Bộ nhớ RAM
Cấu hình chuẩn 4,5GB
Ổ cứng SSD
Cấu hình chuẩn 08GB
Ổ cứng HDD
Cấu hình chuẩn 320GB
Khay nạp giấy vào
Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động x 500 tờ + 02 khay 1500 tờ (với độ dày 80gsm)
Định lượng giấy sao chụp/in
Khay tay 60 –300 g/m2 , khay tự động 60 –256 g/m2
Khay chứa giấy ra
01 khay 420 tờ với độ dày 80gsm
Màn hình hiển thị, điều khiển
LCD cảm ứng màu 10,1 inch hỗ trợ tiếng Việt; cho phép điều khiển copy/in/scan từ smart phone
Cổng giao tiếp
USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1; Expansion Slotx2
Bộ phận nạp bản gốc tự động
Quét 02 mặt cùng lúc, dung lượng nạp 270 tờ với độ dày 80gsm
Bộ phận đảo bản in tự động
Cấu hình chuẩn
Điện năng tiêu thụ khi in
1.110w
Tuổi thọ vật tư thay thế định kỳ (cụm trống, cụm sấy, cao áp chuyển ảnh) theo công bố của nhà sản xuất
600.000 bản chụp
Hộp mực
70.000 trang
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in
70 trang/phút (A4)
Khổ giấy in tối đa
320x 1.219mm
Đảo mặt bản in tự động
Cấu hình chuẩn
Độ phân giải in tối đa
4,800 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ in
PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, Open XPS, PDF Direct Print, PPML
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp
70 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp
600x600 dpi
Tỉ lệ phóng thu
25% - 400%
Sao chụp nhân bản
1-9.999
THÔNG SỐ QUÉT TÀI LIỆU
Tốc độ quét tài liệu
120 trangA4/phút (BW/CL, 300dpi, tài liệu 01 mặt); 220 trangA4/phút (BK/CL, 300dpi, tài liệu 02 mặt)
Khổ giấy quét tối đa
300mm x 2.200mm
Độ phân giải quét tài liệu tối đa (optical, BW/CL)
600 dpi/600dpi
Định dạng file tài liệu quét
TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), Searchable PDF, MS Office File