Loại | Laser đen trắng khổ A4 |
Công nghệ | KYOCERA ECOSYS, Laser mono |
Tốc độ | Lên tới 60 trang A4/phút cho cả màu và đen trắng |
Màn hình | LCD 21 characters x 5 lines with white LED back light |
Độ phân giải | 600dpi x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
Thời gian sấy | Khoảng 25 giây |
Bản in đầu tiên | Sau khoảng 4,5 giây |
Kích thước (R x S x C) | 410 x 410 x 363mm |
Trọng lượng | Khoảng 15.5 kg |
Tiêu thụ điện | Hoạt động: 721W, Chế độ sẵn sàng: 11W, Chế độ ngủ: 0.7W |
Nguồn điện | AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) | (Theo tiêu chuẩn: ISO 7779 / ISO 9296) Hoạt động: 57 dB(A) LpA, Chế độ im lặng: 52 dB(A) LpA, Chế độ sẵn sàng: 33 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn | TÜV/GS, CE - Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001. |
Bộ nhớ | Chuẩn 512 MB, tối đa 2.5GB |
Khay giấy | 100 tờ khay tay; 60 – 220 g/m²; A4, A5, A6R, B5, B6, Letter, Legal, Custom (70 x 148 mm – 216 x 356 mm) 500 tờ khay gầm; 60 – 120 g/m²; A4, A5, A6R, B5, B6, Letter, Legal, Custom (105 x 148 – 216 x 356 mm). |
Tổng dung lượng giấy | 2,600 Tờ (Main Unit + PF-3110 x4 + MPT) |
Đảo mặt bản in | Có sẵn. Hỗ trợ giấy 60 – 120 g/m²; A4, A5R |
Khay giấy ra | 250 mặt ngửa với cảm biến báo đầy, 500 mặt úp khay chọn thêm |
Bộ xử lý | Cortex-A9 1.2 GHz |
Ngôn ngữ điều khiển | Data Security Kit (E) (Available when HD-6/7 is installed) |
Ngôn ngữ in | PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, IBM Proprinter, Epson LQ-850, PDF Direct Print Ver. 1.7, XPS, Open XPS |
Fonts | TCP/IP, FTP, LPR, Port9100, IPP, IPP over SSL, NetBEUI, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS,FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS |
In di động | Hỗ trợ in di động: Ứng dụng KYOCERA Mobile Print cho iOS và Android, AirPrint, Mopria |
Hệ điều hành máy tính | Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux |
Giao diện | USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T (TCP/IP. NetBEUI); USB Host x2; e-KUIO x1; Wireless LAN (chọn thêm) |
Card Authentication | Card Authentication Kit(B) |
HD-6 | Ổ cứng 32 GB SSD |
HD-7 | Ở cứng 128 GB SSD |
IB-32B | IEEE 1284 Interface |
IB-50 | Giao diện mạng tốc độ cao 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT |
IB-36/IB-51 | Giao diện mạng khong dây (802.11b/g/n) (WiFi Direct is for IB-36 only) |
Caster Kit | CA-3100 |
Paper Feeder | Khay giấy chọn thêm PF-3110: 500 tờ; PF-3100: 2,000 tờ PB-325: Attachment Kit for PF-3100 |
PT-320 | 250 sheets Face-up |
TK-3195 | Mực đen. Tuổi thọ 25.000 trang. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 11.000. |
TK-3205 | Mực đen. Tuổi thọ 40.000 trang. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 11.000. |
MK-3305 | Maintenance Kit. Tuổi thọ 500.000 trang |