CHỨC NĂNG IN |
|
Công nghệ in |
Đầu in PrecisionCore |
Cấu hình đầu phun |
800 x 1 lỗ phun với mỗi màu (Black) |
Độ phân giải tối đa |
4.800 x 2.400 dpi |
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) |
32 cpm |
Thời gian in bản đầu tiên |
5,5 giây |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
|
Dung lượng ổ cứng (HDD) |
|
In 2 mặt tự động |
Có sẵn |
Màn điều khiển |
Màn hình màu LCD cảm ứng 4.3 inch |
Công suất in đề xuất |
|
Mức tiêu thụ điện khi vận hành |
21W |
Độ ồn |
<55 dB |
Điện áp |
220V/50-60Hz |
CHỨC NĂNG COPY |
|
Tốc độ |
23 cpm |
Số bản sao tối đa 1 lần |
999 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Khổ giấy sao chụp |
A6 - A3 |
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
Loại cảm biến |
CIS màu |
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) |
26 ppm / 11.5 ipm |
Độ phân giải |
1200x2400 dpi |
Tính năng |
Quét vào thiết bị bộ nhớ, Quét vào thư mục kết nối mạng/FTP, Quét để gửi email, Quét vào máy tính ( Epson ScanSmart), Quét vào máy tính ( WSD) |
CHỨC NĂNG FAX |
|
Cấu hình |
- |
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF |
|
Dung lượng giấy |
50 tờ |
Định lượng giấy |
64 - 95 g/m2 |
Quét 2 mặt cùng lúc |
|
KHAY GIẤY |
|
Khay giấy |
250 tờ x 2 + Khay tay 50 tờ |
Khay chứa giấy ra |
125 tờ |
Khổ giấy |
A6 - A3 |
Định lượng giấy |
|
KẾT NỐI |
|
Kết nối |
USB 2.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD |
GIẢI PHÁP |
|
Giải pháp |
Epson Connect: Epson Smart Panel, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud, Apple AirPrint, Mopria Print Service. |
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO |
|
Hộp chứa mực thải |
|
Hộp mực |
|
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) |
7.500 bản |
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) |
- |