Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2321 là dòng máy đa chức năng trắng đen được ưa chuộng bởi hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn và giá cả hợp lý. Máy phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại văn phòng, trường học, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2321 phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại:
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2321 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một máy photocopy đa chức năng, hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Máy phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại văn phòng, trường học, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin hữu ích khác về máy photocopy Kyocera Taskalfa 2321:
Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được máy photocopy phù hợp với nhu cầu của mình.
Main Specifications |
|||||
Model |
TASKalfa 2020 |
TASKalfa 2320 |
TASKalfa 2321 |
||
Main Function |
Copy, Print, Scan, Fax (Optional for TASKalfa 2321 only) |
||||
Writing Method |
Semiconductor Laser |
||||
CPU |
500MHz |
||||
Print Speed (A4) |
Simplex/Duplex (Optional) |
20/10 cpm |
23/11 cpm |
||
Scanning Speed (A4) 300dpi (Mono/Color) |
Simplex |
23/14 ipm |
|||
Duplex |
8/6 ipm |
||||
Memory |
256MB |
||||
Warm Up Time |
17.2 seconds |
18.8 seconds |
|||
Paper Capacity |
Stand |
400 sheets: 1 x 300 sheets (Cassette) + 100 sheets (MPT) |
|||
Maximum |
1,300 sheets (Main Unit + PF-480 x 3) + MPT |
||||
Paper Size |
Cassette |
Max. A3 (Ledger) - Min. A5R |
|||
MPT |
Max. A3 (Ledger) - Min. A6R |
||||
Paper Weight |
Cassette |
64 to 105 g/m2 |
|||
MPT |
45 to 160 g/m2 |
||||
Duplex Printing (Optional) |
Paper size: Max. A3 (Leger) - Min. A5R; Paper weight: 64 to 105 g/m2 |
||||
Display LCD (Back Light) |
2 Lines 128 x 32 dot |
5 Lines 128 x 64 dot |
|||
Dimension (W x D x H) (Main Unit) |
565 mm x 527 mm x 485 mm (with platen) |
||||
Weight (Main Unit) |
27kg (Excluding the weight of toner container) |
||||
Power Consumption (Standard configuration) |
Copy/Print Mode |
378W or less |
450W or less |
||
Stand-by Mode |
74W or less |
||||
Sleep Mode |
1.1W or less |
2.3W or less |
|||
Noise (ISO7779/ ISO9296) |
Copy/Print Mode |
62dB(A) |
|||
Stand-by Mode |
40dB(A) |
||||
Copy Functions (Standard) |
|||||
Copy Size |
Max. A3 (Ledger) - Min. A6R |
||||
Resolution |
600 x 600 dpi |
||||
First Copy Time |
5.7 seconds |
||||
Zoom Ratio |
25% to 400% (1% per Step) |
||||
Multiple Copy |
1 to 999 |
||||
ID Card Copy |
Yes |
||||
N-Up Copy |
2 in 1 , 4 in 1 |
||||
Print Functions (Standard) |
|||||
Resolution |
600 x 600 dpi |
||||
First Print Time |
5.7 seconds |
||||
PDL |
Host Based (GDI) |
||||
Operating System Supported |
Windows: 7/8.1/10, server:2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016; Apple Macintosh: OS X 10.9 or later; Linux |
||||
Interface |
USB2.0 High Speed x1; 100BASE-TX/10BASE-T(TASKalfa 2321 only) |
||||
Network Printing |
TCP/IP, NetWare, AppleTalk, NetBEUI(TASKalfa 2321 only) |
||||
Print Box |
10 |
30 |
|||
Scan Functions (Standard) |
|||||
Color Selection |
Full Color; Gray scale; Mono |
||||
Resolution |
Color/ Gray scale: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi |
||||
File Format |
TIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression), JPEG, BMP |
||||
Image Type Mode |
Text, Photo, Text + Photo |
||||
Transmission Type |
Scan to PC (SMB); Scan to E-mail; TWAIN Scan; WIA Scan Scan Utility: Client Tool |
||||
TWAIN scan Address |
10 addresses |
30 addresses |
|||
Fax Functions (Optional for TASKalfa 2321 only) |
|||||
Original Size |
Max. A3 (Ledger) – Min. A5 (Statement) |
||||
Coding Method |
MMR, MR, MH |
||||
Transmission Speed |
Super G3 33.6 kbps |
||||
Transmission Time |
4 seconds or less (MMR) |
||||
Fax Resolution |
Normal, Fine, Super Fine |
||||
Network FAX |
Yes (Transmission only) |
||||
Address Book |
100 single addresses and 20 group addresses |
||||
One Touch Dial |
32 |
||||
Consumables & Options |
|||||
Toner Kit |
TK-4140 |
||||
Maintenance Kit |
MK-4145 |
||||
Platen Cover |
Platen Cover Type H (TASKalfa 2320 & 2321 only) |
||||
Document Processor |
DP-480: 50 sheets RADF |
||||
Paper Feeder |
PF-480: 300 sheets x 1 Paper Feeder (A4/Letter) |
||||
Duplex Unit |
DU-480 (TASKalfa 2020 & 2320 only) |
||||
Fax System |
Fax System(X) (TASKalfa 2321 only) |