Chức năng chuẩn |
Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động |
Khổ giấy |
A4 |
Tốc độ in |
26 trang/phút |
Bộ nhớ |
512 MB |
Khay nạp giấy |
250 tờ (khay thường) + 50 tờ (khay tay) |
Khay giấy ra |
250 tờ |
In 2 mặt |
Có sẵn |
Cổng kết nối |
USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host x1; |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi |
Ngôn ngữ in |
PRESCRIBE, PCL6 (PCL5c, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Màn hình điều khiển |
2 lines LCD Panel |
Mobile print |
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Tuổi thọ cụm trống |
|
Hộp mực |
TK-5244K : Black (4,000 trang), TK-5244C : Cyan (3,000 pages) TK-5244M : Magenta (3,000 trang), TK-5244Y : Yellow (3,000 trang) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
410mm x 410mm x 329mm |
Trọng lượng |
21 kg |
Điện năng tiêu thụ khi in |
375W |