TỔNG QUAN |
Loại máy |
Đa chức năng đen trắng A3 |
Công nghệ |
KYOCERA Laser đơn sắc, HyPAS™ |
Tốc độ |
55 trang/phút A4 |
Độ phân giải |
600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9,600 dpi x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
Khoảng 23 giây |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
khoảng. 3,2 giây |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
668 x 767 x 747 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 86 kg |
Công suất tiêu thụ |
TASKalfa 3501i: in: 660 W
TASKalfa 4501i: in: 780 W
TASKalfa 5501i: in: 890 W |
Nguồn điện |
AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
in: 48,8 dB(A) LpA, nghỉ: 33,2 dB(A) LpA |
Tiêu chuẩn an toàn |
GS, TÜV, CE |
Bộ nhớ |
2048 MB RAM + 160 GB HDD |
|
XỬ LÝ GIẤY |
Dung lượng giấy vào |
150-tờ khay tay, 60–300 g/m², (banner 136-163 g/m²), A6R -305 x 457 mm, Tab paper (136 - 256 g/m²), Banner tối đa. 305 x 1.;220 mm; 2 x 500-tờ khay gầm 60-220 g/m², 140 x 182-305 x 457 mm |
Dung lượng giấy vào tối đa |
7,150 tờ A4 |
Bộ phận đảo bản in |
Có sẵn hỗ trợ A6R-305 x 457 mm, 60–256 g/m² |
Khay giấy ra |
250 tờ mặt úp, Tối đa 350 tờ |
Khổ giấy |
60–300 g/m², A6R-305 x 457 mm, Banner tối đa. 305 x 1.220 mm |
|
CHỨC NĂNG IN |
Vi xử lý |
Freescale QorIQ P1022 (Dual Core) 800MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in |
PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print |
Tính năng |
Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Khổ giấy tối đa |
A3 |
Tính năng |
Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang, chức năng đóng dấu và giữ trang trắng |
Độ đậm nhạt |
Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức |
Tỉ lệ phóng đại định sẵn |
5 thu nhỏ/5 phóng to |
Giải phóng thu |
25 - 400 % ,1 % mỗi bước |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Chế độ |
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ |
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
Định dạng |
PDF (high compressive, encrypted, PDF/A), Searchable PDF (chọn thêm), JPEG, TIFF, XPS |
Chế độ |
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR |
Khổ tối đa |
A3 |
Tính năng |
Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám) |
Tốc độ quét |
màu: 80 ảnh/phút, đen trắng: 160 ảnh/phút, (A4, 300dpi với DP-772) |
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
Chuẩn |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ Modem |
Tối đa. 33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Tối đa. 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét |
Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi |
Khổ tối đa |
A3 |
Phương thức nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Bộ nhớ |
Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB |
Tính năng |
Chọn thêm. Fax qua internet, network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax 2 lần |
|
GIAO DIỆN |
Giao diện chuẩn |
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System |
|