Loại máy |
Máy đa chức năng đơn sắc A3 |
Công nghệ |
KYOCERA Laser, mực một thành phần |
Tốc độ |
18 trang A4/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 256 thang xám |
Thời gian khởi động |
Khoảng 17,2 giây hoặc ít hơn từ khi bật máy |
Bản chụp bản đầu tiên |
Sau khoảng 5,7 giây hoặc ít hơn |
Kích thước (R x D x C) |
565 x 527 x 485 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 26 kg |
Công suất |
In: 415 W, chế độ chờ: 76 W, chế độ ngủ: 1,54 W |
Nguồn điện |
AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Độ ồn (mức độ áp lực âm thanh ISO 7779/ISO 9296) In: 62 dB(A), chế độ chờ: 40 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
TÜV/GS, CE – được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001 |
|
TRỮ LƯỢNG GIẤY |
Dung lượng |
300-tờ khay gầm, 64–105 g/m², A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal
100-tờ khay tay, 45–160 g/m², A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal |
Dung lượng giấy tối đa |
1.300 tờ A4 (Bao gồm các khay giấy chọn thêm. Tối đa lắp thêm được 3 khay/máy) |
Khay giấy ra tối đa |
250 tờ mặt úp |
Tổng quan về giấy |
Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA |
|
CHỨC NĂNG IN |
Vi xử lý |
ARM v5 base core equivalent, 500 MHz |
Bộ nhớ |
Chuẩn: tối đa 256 MB |
Tương thích |
Toàn bộ các phiên bản các hệ điều hành |
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Tính năng sao chụp kỹ thuật số |
Quét 1 lần nhân bản nhiều lần, chia bộ điện tử, chia bộ xoay chiều*, tự động chọn khay, sao chụp 2 mặt**, sao chụp gép trang, phím chương trình, chế độ quản lý. (* Cần lắp thêm khay giấy PF-480; ** Cần lắp thêm duplex DU-480) |
Độ đậm nhạt |
Tự động, bằng tay: 7 mức |
Tỉ lệ phóng thu đặt trước |
5R/5E |
Dải phóng thu |
25 - 400 % ,1% một mức |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Kiểu bản gốc |
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh |
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
Định dạng |
PDF, JPG, BMP, TIFF |
Kiểu bản gốc |
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh |
Kích thước quét tối đa |
A3 |
Các tính năng |
Quét tới máy tính, quét tới email, TWAIN |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi (256 thang xám) |
Tốc độ |
Lên đến 22 ảnh 1 phút (600 dpi/A4)*
(*) Cần lắp thêm bộ nạp và đảo bản gốc DP-480 |
|
GIAO DIỆN |
Giao diện |
USB 2.0 (Hi-speed) |
|