Chức năng | Sao chụp, in, quét, Fax (chọn thêm) |
Phương thức tạo ảnh | Laser; Kỹ thuật số |
CPU | P1024 (Dual Core) 1.4 GHz |
Tốc độ in (A4/đơn sắc) | 80 trang/phút |
Bộ nạp bản gốc Tốc độ quét (A4) 300dpi |
Bộ nạp bản gốc có sẵn. Quét bản gốc 2 mặt cùng lúc. Sức chứa 270 tờ. Khổ giấy A6R-A3). ĐỊnh lượng giấy: 35-220 gsm (một mặt), 50-200 gsm (hai mặt) Một mặt (đơn sắc/màu): 120/120 trang/phút Hai mặt (đơn sắc/màu ): 220/220 trang/phút |
Bộ nhớ | 4,5 GB RAM + 8GB SSD (tiêu chuẩn) + ổ cứng 320 GB HDD (tiêu chuẩn) |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn |
Dung lượng giấy |
Tiêu chuẩn: 4.150 tờ [2 x 500 tờ (khay gầm) + 2 x 1.500 tờ (khay gầm) + 150 tờ (khay tay)] * Giấy 60 - 70 gsm: 4.460 tờ [2 x 550 tờ (khay gầm) + 2 x 1.600 tờ (khay gầm) + 156 tờ (khay tay)] Tối đa: 7.650 tờ (Máy chính + 2 x 1.500 tờ PF-740(B) + 500 tờ PF-7130 + khay tay) |
Kích thước giấy | Khay gầm: Tối thiểu: A5R; tối đa: 304 x 457mm Khay tay: Tối thiểu: A6R; tối đa: 304 x 457mm & in khổ banner 1.219mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 -256 gsm Khay tay: 60- 300 gsm |
In đảo mặt | Kích thước: A6R-304 x 457mm; Định lượng: 60 - 256 gsm |
Khay giấy ra | Tối đa 420 tờ |
Màn hình | Cảm ứng màu LCD 9 inch (Hỗ trợ hiển thị tiếng Việt) |
Kích thước | 685 x 801 x 1.234 mm (Với bộ nạp bản gốc) |
Khối lượng (Máy chính) | 155 kg |
Tiêu thụ điện | Chế độ sao chụp/in: 1.170W Chế độ chờ: 100W Chế độ tiết kiệm điện: 1.0W |
Độ ồn (ISO 7779/ISO 9296) | Chế độ sao chụp/in: 75 dB(A) Chế độ chờ: 58 dB(A) |
Kích thước bản chụp/Độ phân giải/ Sao chụp liên tục | Tối đa A3 (Ledger) - Tối thiểu A6R/600x600dpi / 1-9999 |
Thời gian bản chụp đầu tiên (đơn sắc) | 4,7 giây |
Phóng to/thu nhỏ | Tùy chỉnh: 25% - 400% (1% mỗi bước) Đặt sẵn: 5 tỷ lệ thu nhỏ/ 5 tỷ lệ phóng to |
Độ phân giải | 1.200 x 1.200dpi; 4.800 x 1.200 dpi |
Thời gian bản in đầu tiên (đơn sắc) | 5,4 giây |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour |
PDL | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5c, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver 1.7, PPML |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Server 2003, Windows Server 2008 , Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS 10.5; Linux |
Giao diện | USB 2.0 High Speedx1; 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T; USB Host interface (USB Host)x 4; NFC TAGx1; 802.11 b/g/n/mạng không dây / Wifi trực tiếp (chọn thêm) |
Định dạng in từ thẻ nhớ USB | TIFF, JPEG, PDF, XPS |
In di động | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Lựa chọn màu | Tự động (màu/xám); Tự động (màu/đen trắng); Màu; thang xám; Đen trắng |
Độ phân giải | 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200dpi, 200 x 100 dpi, 200x400dpi |
Định dạng File | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF(MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, mã hóa PDF, Searchable PDF |
Chế độ hình ảnh | Chữ, ảnh, chữ + ảnh, chữ (fine line), OCR |
Kiểu truyền | Quét tới SMB, Quét tới E-mail, Quét tới FTP hoặc FTP qua SSL, Quét tới USB, quét TWAIN, quét WSD, quét WIA |
Địa chỉ lưu trữ | 2000 địa chỉ (danh sách địa chỉ thông thường), 500 nhóm (danh sách địa chỉ nhóm) |
Khổ bản gốc | Tối đa A3; Tối thiểu A6/ Độ dài quét: tối đa 1.600 mm |
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền | MMR,MR,MH,JBIG/33.6 kbps |
Bộ nhớ/ Kết nối FAX/ Fax kép | 170 MB / Có / Có |
Khay giấy | PF-730(B): 500 tờx2; PF-740(B): 1.500 tờx2 (A4/letter); PF- 7120: 3.000 tờ (A4/letter); PF-7130: 500 tờ |
Bộ hoàn thiện | DF-7110: Bộ hoàn thiện 4000 tờ; PH-7C: Bộ đục lỗ cho DF-7110 MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay BF-730: Bộ gấp sách; SH-12: Bộ dập ghim cho DF-7110 SH- 10: Bộ dập ghim cho BF-730 |
Hệ thống Fax & Internet Fax | Fax system 12 & Internet FAX Kit (A) |
Bảo mật dữ liệu | Data Security Kit(E) |
Bộ quản lý bằng thẻ | Card Authentication Kit(B) |
Giao diện/Mạng không dây | IB-50/IB-35 (802.11b/g/n/mạng không dây LAN/Wifi) |
Khay giấy khổ Banner/ Bàn phím số | Banner guide(A)/ NK-7100 |
Khay bản chụp | Copy tray(D) |
TK-6720 | Hộp mực tuổi thọ 70.000 trang. (A4, độ phủ 6%) |
MK-6725 | Bộ vật tư thay thế tuổi thọ 600.000 trang (A4). Bao gồm: Cụm trống, cụm từ, cụm sấy, cụm băng tải, các bộ kéo giấy... |