Máy photocopy FujiXerox Docucentre S2011

Thương hiệu: Fuji Xerox | Mã SP: DCS2011

·         Tốc độ sao chụp/in 20 trang/phút

·         Giao diện đơn giản, dễ sử dụng

·         In và quét màu qua cổng USB

·         In mạng có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn

·         Sao chụp liên tục 999 bộ

·         Sao chụp CMT  với 2 cái cùng lúc

·         Thời gian sấy cải tiến (19 giây)

·         Hỗ trợ giáy dày (60 - 216 gsm)

Tình trạng Còn hàng

Liên hệ

CTY TNHH THƯƠNG MẠI SIÊU NHANH
37/40 Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, TP.HCM

0943 888 223

sieunhanh@sieunhanh.online

Chính sách bán hàng

Miễn phí vận chuyển tại HCM Miễn phí vận chuyển tại HCM

Cam kết sản phẩm chính hãng 100% Cam kết sản phẩm chính hãng 100%

Dịch vụ hỗ trợ

Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM Hỗ trợ lắp đặt & cài đặt tại HCM

Thông tin sản phẩm

CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Loại

Để bàn

Bộ nhớ

256MB

Ổ cứng

Không hỗ trợ

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)

Sắc độ màu

256 thang xám

Thời gian sấy

Khoảng 19 giây

Khổ bản gốc

Tối đa 297x432mm (A3, 11x17)

Khổ giấy

Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S

Định lượng giấy

Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau 7,4 giây (A4)

Phòng to, thu nhỏ

Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 
Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

20 trang/phút (A4 ngang)

Khay giấy

Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ

Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ

Sao chụp tiên tục

999 bộ

Khay giấy ra

250 tờ (A4)

Nguồn điện

AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%

Tiêu thụ điện

Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW

Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W

Kích thước

R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)

Trọng lượng

33 kg (với DADF)

Không gian cần thiết

R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)

CHỨC NĂNG IN

Loại

Tích hợp

Khổ giấy

Tương tự chức năng sao chụp

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

PDL

FX HBPL (Host Based Print Language)

Giao thức mạng

TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)

Hệ điều hành PC

Mọi phiên bản Windows

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

CHỨC NĂNG QUÉT (USB)

Loại

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải quét

Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Sắc độ

Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB

Đơn sắc: 1-bit output

Tốc độ quét

Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)

Kết nối

USB 2.0

Quét vào PC

Driver: TWAIN/WIA

Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows

Tài liệu kỹ thuật

DRIVER FUJIXEROX DC S2011: Tại Đây

Thông số kỹ thuật

CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Loại

Để bàn

Bộ nhớ

256MB

Ổ cứng

Không hỗ trợ

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)

Sắc độ màu

256 thang xám

Thời gian sấy

Khoảng 19 giây

Khổ bản gốc

Tối đa 297x432mm (A3, 11x17)

Khổ giấy

Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S

Định lượng giấy

Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau 7,4 giây (A4)

Phòng to, thu nhỏ

Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 
Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

20 trang/phút (A4 ngang)

Khay giấy

Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ

Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ

Sao chụp tiên tục

999 bộ

Khay giấy ra

250 tờ (A4)

Nguồn điện

AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%

Tiêu thụ điện

Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW

Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W

Kích thước

R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)

Trọng lượng

33 kg (với DADF)

Không gian cần thiết

R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)

CHỨC NĂNG IN

Loại

Tích hợp

Khổ giấy

Tương tự chức năng sao chụp

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

PDL

FX HBPL (Host Based Print Language)

Giao thức mạng

TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)

Hệ điều hành PC

Mọi phiên bản Windows

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

CHỨC NĂNG QUÉT (USB)

Loại

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải quét

Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Sắc độ

Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB

Đơn sắc: 1-bit output

Tốc độ quét

Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ)

Kết nối

USB 2.0

Quét vào PC

Driver: TWAIN/WIA

Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows

Sản phẩm khác

Bạn vừa xem