phân giải copy | Quét (Màu): 600 x 600 dpi Quét (Đen trắng): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi In: 600 x 600 dpi, 9.600 (tương đương) x 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | Tối đa 9.999 bản |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to / Thu nhỏ | 25% đến 400% (tăng giảm từng 1%) |
| CHỨC NĂNG QUÉT | |
| Tốc độ quét | Màu & Đen trắng: Tối đa 80 bản/phút |
| Độ phân giải quét | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi; 50 đến 9.600 dpi qua cài đặt |
| Chức năng quét | Scan đến Email, Desktop, FTP server, Network folder (SMB), USB drive, Local drive |
| Định dạng file | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF, JPEG, searchable PDF, OOXML, text (TXT), rich text (RTF) |
| Tùy chọn mở rộng | Fax Expansion Kit (BP-FX11), Wireless Connection Adaptor (BP-EB10), Finisher (BP-FN13/14/15/16), Punch Module, High Capacity SSD (BP-SD10), v.v. |