Chức năng chuẩn |
Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động |
Khổ giấy |
A4 |
Tốc độ in |
40 trang/phút |
Bộ nhớ |
1GB |
Khay nạp giấy |
500 tờ (khay thường) + 100 tờ (khay tay) |
Khay giấy ra |
|
In 2 mặt |
Có sẵn |
Cổng kết nối |
USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host x2 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
Ngôn ngữ in |
PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Màn hình điều khiển |
2 lines LCD Panel |
Mobile print |
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print, Google Cloud Print |
Tuổi thọ cụm trống |
200 000 trang |
Hộp mực |
TK-5275K : Black (8,000 trang) TK-5275C : Cyan (6,000 trang) TK-5275M : Magenta (6,000 trang) TK-5275Y : Yellow (6,000 trang) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
390mm x 532mm x 469.5mm |
Trọng lượng |
31 kg |
Điện năng tiêu thụ khi in |
641W |