Chính sách bán hàng
Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Dịch vụ hỗ trợ
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Thông tin sản phẩm
Dựa trên các thông tin bạn cung cấp và lịch sử trò chuyện, đây là bài viết hoàn chỉnh về máy photocopy Fujifilm Apeos C5571, nhấn mạnh vào các tính năng bứt phá hiệu suất và đón đầu kỷ nguyên chuyển đổi số:
Hiệu Suất Vượt Trội
Với tốc độ in/sao chụp và quét nhanh chóng, Apeos C5571 giúp tiết kiệm thời gian, tăng năng suất làm việc. Đặc biệt, khả năng quét 2 mặt lên đến 270 trang/phút (quét 1 lượt) giúp xử lý tài liệu số lượng lớn một cách nhanh chóng.
Thiết Kế Thông Minh và Tiện Dụng
Thiết kế của Apeos C5571 tập trung vào sự tiện lợi cho người dùng, từ màn hình cảm ứng lớn, dễ thao tác đến khay nạp giấy dung lượng lớn, giúp giảm thiểu gián đoạn trong quá trình làm việc.
Tích Hợp Công Nghệ Hiện Đại
Apeos C5571 tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, giúp người dùng dễ dàng kết nối, bảo mật thông tin và tối ưu hóa quy trình quét tài liệu. Các tính năng như ScanAuto, Smart OCR, Scan Delivery giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời nâng cao độ chính xác trong công việc.
Đón Đầu Kỷ Nguyên Chuyển Đổi Số
Apeos C5571 không chỉ là một thiết bị in ấn mà còn là một giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp chuyển đổi số một cách hiệu quả. Khả năng tích hợp đám mây, làm việc từ xa và số hóa tài liệu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao năng suất và giảm chi phí.
Kết luận
Fujifilm Apeos C5571 là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một thiết bị in ấn đa năng, hiệu suất cao và tích hợp nhiều tính năng hiện đại. Với thiết kế thông minh, công nghệ tiên tiến và khả năng kết nối linh hoạt, Apeos C5571 không chỉ đáp ứng nhu cầu in ấn hàng ngày mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ doanh nghiệp đón đầu kỷ nguyên chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh.
Lưu ý:
Hy vọng bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về máy photocopy Fujifilm Apeos C5571.
Xem thêm chi tiết cấu hình máy Fujifilm Apeos C5570 tại đây
Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Kiểu máy | Bảng điều khiển |
Bộ nhớ | 6 GB (Bộ nhớ Hệ thống: 4 GB, Bộ nhớ Trang: 2 GB, Tối đa: 6 GB) |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Tính năng màu | Đầy đủ màu sắc |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1.200 x 2.400 dpi (Văn bản-Ảnh / Ảnh), 600 x 600 dpi (Văn bản / Bản đồ) |
Thời gian khởi động |
- Khi kích hoạt chế độ: 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) - Khi không kích hoạt chế độ: 24 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Thời gian khôi phục | 11 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả tờ bản in và sách |
Khổ giấy |
|
Kích thước |
- Rộng 658 x Sâu 790 x Cao 1.169 mm - Model-CPS (4 khay / Khay Tandem): Rộng 658 x Sâu 720 x Cao 1.119 mm - Model-CPS-C (4 khay / Khay Tandem): Rộng 658 x Sâu 790 x Cao 1.169 mm |
Trọng lượng |
156 kg (Không bao gồm Hộp Mực) - Model-CPS (4 khay): 129 kg - Model-CPS-C (4 khay): 146 kg - Model-CPS (Khay Tandem):136 kg - Model-CPS-C (Khay Tandem):156 kg |
Chức năng in |
- Kiểu: Tích hợp - Khay 1, 2, 3, 4: Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp - Khay tay:
- Chiều rộng mất hình: Mép trên 4,0 mm, Mép dưới 2,0 mm, Mép phải/trái 2,0 mm - Tốc độ in: Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp - Độ phân giải in:
- Ngôn ngữ mô tả trang: Chuẩn PCL5 / PCL6, Tùy chọn Adobe® PostScript® 3TM - Hệ điều hành hỗ trợ [Trình Điều Khiển PCL]: Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2022 (64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit) |
Chức năng quét |
- Kiểu: Màu - Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi - Tốc độ quét: Phù hợp với tốc độ quét của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
- Quét vào thư mục (Trình điều khiển TWAIN/trình duyệt Web), Truyền qua SMB/FTP, Email, Quét (URL), Quét vào USB (tùy chọn). - Truyền đồng thời như Email/Truyền qua SMB, v.v. - ScanAuto, Xem trước, Quét màu, Quét 2 mặt, Bản gốc kích cỡ khác nhau. - Định dạng tệp: TIFF/JPEG/PDF, XDW(DocuWorks), Định dạng Microsoft Excel/Word (tùy chọn),
|
|
Chức năng FAX |
- Khổ giấy bản gốc tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) - Khổ giấy ra tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A5 - Thời gian truyền: 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây - Chế độ truyền: ITU-T G3 - Đường truyền thích hợp: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng |
Khả năng kết nối |
- Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T - Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n / ac) |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động B2-PC |
- Khổ Giấy Bản Gốc: Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A6 - Trọng Lượng Giấy: 38 - 128 gsm (2 mặt: 50 - 128 gsm) - Dung lượng: 130 tờ (Giấy 70 gsm) - Tốc độ quét: Sao chụp (A4 LEF, 1 mặt): Đen trắng: 55 trang/phút, Màu: 55 trang/phút, - Quét: Đen trắng: 80 trang/phút, Màu: 80 trang/phút - Quét hình 1 lượt, 2 mặt: Đen trắng 160 trang/phút, Màu 160 trang/phút |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động C2-PC |
- Khổ Giấy Bản Gốc: Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A6 - Trọng Lượng Giấy: 38 - 200 gsm (2 mặt: 50 - 200 gsm) - Dung lượng: 250 tờ (Giấy 70 gsm) - Tốc độ quét: Sao chụp (A4 LEF, 1 mặt): Đen trắng: 45 trang/phút, Màu: 45 trang/phút, - Quét: Đen trắng: 135 trang/phút, Màu: 135 trang/phút - Quét hình 1 lượt, 2 mặt: Đen trắng 270 trang/phút, Màu 270 trang/phút |
Bộ nạp trữ lượng lớn B1 |
- Khổ giấy: A4 LEF, Letter LEF, JIS B5 LEF - Trọng lượng giấy: 55 - 216 gsm |
Khay giấy ra 2 |
- Khổ giấy: Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp - Dung lượng: 250 tờ (Giấy 70 gsm) - Loại: Xếp chồng |
Bộ hoàn thiện A2 |
- Loại khay: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
|
Bộ hoàn thiện C4 / C5, Bộ hoàn thiện C4 / C5 có bộ đóng sách |
- Loại khay: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
- Dung lượng giấy (không dập ghim): A4: 1.500 tờ, JIS B4 hoặc lớn hơn: 1.500 tờ, A5 LEF: 1.000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ - Dung lượng giấy (có dập ghim): A4: 200 bộ hoặc 1.500 tờ, JIS B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1.500 tờ, A5 LEF: 100 bộ hoặc 1.000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ - Dung lượng khay giấy quyển sách nhỏ: 20 bộ - Độ dày dập ghim: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) - Độ dày dập không ghim: 10 tờ (80 gsm hoặc ít hơn) - Kích cỡ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A5 LEF, Khổ Giấy Tùy Chỉnh: 203 x 148 mm - 297 x 432 mm |
Bộ gập CD3 |
- Gập kiểu chữ Z một phần: Khổ giấy A3, 11 x 17", JIS B4, Trọng lượng giấy 60 - 90 gsm - Gấp làm ba: Khổ giấy A4 SEF, Letter SEF, Trọng lượng giấy 60 - 90 gsm - Dung lượng khay giấy: 40 tờ (Giấy 70 gsm) - Cung cấp nguồn điện: AC220-240 V +/- 10 %, 0,6 A, Thông thường 50/60 Hz, 144 W - Kích thước: Rộng 232 x Sâu 588 x Cao 991 mm - Trọng lượng: 52 kg |