Màn hình | Màn hình cảm ứng 8 inchs |
Bộ vi xử lý | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 6 GB |
Ổ cứng | 320 GB |
Kết nối | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port |
Tương thích | Windows, MacOS, Linux, Android |
Kích thước (W x D X H) |
585 x 775.9 x 877.5 mm |
Trọng lượng | 68.13 kg |
Khay chứa giấy | 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ |
Khay chứa giấy ra | 500 tờ |
Định lượng Mực | 48.000 bản ( độ phủ 6%) |
Định lượng Drum | 200.000 bản |
Mực thải | 100.000 bản |
Tính năng tiêu biểu |
Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex): có sẵn Chức năng tự động đảo mặt bản gôc (ADF): có sẵn Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử Tự động chọn khổ giấy, khay giấy Hệ thống tái sử dụng mực thải. Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,.. |
Chức năng in | |
Tốc độ | 25 trang/phút A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.5 giây |
Chức năng in 2 mặt tự động | Có sẵn |
Khổ giấy | Từ A5 đến A3 |
Chức năng Copy |
|
Tốc độ | 30 trang/phút A4/Letter |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ | 25 ~ 400% |
Copy liên tục | 9,99 bản |
Copy 2 mặt | Có sẵn |
Chức năng Scan |
|
Tốc độ | 80 ipm/120 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu) |
Công nghệ Scan | Flatbed ADF |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Định dạng file scan | Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Chức năng Fax ( chức năng phải chọn thêm) |