Công nghệ | KYOCERA Laser, mực một thành phần |
Tốc độ | Tối đa 22 trang/phút A4 |
Độ phân giải | 600x 600dpi, 256 thang xám |
Thời gian khởi động | 18,8 giây |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 5,7 giây |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 565 x 527 x 485 mm |
Trọng lượng | Khoảng 26kg |
Nguồn điện | AC 220~ 240V, 50/60Hz |
Công xuất | TASKalfa 1801: in: 385W – nghỉ: 75W – chế độ ngủ: 1,54 W TASKalfa 2201: in: 415W – nghỉ: 76W – chế độ ngủ: 1,54W |
Độ ồn | Sao chụp: 62db(A); nghỉ: 40db(A) |
Tiêu chuẩn an toàn | GS, TÜV, CE |
Dung lượng giấy vào | 300-tờ khay gầm, 64 – 105g/m2, A3, A4, A5, Ledger, Letter, Legal, 100-tờ khay tayy, 45 – 160g/m2, A3, A4, A5, A6, Ledger, Letter, Legal. Tối đa với chọn thêm: 1.300 tờ |
Dung lượng giấy ra | 250 tờ mặt úp |
CPU | v5 base core equivalent, 500 MHz |
ram | Tiêu chuẩn tối đa. 256Mb |
Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
Giao diện | USb 2.0(Hi-speed) |
Khổ bản gốc tối đa | A3 |
Sao chụp liên tục | 1 – 999 |
Dải phóng thu | 25 – 400 % ,1 % mỗi bước |
Thiết lập sẵn | 5 thu nhỏ / 5 phóng to |
Độ đậm nhạt | Tự động, bằng tay: 7 mức |
Chế độ | Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
Tính năng | Quét tới PC, quét tới email, network TWAIN |
Tốc độ | 22 hình/phút (600dpi/A4) |
Kiểu bản gốc | Chữ + ảnh, chữ, ảnh |
Khổ bản gốc | A3 |
Độ phân giải | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi (256 thang xám) |
Định dạng | PDF, JPG, bMG, TIFF |
Yêu cầu phải lắp Document processor DP-480 | |
Tốc độ | Tối đa. 33,6kbps |
Tốc độ truyền | 4 giây (MMR) |
Tương thích | ITU-T Super G3 |
Độ phân giải | Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, Siêu mịn: 200 x 400 dpi |
Khổ giấy tối đa | A3 |
Phương pháp nén | MMR, MR, MH |
Tính năng | Fax qua mạng, xoay hình, nhận fax 2 mặt, Bí mật, chuyển tiếp và thông báo, truyền và nhận |
Fax System (X) | Fax (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |
DP-480 Document processor | Đảo mặt bản chụp tự động 50 tờ, quét 2 mặt, 45 – 120g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R |
PF-480 Paper feeder | Khay giấy 300 tờ, 64 – 105 g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger-statement-R (tối đa 3 PF-480 có thể lắp vào) |
DU-480 Duplex unit | Đảo mặt bản in tự động 64 – 105g/m2, A3 – A5R, Folio, Ledger- statement-R |
IB-33 | 10base / 100baseTX (Chỉ lắp được cho TASKalfa 1801/2201) |