Tốc độ in một mặt | A4: 25 trang/ phút; A3: 14 trang/ phút (Màu và đơn sắc) |
Tốc độ in hai mặt | A4: 20 trang/ phút; A3: 9 trang/ phút (Màu và đơn sắc) |
Thời gian bản in đầu tiên (màu) | Dưới 8,3 giây |
Thời gian bản in đầu tiên (đơn sắc) | Dưới 6,3 giây |
Thời gian khởi động | Dưới 30 giây |
Bộ nhớ (chuẩn/tối đa) | 256MB / 1.5GB |
Bộ xử lý | 667MHz |
Ngôn ngữ in | PCL XL, PCL5c, PostScript 3, FX-PDF, XPS, HPGL, HPGL2, TIFF, ESC/ P-K |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi; 1.200 x 1.200dpi; 1.200 x 2.400dpi |
In hai mặt | Chọn thêm |
Khay giấy chuẩn | Khay 1: 560 tờ Trọng lượng giấy: 60 – 216gsm |
Khay tay | 100 tờ, kích cỡ giấy 89 x 98 mm – 320 x 483 mm, kích cỡ giấy banner: 320 x 1.200 mm |
Khay giấy chọn thêm | Bộ 1 khay giấy: 560 tờ, kích cỡ giấy: 140 x 182mm – 320 x 457mm Bộ 3 khay giấy: 1680 tờ (560 tờ x 3), kích cỡ giấy: 140 x 182mm – 320 x 457mm Tối đa: 2.055 tờ |
Khay đỡ bản in | 400 tờ (A4), 200 tờ (A3) |
Kết nối | Chuẩn: USB2.0 x 2; Ethernet 10/100BaseTX Chọn thêm: Card parallel |
Kiểm soát trang in màu | Có – phần mềm Auditron |
Kiểm soát số lượng in tối đa | Có – phần mềm Auditron |
Quản lý thiết bị | Có – phần mềm CentreWare IS, ApeosWare Easy Admin 1.0.6 (chọn thêm) |
Ổ cứng | 40 GB (Chọn thêm) |
Kích cỡ (R x S x C) | 640 x 655 x 399 mm |
Trọng lượng (có mực in) | 63 kg |