CÔNG NGHỆ IN |
Laser đen trắng |
|
TỐC ĐỘ IN (A4) |
40 trang A4/phút |
|
BỘ NHỚ |
cấu hình chuẩn 512MB (tối đa 1.536MB) |
|
THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG |
17 giây |
|
THỜI GIAN IN BẢN ĐẦU TIÊN |
6,4 giây |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
5 lines LCD Panel |
|
ĐỘ PHÂN GIẢI IN |
600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
|
NGÔN NGỮ IN |
PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
|
CỔNG KẾT NỐI |
USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1,000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x1 |
|
CHỨC NĂNG IN KHÁC |
in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
|
|
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO |
|
|
ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP |
|
KHỔ GIẤY IN CHO PHÉP |
A6R - A4R |
|
BỘ ĐẢO MẶT BẢN IN |
cấu hình chuẩn |
|
DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA |
150 tờ |
|
CÔNG SUẤT IN BÌNH QUÂN |
5.000 trang/tháng |
|
TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO |
cụm trống 100.000 trang in |
|
TRỌNG LƯỢNG |
19 kg |
|
KÍCH THƯỚC (W × D × H) |
475mm x 412mm x 437mm |
|