Chức năng chuẩn |
Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động |
Khổ giấy |
A4 |
Tốc độ in |
35 trang/phút |
Bộ nhớ |
256 MB |
Khay nạp giấy |
250 tờ (khay thường) + 100 tờ (khay tay) |
Khay giấy ra |
250 tờ |
In 2 mặt |
Có sẵn |
Cổng kết nối |
USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T;USB Host x1 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
Ngôn ngữ in |
PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Màn hình điều khiển |
7 Color LED |
Mobile print |
Mopria, KYOCERA Mobile Print |
Tuổi thọ cụm trống |
100 000 trang |
Hộp mực |
7.200 trang |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
375mm x 393mm x 272mm |
Trọng lượng |
14 kg |
Điện năng tiêu thụ khi in |
620W |