Loại máy | Đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Công nghệ | KYOCERA Laser Đơn sắc, HyPAS™ |
Tốc độ chụp/in | 45 trang A4/phút |
Độ phân giải | 600x600 dpi; In lên tới 9.600 dpi x 600 dpi |
Thời gian sấy | Dưới 23 giây |
Thời gian cho bản đầu tiên | Dưới 4,3 giây |
Kích thước (R x S x C) | Máy: 668 x 767 x 747 mm |
Trọng lượng | Máy: Khoảng 82 kg |
Tiêu thụ nguồn | Hoạt động: 970 W, Chờ: 170 W, Nghỉ: 16 W |
Nguồn điện | AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) | Hoạt động: 69.5/72.5/75 dB(A), Chờ: 58 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn | GS, TUV, CE – Theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS |
Bộ nhớ chuẩn | 1024 MB RAM + 160 GB HDD |
Dung lượng | 1 khay tay: 150 tờ, 60–300 g/m², A6R-304.8 x 457.2 mm, Khổ dài tối đa 304,8 x 1.219,2 mm; 2 khay gầm x 500 tờ, 60-220 g/m², A5R-304,8 x 457,2 mm |
Dung lượng giấy tối đa | 7.150 tờ A4 |
Bộ đảo mặt bản in | Có sẵn, hỗ trợ A5R-304,8 x 457,2 mm, 60–220 g/m² |
Khay đỡ bản in | 250 tờ mặt úp; Tối đa 320 tờ |
Loại giấy | Hỗ trợ loại giấy dày tối đa 0,11 mm. |
Bộ xử lý | IBM PowerPC 750CL/600 MHz |
Ngôn ngữ điều khiển | PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in | PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print |
Fonts | 93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 loại mã vạch 1 chiều và 2 chiều (PDF-417) |
Tính năng | In trực tiếp PDF mã hóa, in IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPSec, SNMv3, sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in riêng tư, chức năng lưu và quản lý tác vụ |
Hệ điều hành máy tính | Mọi phiên bản Windows, Mac OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác. |
Khổ bản gốc | Tối đa: A3 |
Các tính năng | Quét 1 lần – in nhiều trang, chia bộ điện tử, Ghép 2/4 vào 1, chụp lặp hình, thêm số trang, tạo bìa, tạo sách, tạm dừng, chèn mẫu |
Độ đậm nhạt | Tự động; Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức |
Tỷ lệ phóng thu | Đinh sẵn: 5 thu nhỏ / 5 phóng to |
Dải phóng thu | 25 - 400 %; 1 % mỗi bước |
Sao chụp liên tục | 1 - 999 |
Loại bản gốc | Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, Bản đồ |
Định dạng file | PDF (nén cao, mã hóa, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS |
Loại bản gốc | Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, OCR |
Khổ bản gốc | Tối đa: A3 |
Các tính năng | Quét vào email, Quét vào FTP, Quét vào SMB, Quét vào USB, Quét vào hộp văn bản, Network TWAIN, WSD |
Độ phân giải | 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám) |
Tốc độ quét | Màu 80 trang/phút; Đơn sắc 160 trang/phút, (A4, 300dpi với DP-771) |
Chuẩn | ITU-T Super G3 |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6 kbps |
Tốc độ truyền | Tối đa 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét | BÌnh thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Rất đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm halftone |
Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
Phương thức nén | JBIG, MMR, MR, MH |
Bộ nhớ | Chuẩn 12 MB , tối đa 120 MB |
Các tính năng | Internet-fax chọn thêm, fax qua mạng, gửi xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, mailbox, chẩn đoán từ xa, Có thể mở rộng thêm 1 line fax |
Chuẩn | USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT, khe cắm print server, khe cắm CompactFlash-Card, khe cắm Fax System |
TK-6309K | TK-6309K (Có thể tạo được 35.000 trang A4 độ phủ mực 5 %) |
Nắp phẳng | Type E |
Bộ phận Fax | Fax System Type V |
Bộ phận Internet Fax | Internet Fax Kit Type A |
Bộ nhớ cho Fax | MM-16-128 (120 MB) |
Bộ nhớ | 1GB: 200pin DDR2-SO DIMM |
Bộ bảo vệ tài liệu | Printed Document Guard Kit (A) / (A) AC |
Bộ bảo mật dữ liệu | Data Security Kit (E) / (E) AC |
Giao diện mạng tốc độ cao | Gigabit-Printserver 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT |
Bộ thẻ chứng thực | Card Authentication Kit (B) / (B) AC |
Bộ vật tư thay thế | MK-6305A |
Bộ nạp và đảo bản gốc | DP-770: Đảo mặt bản gốc; DP-771: Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc |
Khay giấy | Khay giấy PF-770: 3.000 tờ (A4/Letter); Khay giấy PF-730: 500 tờ x 2; Khay giấy PF-740: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter) |
Bộ tách tác vụ | Bộ tách tác vụ lắp trong: JS-730; Bộ tác tác vụ mở rộng JS-731 |
Bộ hoàn thiện | Bộ dẫn giấy ra bộ hoàn thiện AK-730; Bộ hoàn thiện DF-770 (1.000 tờ); Bộ hoàn thiện DF-790 (4.000 tờ); Bộ đục lỗ PH-7C; Bộ tách tài liệu MT-730 (7 khay); Bộ tạo sách và gập giấy BF-730 |
Khay đỡ tài liệu | DT-730 |