TỔNG QUAN |
Loại máy |
Đa chức năng đơn sắc khổ A4/ A3 |
Công nghệ |
KYOCERA ECOSYS, Laser đươn sắc, HyPAS™ |
Tốc độ in/copy |
25 trang A4/phút |
Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi; 600 x 600 dpi |
Thời gian sấy |
Dưới 20 giây |
Bản in đầu tiên |
Sau khoảng 8 giây |
Bản chụp đầu tiên |
Sau khoảng 9,2 giây (DP), 7,8 giây (mặt kính) |
Kích thước (R x S x C) |
590 x 590 x 694 mm (Với bộ nạp và đảo bản gốc - DP) |
Trọng lượng |
Khoảng 52,2 kg (Bao gồm bộ nạp và đảo bản gốc và hộp mực) |
Tiêu hao điện năng |
Chế độ nghỉ: 0,9 W; Chờ: 114 W; Hoạt động: 530 W |
Nguồn điện |
AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 46.8 dB(A), Chờ: 27.1 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường. |
Bộ nhớ |
1.024 MB. Tối đa 2.048 MB |
|
GIẤY |
Dung lượng giấy |
01 khay tay 100 tờ, 45–256 g/m² (52–163 g/m² cho khổ lớn hơn A4/Letter): A3, A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Folio, envelopes, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm)
01 khay gầm 500 tờ, 60–163 g/m², A3, A4, A5,´B5, Letter, Legal, Folio |
Tông dung lượng giấy tối đa |
1.600 tờ |
Bộ đảo bản chụp/in |
Tích hợp sẵn, hỗ trợ giấy 60–163 g/m² |
Khay chứa giấy ra |
Tối đa 300 tờ: 250 mặt úp (khay chính), Thêm 50 tờ (khay tách bộ) |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
Sức chứa: 50 tờ, Quét 1 mặt 45–160 g/m², Quét 2 mặt 50–120 g/m², A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140x182 - 297x432mm) |
Thông tin |
Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường. |
|
CHỨC NĂNG IN |
Bộ xử lý |
PowerPC 464 - 800 MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in |
PCL 6 (5e/XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct print, XPS Direct print |
Fonts |
93 outline fonts (PCL 6, KPDL 3) + 8 (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, 1 type of two-dimensional barcode (PDF417) |
Quản lý sử dụng |
100 mã |
Tính năng |
In file PDF mã hóa trực tiếp, In IPP, In e-mail, In WSD, In bảo mật qua SSL, IPsec, SNMPv3, In riêng tư |
Kết nối |
USB 2.0 (Hi-Speed); USB Host 2.0; Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX; Cổng mở rộng để cắm thêm print server; Cổng mở rộng để cắm thêm CompactFlash®-Card |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Hệ điều hành PC |
Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows, MAC OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác |
|
CHỨC NĂNG COPY |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3/Ledger |
Tính năng copy |
Quét một lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2/4 trang vào 1, Đảo tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động sao chụp 2 mặt, Chụp tách trang, Tiếp tục quét, Tự đông chuyển khay (Cần lắp thêm PF-470 hoặc PF-471), Điều chỉnh độ đậm nhạt, Xử lý nền tối |
Điều chỉnh đậm nhạt |
Tự động, Tùy chọn: 7 mức |
Tỷ lệ phóng thu đính sẵn |
5 mứch tu nhỏ/5 mức phóng to |
Dải phóng thu |
25 - 400 %; 1% mỗi bước |
Nhân bản |
1 – 999 bộ |
Điều chỉnh hình ảnh |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Độ họa/Bản đồ, Copy/In |
|
CHỨC NĂNG SCAN |
Phương thức nén |
MMR /JPEG |
Định dạng file |
PDF, PDF/A, JPG, TIFF, XPS |
Tính năng Scan |
Quét màu vào các địa chỉ đã lưu, Hỗ trợ hoạt động trực tiếp, Mã hóa dữ liệu gửi đi, Gửi vào nhiều địa chỉ cùng lúc (e-mail, fax, SMB/FTP, in) |
Loại bản gốc |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Tối ưu hóa cho OCR |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3/Ledger |
Chức năng Scan |
Scan-to-email, Scan-to-FTP, Scan-to-SMB, Scan to USB Host, Network TWAIN, WIA, WSD scan |
Độ phân giải scan |
200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi (256 thang cho mỗi màu) |
Tốc độ quét |
40 trang/phút (300 dpi, A4, đơn sắc), 20 trang/phút (300 dpi, A4, màu) |
|
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm) |
Chuẩn viễn thông |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ |
Tối đa. 33.6 kbps |
Tốc độ quét |
2 giây (Quét nhanh, Bitmap) |
Tốc độ truyền |
Dưới 3 giây |
Mật độ quét |
Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm, Nửa sắc độ: 256 thang xám |
Khổ bản gốc |
Tối đa A3/Ledger |
Phương thức nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Tính năng Fax |
Fax mạng, Gửi, nhận 2 mặt, Mã hóa gửi và nhận, Gửi và nhận polling, Quảng bá |
|
KHAY GIẤY CHỌN THÊM |
TÊN |
LOẠI |
LOẠI/KHỔ GIẤY |
DUNG LƯỢNG |
PF-470 |
Khay giấy (1 khay) |
60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98x148 - 297x432 mm) |
500 tờ |
PF-471 |
Khay giấy (2 khay) |
60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm) |
1.000 tờ |
DF-470 |
Bộ hoàn thiện |
60–163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm), 3 vị trí dập ghim, tối đa 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3 |
500 tờ A4 |
AK-470 |
Cầu dẫn giấy |
Cầu dẫn giấy ra DF-470 (Buộc phải có khi lắp bộ hoàn thiện) |
|
CB-472 |
Chân kê thép |
Chân kê máy bằng thép có bánh xe |
|
|
VẬT TƯ TIÊU HAO |
TÊN |
MÔ TẢ |
TK-475 |
Mực siêu mịn có thể tạo được 15.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Hộp mực đi kèm máy mới có thể tạo được 3.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 |
|