Riso ComColor GD 9630

1132

Giá: Liên hệ

Số lượng:
Hotline:
Hỗ trợ Online:
Mr Việt:
Địa chỉ:
37/40 Đường C1, P.13, Q.Tân Bình, TP.HCM
Thông tin kỹ thuật
ComColor GD9630
Loại in Hệ thống in phun kiểu line-type
Loại mực in Mực in gốc dầu (Xanh lam, hồng, vàng, đen, xám)
Độ phân giải in Chế độ tiêu chuẩn: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xámi: 300 x 300 dpi
Chế độ sắc nét: Đen:  600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xám: 300 × 600 dpi
Mức thang xám Đen: 4 mức
Xanh, Hồng, Vàng và Ghi : 12 mức
Độ phân giải xử lý dữ liệu Tiêu chuẩn         Đen: 600 dpi × 600 dpi
                           Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 300 dpi
Sắc nét               Đen: 600 dpi × 600 dpi
                           Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 600 dpi
Mịn và sắc nét    600 dpi × 600 dpi
Thời gian khởi động 2 phút. 30 giây. Hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23 ºC (73.4 ºF))
Thời gian cho bản in đầu 5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)
Thời gian cho bản chụp đầu 7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)
Tốc độ in liên tục A4 ngang: In một mặt: 160 trang/phút; In hai mặt: 80 tờ/ phút (160 trang/phút)
A3: In một mặt: 88 trang/phút; In hai mặt: 42 tờ/ phút (84 trang/phút)
Khổ giấy Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm
Khay gầm: Tối đa :  297 mm × 432 mm; Tối thiểu: 182 mm × 182 mm
Vùng in tối đa 314 mm × 548 mm
Lề bản in Tiêu chuẩn: Độ rộng lề khoảng 3 mm
Tối đa :  Độ rộng lề khoảng  1 mm
Trọng lượng giấy Khay cạnh: 46 g/m2 đến 210 g/m2
Khay gầm: 52 g/m2 đến 104 g/m2
Dung lượng khay giấy Khay cạnh: Chiều cao lên đến 110 mm
Khay gầm: Chiều cao lên đến  56 mm
Khay chứa giấy ra Chiều cao lên đến  60 mm
PDL (Ngôn ngữ in) RISORINC/C IV
Giao thức hỗ trợ TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec
Hệ điều hành hỗ trợ Tiêu chuẩn: Mọi phiên bản Windows
Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (compatible with PPD only)
Giao diện mạng Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T (2ch)
Dung lượng bộ nhớ 4 GB RAM
Ổ cứng 500 GB (Sử dụng 430 GB)
Hệ điều hành của máy Linux
Nguồn điện AC 100 V - 240 V, 12.0 A - 6.0 A, 50 Hz - 60 Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa 1.200 W
Sẵn sàng: 150 W hoặc ít hơn
Chế độ im lặng: 4 W hoặc ít hơn
Chế độ chờ: 0.5 W hoặc ít hơn
Mức độ ồn khi hoạt động Tối đa. 66 dB (A) A4 ngang (In một mặt) với tốc độ in tối đa
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 15 ºC đến 30 ºC (59 ºF đến 86 ºF)
Độ ẩm:  40% đến  70% RH (không tụ nước)
Kích thước (R × S × C) Khi sử dụng: 1.220 mm × 725 mm × 1.160 mm
Khi đóng nắp và khay nạp: 1.160 mm × 705 mm × 1.015 mm
Không gian yêu cầu (R × S × C) 1.220 mm   1.240 mm × 1.160 mm
Trọng lượng Khoảng 175 kg
Tiêu chuẩn an toàn Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống
Ghi chú: Khay gầm chỉ có ở máy ComColor GD9630
 Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao
High Capacity Feeder G10 Khay giấy dung lượng lớn
High Capacity Stacker G10 Khay giấy ra dung lượng
Wrapping Envelope Finisher G10 (E) Bộ phận in, tạo phong bì hoàn toàn tự động
Perfect Binder G10 Bộ phận in, đóng quyển tự động
Multifunction Finisher FG10 Bộ hoàn thiện đa chức năng dập ghim, đục lỗ, chia bộ, tạo sách
Folder Unit FG10 Bộ gập giấy
Face Down Finisher G10 Bộ hoàn thiện dập ghim, chia bộ
Scanner HS7000 Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan)
ComColorExpress FS2000C Bộ xử lý đa tác vụ ComColorExpress FS2000C
RISO Auto-Control Stacking Tray II Khay đỡ giấy ra có điều khiển
Wide Stacking Tray Khay đỡ giấy ra
PS Kit FG10 Bộ ngôn ngữ in PostScript 3
IC Card Authentication Kit II Bộ quản lý bằng thẻ
Mực ComColor GD Ink Bao gồm mực xanh, hồng, vàng, đen và xám. Dung tích 1.000 ml/hộp

0943 888 223

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá