Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A3 |
Bộ nhớ RAM | 256 MB |
Dung lượng ổ cứng | |
Khay nạp giấy vào | Khay tay chứa 100 tờ + 1 khay tự động 300 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Định lượng giấy sao chụp/in | Khay tay 45 –160 g/m2 , khay tự động 60 –105 g/m2 |
Màn hình điều khiển | 2-line, 128 x 32 dot |
Cổng giao tiếp | USB2.0 High Speed x1 |
Bộ phận đảo bản in tự động | Chọn thêm |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc | Chọn thêm |
Tuổi thọ cụm trống | 150.000 bản chụp |
Hộp mực | 15.000 trang |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Điện năng tiêu thụ khi in | 450W |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 565 mm x 527 mm x 485 mm |
Trọng lượng | Khoảng 27 kg |
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
Ngôn ngữ in | Host Based (GDI) |
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
Tốc độ sao chụp | 23 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-999 |
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu | 20/14 trangA4/phút (1 mặt), 8/6 trang/phút (2 mặt) (BW/CL) |
Độ phân giải quét tài liệu | Color: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression PDF), JPEG, BMP |