Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy photocopy màu KYOCERA TASKalfa 7054ci là một trong những giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp đòi hỏi sự hiệu quả và năng suất cao trong công việc sao chép, in ấn, quét và fax. Với thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội, TASKalfa 7054ci không chỉ đáp ứng nhu cầu của các văn phòng mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong việc tiết kiệm thời gian và chi phí.
Máy photocopy TASKalfa 7054ci nổi bật với tốc độ sao chép và in ấn lên đến 70 trang mỗi phút (ppm) cho cả màu và đen trắng. Điều này giúp công việc in ấn được hoàn thành nhanh chóng, đáp ứng hiệu quả nhu cầu cao về sản lượng tài liệu trong các môi trường làm việc năng động. Thời gian in đầu tiên chỉ mất 3.7 giây đối với bản đen trắng và 5 giây đối với bản màu, giúp tăng hiệu quả công việc và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Với độ phân giải in lên đến 1,200 x 1,200 dpi và khả năng tái tạo màu sắc sắc nét, TASKalfa 7054ci mang đến chất lượng bản in, bản sao rõ ràng và chi tiết, từ những tài liệu đơn giản đến các bản in đồ họa phức tạp. Máy còn hỗ trợ các định dạng file phổ biến như TIFF, JPEG, PDF, XPS và MS Office, giúp việc quét và chia sẻ tài liệu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Máy photocopy này được trang bị khả năng quét lên đến 100 ipm (trang/phút) ở chế độ đơn mặt và 200 ipm ở chế độ hai mặt, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc. Đặc biệt, với độ phân giải quét lên đến 700 x 700 dpi, TASKalfa 7054ci đảm bảo các bản quét có chất lượng cực kỳ sắc nét, chính xác và dễ dàng chuyển đổi sang các định dạng như PDF có thể tìm kiếm, hay PDF bảo mật, rất hữu ích cho công tác quản lý tài liệu.
TASKalfa 7054ci không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Máy tiêu thụ chỉ 1.140W khi hoạt động và chỉ 45W ở chế độ chờ, rất tiết kiệm điện năng. Với chế độ tiết kiệm năng lượng chỉ 0.5W, máy cũng giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Máy photocopy TASKalfa 7054ci đi kèm với bảng điều khiển cảm ứng 10.1 inch dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác sao chép, in ấn, quét hay gửi fax mà không gặp phải sự cố. Tính năng kết nối mạng mạnh mẽ, hỗ trợ giao thức TCP/IP, Bonjour và kết nối qua USB 3.0 giúp máy dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng văn phòng, đồng thời hỗ trợ nhiều hệ điều hành như Windows, macOS và Google Chrome OS.
Với khả năng chứa giấy lên đến 7,170 tờ (với các khay tùy chọn), TASKalfa 7054ci có thể đáp ứng nhu cầu in ấn liên tục mà không cần thay giấy thường xuyên. Máy hỗ trợ nhiều kích thước giấy, từ A6R đến SRA3, và in ấn hai mặt tự động, giúp giảm thiểu chi phí giấy và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Máy photocopy màu KYOCERA TASKalfa 7054ci là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một giải pháp in ấn mạnh mẽ, tiết kiệm chi phí và thân thiện với người sử dụng. Với tốc độ nhanh, chất lượng in ấn vượt trội và khả năng quét thông minh, TASKalfa 7054ci giúp nâng cao hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành, đồng thời bảo vệ môi trường. Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà TASKalfa 7054ci mang lại cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!
Đừng chần chừ nữa, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để sở hữu KyoceraTASKalfa 7054ci và trải nghiệm giải pháp in ấn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn!
Hãy lựa chọn thiết bị này để tận dụng tối đa công suất và mang lại sự chuyên nghiệp trong từng tác vụ văn phòng! Liên hệ ngay 0943.888.223
Chức năng chính | Sao chép, In, Quét, Fax (Tùy chọn) |
---|---|
Phương thức in | Laser bán dẫn |
CPU | ARM A53 1.6GHz |
Tốc độ sao chép/in (A4) (Đen/ Màu) | 70 trang/phút / 70 trang/phút |
Tốc độ quét (A4) 300dpi | DP-7170: Đơn mặt 100 ipm, Hai mặt 200 ipm (137 ipm đối với quét ngược) |
Bộ nhớ | 4GB (Tiêu chuẩn), Tối đa 4GB |
Dung lượng SSD/HDD | SSD 64GB (Tiêu chuẩn), HDD 320GB hoặc 1TB (Tùy chọn) |
Thời gian khởi động | 26 giây |
Dung lượng giấy | 2 x 500 tờ (Khay giấy) + 165 tờ (MPT), Tối đa 7,150 tờ (Với các khay mở rộng) |
Kích thước giấy | Khay: A6R đến SRA3 (320mm x 450mm), MPT: A6R đến SRA3, in banner (1,220mm x 304.8mm) |
Trọng lượng giấy | Khay: 52~300g/m2 ; Khay tay: 52~300g/m2, Banner: 136~163g/m² |
In 2 mặt | Giấy: A6R đến SRA3, Trọng lượng giấy: 60~256g/m² |
Khả năng xuất bản | Tối đa 500 tờ + 100 tờ xuất mặt xuống với Separator công việc |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng điện dung 10.1 inch |
Kích thước (W x D x H) | 602mm x 665mm x 790mm |
Trọng lượng (Main Unit) | Khoảng 95 kg |
Tiêu thụ điện năng | Chế độ sao chép/in: 1,140W, Chế độ chờ: 45W, Chế độ tiết kiệm điện: 0.5W |
Mức độ ồn (ISO 7779/ ISO 9296) | Chế độ sao chép/in: 74dB/74dB, Chế độ chờ: 35dB |
Kích thước sao chép | Tối đa A3 (Ledger) đến tối thiểu A6R (StatementR) |
Độ phân giải | Quét: 600 x 600 dpi, In: 1200 x 1200 dpi, độ phân giải tương đương 4800 x 1200 dpi |
Thời gian sao chép đầu tiên (Đen/Màu) | 3.7 giây / 4.8 giây |
Tỷ lệ phóng đại | 25% - 400% (Tăng giảm 1% mỗi bước) |
Sao chép nhiều bản | Từ 1 đến 9,999 |
Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi, 4,800 tương đương x 1,200 dpi |
Phương thức in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 tương thích), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 2.0 |
Thời gian in đầu tiên (Đen/Màu) | 3.7 giây / 5.0 giây |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP (IPv4/IPv6), Bonjour |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 8.1/10, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019, macOS X(10.9~), Google Chrome OS |
Cổng kết nối | Ethernet (1000Base-T/100Base-TX/10Base-T)x1, USB 3.0x1, USB Host Interface x4, NFC TAGx1 |
Kích thước bản gốc | Bảng: Tối đa A3 (Ledger), DP: Tối đa A3 (Ledger) đến A6R (DP-7140 là A5R), Banner: Tối đa 1,900mm |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
Định dạng file | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG nén/PDF nén cao), PDF/A-2, PDF mã hóa, PDF có thể tìm kiếm (Tùy chọn), MS Office (Tùy chọn) |
Chế độ hình ảnh | Văn bản, Hình ảnh, Văn bản + Hình ảnh, Văn bản (Đường nét mảnh) |
Phương thức gửi | SMB (Phiên bản 3.0), SMTP, FTP, FTP over SSL, USB, TWAIN (Mạng), WIA Driver (Mạng), DFS, DSM |
Lưu trữ địa chỉ | 2,000 địa chỉ (Danh bạ chung), 500 nhóm (Danh bạ nhóm) |
Chức năng Fax (Tùy chọn) | Kích thước bản gốc: Tối đa A3 (Ledger) đến tối thiểu A6R, Banner: tối đa 1,600mm |
Phương thức mã hóa | MMR, MR, MH, JBIG |
Tốc độ truyền fax | 33.6 kbps |
Thời gian truyền fax | Dưới 3 giây (Với JBIG) |
Dung lượng bộ nhớ fax | 170MB |