Tốc độ | 35 trang A4/phút |
Bộ nhớ RAM | Chuẩn 1GB, tối đa 2GB |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 160G (dung lượng sử dụng 40GB) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian khởi động | 14 giây hoặc ít hơn (cấu hình DC) |
Thời gian ra bản chụp đầu tiên | DocuCentre - IV 3065: Dưới 4 giây DocuCentre - IV 3060: Dưới 4,2 giây DocuCentre - IV 2060: Dưới 4,2 giây |
Khổ giấy | A5/A4/A3 – Poscard – Envelope |
Trữ lượng giấy | Chuẩn 500 tờ x 2 khay + 50 tờ cho khay tay Chọn thêm: 2 khay x 500 tờ. Khay trữ lượng lớn: 2.000 tờ, HCF: 2,000 tờ Trữ lượng giấy tối đa : 5.050 tờ |
Sao chụp liên tục | 1 - 999 |
Nguồn điện | AC 220 240 V, 50/60 Hz |
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ | DocuCentre - IV 3065: 35 trang A4/phút DocuCentre - IV 3060: 30 trang A4/phút DocuCentre - IV 2060: 25 trang A4/phút |
Độ phân giải | Chuẩn: 600 x 600dpi (mặc định), Cao: 1200 x 1200dpi |
Ngôn ngữ in | Chuẩn : PCL5, PCL6, Chọn thêm : Adobe PostScript 3 |
Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: 1000BASE-T |
Hệ điều hành PC | Chuẩn (PCL): Micsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X 10.5/10.6 Chọn thêm (Adobe PostScript 3): Micsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2; Mac OS x 10.3.9 - 10.4.11 (except 10.4.7); Mac OS X 10.5/10.6 |
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Tốc độ quét | Trắng đen/Màu: 55ppm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Định dạng file | TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS |
Các tính năng | Quét vào thư mục, Quét vào PC/Server (sử dụng giao thức FTP/SMB), Quét vào Email, Quét vào thẻ nhớ USB |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tốc độ truyền | Ít hơn 3 giây |
Kích thước bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17”, Độ dài văn bản (Tối đa: 600 mm) |
Độ phân giải | Chuẩn : 200 x100dpi; Mịn : 200 x 200dpi; Siêu mịn : 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
Số lines | PBX, PSTN, tối đa 3 cổng |
CHỨC NĂNG DIRECT FAX (Chọn thêm) (Chỉ lắp được khi máy đã có chức năng Fax)
Khổ giấy | A3, B4, A4 |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng Fax |
Độ phân giải | Chuẩn: 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Đẹp: 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Siêu đẹp: 400 x 400dpi (15.7 x 15.7 dots/mm), 600×600dpi (23.6 x 23.6 dots/mm) |
Số line fax | Tương tự chức năng Fax |
Hệ điều hành PC | Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
CHỨC NĂNG INTERNET FAX (Chọn thêm) (Chỉ lắp được cho máy cấu hình copy + in + scan + fax )
Khổ giấy | A3, B4, A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng Fax |
ĐỊnh dang file | Định dạng: TIFF-FX, Phương thức nén: MH, MMR, JBIG |
Profile | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giai thức | Gửi: SMTP, Nhận: SMTP, POP3 |
Kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) (Chọn thêm với cấu hình nắp phẳng)
Loại | Tự động nạp và đảo bản gốc |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: A5; 38 - 128gsm (Hai mặt: 50 - 128gsm) |
Dung lượng bản gốc | 110 tờ |
Tốc độ quét (A4 ngang) | Đơn sắc: 55 trang/phút; Màu: 55 trang/phút |
Kích thước | Rộng 540 x SâuD492 x Cao105mm |
Trọng lượng | 7,3 kg |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)
Khổ giấy | A3 – A5 |
ĐỊnh lượng giấy | 60 – 169gsm |