Tính năng chung |
Kiểu dáng |
Để bàn |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu 7 inch |
Tốc độ in/ sao chụp |
28 bản/ phút |
Khổ giấy |
Max A3 – Min A6 |
Khả năng chứa giấy |
1,100 tờ ( 2 khay x 500 tờ và khay giấy tay 100 tờ, Nâng cấp tối đa 2.100 tờ) |
Thời gian sưởi ấm máy |
19 giây. |
Bộ nhớ |
4GB, SDD 128GB, chọn thêm SDD 512GB |
Nguồn điện sử dụng |
220V-240V ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
1.45 kW |
Giao tiếp |
USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T, chọn thêm wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) MX-EB18 |
Kích thước (WxDxH) |
620 x 614 x 830 mm |
Trọng lượng |
49 kg |
Tính năng tiêu biểu |
- Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực. |
- Tái sử dụng mực thải. |
- Tài khoản sử dụng cá nhân (100 tài khoản). |
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy |
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề |
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử: 999 bộ |
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt |
- Chụp nhiều trang vào 1 chèn trang,đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,… |
Chức năng sao chụp |
Bản gốc |
Tối đa A3 |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
4.3 giây |
Sao chụp liên tục |
9999 bộ |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Cấp độ xám |
256 mức |
Tỷ lệ phóng to thu nhỏ |
25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh |
Tỷ lệ định sẵn |
Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm) |
Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm) |
Chức năng In mạng |
Độ phân giải |
1200 x 1200 dpi |
Hệ điều hành |
Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 8.1, Windows® 10 |
Chọn thêm Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11 |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Phương thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
Ngôn ngữ in |
Chuẩn PCL 6, chọn thêm: Adobe® PostScript®3TM... |
Ngôn ngữ in |
80 phông cho PCL, 139 phông cho Adobe PostScript 3 |
Chức năng Scan màu mạng |
Phương thức scan |
Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN) |
Độ phân giải |
Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
50 to 9.600 dpi thông qua cài đặt của người sử dụng |
Định dạng tập in |
TIFF, PDF, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS |
Tốc độ scan |
60 bản/phút |
Kiểu Scan |
Scan đến email/ desktop/FPT server/ network folder (SMB)/ USB drive/ local drive |
|
Bộ chức năng tự động nạp và đảo bản gốc (100 tờ): Có sẵn |