Miễn phí vận chuyển tại HCM
Cam kết sản phẩm chính hãng 100%
Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2320 là dòng máy đa chức năng trắng đen được ưa chuộng bởi hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn và giá cả hợp lý. Máy phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại văn phòng, trường học, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1. Thông số kỹ thuật chi tiết/cấu hình máy chi tiết
2. Chức năng sao chụp chi tiết
3. Chức năng in chi tiết
4. Chức năng quét chi tiết
5. Chức năng Fax chi tiết
6. Bộ tự động nạp và quét bản gốc (ADF)
7. Bộ phận chọn thêm
8. Điểm nổi bật
9. Tính năng nổi bật
10. Lợi ích
11. Phù hợp đối tượng
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2320 phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại:
12. Kết luận
Máy photocopy Kyocera Taskalfa 2320 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một máy photocopy đa chức năng, hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Máy phù hợp cho nhu cầu sử dụng tại văn phòng, trường học, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin hữu ích khác về máy photocopy Kyocera Taskalfa 2320:
Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn lựa chọn được máy photocopy phù hợp với nhu cầu của mình.
Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A3 |
Bộ nhớ RAM | 256 MB |
Dung lượng ổ cứng | |
Khay nạp giấy vào | Khay tay chứa 100 tờ + 1 khay tự động 300 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Định lượng giấy sao chụp/in | Khay tay 45 –160 g/m2 , khay tự động 60 –105 g/m2 |
Màn hình điều khiển | 2-line, 128 x 32 dot |
Cổng giao tiếp | USB2.0 High Speed x1 |
Bộ phận đảo bản in tự động | Chọn thêm |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc | Chọn thêm |
Tuổi thọ cụm trống | 150.000 bản chụp |
Hộp mực | 15.000 trang |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Điện năng tiêu thụ khi in | 450W |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 565 mm x 527 mm x 485 mm |
Trọng lượng | Khoảng 27 kg |
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
Ngôn ngữ in | Host Based (GDI) |
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
Tốc độ sao chụp | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-999 |
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu | 20/14 trangA4/phút (1 mặt), 8/6 trang/phút (2 mặt) (BW/CL) |
Độ phân giải quét tài liệu | Color: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression PDF), JPEG, BMP |